Or you want a quick look: I. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự tăng lên
Học từ vựng tiếng Anh bằng cách mở rộng vốn từ là một phương pháp vô cùng hiệu quả. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ khác nhau đều mô tả sự tăng lên hay giảm xuống của một sự vật, sự việc mà đôi khi chúng ta chỉ biết từ 1 đến 2 từ. Điều này quả là thiếu sót bởi các động từ chỉ sự tăng/giảm rất quan trọng trong các kì thi quốc tế khi miêu tả biểu đồ hay thuyết trình trong các doanh nghiệp nước ngoài.
Bạn đang xem: Giảm tiếng anh là gì
Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho các bạn thêm cơ số từ ngữ chỉ sự tăng/giảm nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự tăng lên
1. Increase
”increase” chỉ sự tăng lên về số lượng, giá cả.
Ex: Population has increased two times, compared to the previous year. ( Dân số đã tăng lên 2 lần, so với số lượng năm ngoái)2. Raise (Ngoại đồng từ):
Động từ ”raise” chỉ sự tăng lên về chất lượng nhiều hơn là số lượng. Vì là một ngoại động từ, từ ”raise” có thể ở dạng thức bị động.
Cấu trúc hay gặp:
to raise the reputation of…: tăng thêm danh tiếng của (ai…)to raise production to the maximum: tăng sản lượng đến mức cao nhấtto raise someone’s salary: tăng lương cho aiEx:
You need to raise the production to the maximum. ( Anh cần tăng sản phẩm lên mức cao nhất)This celebration raise the reputation of my boss. ( Lễ hội này tăng danh tiếng cho sếp của tôi)3. Go up (=Jump up) (Ngoại động từ):
Vì là nội động từ, chúng ta không thể chia dạng bị động cho ”go up”. Từ này có nghĩa là đi lên, tăng lên đến mức nào. Cấu trúc thường gặp: go up to + con số…
Ex:
The people who stucks in deseases in Vietnam go up to 1 millions people in 2010. ( Số người mắc bệnh ở Việt Nam đã tăng lên đến 1 triệu người năm 2010)4. Keep up:
Từ này dùng để diễn tả một số liệu tăng lên đều theo thời gian, hoặc tăng theo tỷ lệ.
Ex:
The number of smoking people keep up to 50% in 2009. ( Số lượng người hút thuốc lá tăng lên 50% vào năm 2009)5. Grow:
Từ ”grow” chỉ sự tăng lên ở mức chung chung, có xu hướng nghiêng về tăng trưởng, phát triển
Ex:
Our system made economics grow in several years ( Hệ thống của chúng ta khiến nền kinh tế tăng trưởng trong mấy năm qua)The figure has grown dramatically ( Số liệu đã tăng lên một cách đột ngột).Xem thêm: Tổng Hợp Những Thuật Ngữ Quản Lý Kho Tiếng Anh Là Gì ? Tìm Hiểu Chung Về Công Việc Này
II. Từ vựng tiếng Anh chỉ sự giảm xuống:
1. Decrease:
Là từ trái nghĩa với ”increase”. Chỉ sự giảm dần do một vài nguyên nhân không thể cảm nhận ( không rõ lý do)
Ex:
The income decrease lower and lower. ( Thu nhập càng ngày càng giảm)Inflation decrease rapidly in recent year. ( Lạm phát giảm nhanh trong mấy năm gần đây)2. Reduce:
Đây là một từ thông dụng khi mô tả về sự tăng/ giảm. Có nghĩa là hạ thấp, kéo xuống hoặc cắt giảm (nói về những thứ cụ thể như: kích cỡ, giá cả, thời gian, tốc độ…)
Các cấu trúc hay dùng:
to reduce speed: giảm tốc độto reduce prices: giảm (hạ) giáto reduce the establishment: giảm biên chế; giảm ngân sách cơ quanEx:
You must reduce the amount of cholesterol or else, you will over-weight soon. ( Bạn cần giảm lượng cholesterol đi, nếu không bạn sẽ béo phì sớm thôi).Please reduce speed whenever you move on highway, I’m quite afraid. ( Làm ơn giảm tốc độ khi cậu đi trên đường cao tốc nhé, tớ thấy hơi sợ)3. Depress:
Giảm trong y tế như: nhịp tim, nhịp thở, huyết áp… Còn có nghĩa là làm giảm sút, đình trệ
Ex:
Look! The heartbeat of patient is depressing rapidly! ( Nhìn kìa! Nhịp tim bệnh nhân đang giảm mạnh)High inflation lead to depress trade ( Lạm phát cao làm đình trệ việc buôn bán)4. Relieve:
Từ này không có ý nghĩa giảm về số liệu, mà chỉ sự giảm đau, giảm căng thẳng về tâm trạng, tâm lý.
Ex:
My headache need to be relieved, I can’t sleep just a bit ( Cơn đau đầu của tôi cần được giảm đau ngay, tôi không thể ngủ được chút nào)Don’t worry! Your pain will relieve when you grow up. (Đừng lo, nỗi đau này sẽ giảm đi khi bạn lớn lên).5. Lessen:
Làm giảm đi về diện tích, làm bớt đi, yếu đi tầm quan trọng của các nguy cơ, hậu quả, tác động hoặc tiếng ồn.
Ex:
Please lessen your voice! It annoys me. (Làm ơn bé tiếng thôi. Nó làm phiền tôi quá đấy!)If your blood vessel lessens, you find hard to breath. ( Nếu mạch máu của cậu co lại, cậu sẽ thấy khó thở)Luckily, your preparation had lessened our loss ( May quá, sự chuẩn bị của cậu đã làm giảm đi tổn thất của chúng ta)6. Drop:
Tụt giảm về thứ hạng, giảm về nhiệt độ, lượng mưa, sức gió.
Ex:
I can’t believe it! My record dropped from top 10 to top 20. ( Thật không thể tin nổi! Điểm số của tớ giảm từ top 10 xuống top 20 rồi)The degree today drops to under 0 celcius. (Nhiệt độ hôm nay giảm thấp hơn 0 độ C)7. Dwindle:
Nhỏ dần đi, suy yếu dần, teo đi, giảm đến mức gần như triệt tiêu
to dwindle away: nhỏ dần đi, hao mòn dầnEx:
The typhoon dwindle soon after 2 hours coming in Philippine. (Cơn bão giảm nhanh sau 2 tiếng càn quét ở Philippine)Thanks to doctors, my mother’s desease had dwindled. (Cảm ơn các bác sĩ, bệnh của mẹ tôi đã giảm dần rồi)8. Diminish:
Từ này có nghĩa là bớt, giảm bớt (nhấn mạnh tác nhân bên ngoài)
to diminish someone’s power: giảm bớt quyền hành của aiEx:
We have to find out a way to diminish her arrogance.( Chúng ta phải tìm ra cách làm bớt sự kiêu căng cảu cô ta lại)The new boss coming here diminish manager’s power. ( Sếp mới đến làm giảm quyền hành của người quản lý)Với các từ vựng được cung cấp như trên, mong rằng các bạn sẽ có những bài thi Task 1 IELTS Writing hoặc các báo cáo tại cơ sở làm việc thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công! Ngoài ra bạn đọc có thể tham khảo thêm những bài giảng về Từ vựng về món ăn truyền thống ở Việt Nam, 20 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh,… tại các chuyên mục cực thú vị của ttmn.mobi nhé.
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT
Khóa học thử hoàn toàn miễn phí với cả Giảng viên Việt và Nước ngoài
Khóa học nền tảng bứt phá phản xạ giao tiếp miễn phí với Giảng viên nước ngoài
LỘ TRÌNH HỌC TỪ MẤT GỐC ĐẾN THÀNH THẠO
Khóa học tiếng Anh trực tuyến: http://beglobal.ttmn.mobi/