Để học được phrasal verbs một cách thành thạo luôn là một thử thách đối với người học tiếng anh nói chung, thậm chí là những người học lâu năm. Nhưng đừng lo lắng, hãy giữ cho mình “một cái đầu lạnh” và học từng cụm từ các bạn nhé. Tiếp nối chuỗi bài học “khoai” nhất tiếng anh này thì hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về cụm từ Stand out nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Stand out trong tiếng anh
1. Ý nghĩa của Stand out và các ví dụ minh hoạ anh việt
Stand out trong tiếng anh có nhiều hơn một nét ý nghĩa, sau đây là các ý nghĩa và ví dụ minh hoạ anh việt:
Stand out – to be noticeable; easily to be seen: dễ chú ý, dễ dàng được nhìn thấy
Ví dụ:
-
I must say that I find the black lettering is very suitable because it will stand out on the orange background.
-
Phải nói là mình thấy chữ đen rất hợp vì nó sẽ nổi bật trên nền màu cam.
Stand out – much better than others thing or people which are similar: tốt hơn nhiều so với những thứ tương tự hoặc những người khác
Ví dụ:
-
Among good applicants for the vacancy we had got, there was an individual who stood out from the remainings.
-
Trong số những ứng viên tốt cho vị trí tuyển dụng mà chúng tôi nhận được, có một cá nhân nổi bật so với những người còn lại.
Hình ảnh minh hoạ cho Stand out và ví dụ minh hoạ
2. Các thành ngữ với stand out trong tiếng anh
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Stand out against sth/sb |
Phản đối (để công khai phản đối điều gì đó hoặc ai đó) |
|
Stand (out) in relief |
Nổi bật (xuất hiện hoặc hiển thị rất rõ ràng) |
|
Stand/stick out a mile |
Dễ nhìn thấy (rất rõ ràng hoặc dễ thấy) |
|
Stand/stick out like a sore thumb |
Khác biệt, nổi bật (Nếu ai đó hoặc vật gì đó đứng / khác biệt, nổi bật, mọi người sẽ chú ý đến họ vì họ rất khác với những người hoặc sự vật xung quanh) |
|
If you can’t stand the heat, get out of the kitchen |
Nếu không làm được thì dừng lại đi chứ đừng phàn nàn (được sử dụng như một cách để nói với ai đó rằng họ nên ngừng phàn nàn về một hoạt động khó khăn hoặc khó chịu, hoặc ngừng làm việc đó) |
|
Hình ảnh minh hoạ cho các thành ngữ với Stand out
3. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với stand out trong tiếng anh
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be discernible |
Rõ ràng (có thể được nhìn thấy hoặc hiểu) |
|
Be outstanding |
Nổi bật (rõ ràng là tốt hơn rất nhiều so với những gì bình thường) |
|
Be conspicuous |
Dễ thấy (rất đáng chú ý hoặc thu hút sự chú ý, thường theo cách không mong muốn) |
|
Surpass |
Vượt qua (tốt hơn, làm tốt hơn) |
|
Outshine |
Toả sáng hơn (trở nên khéo léo và thành công hơn nhiều so với một người nào đó) |
|
Transcend |
Vượt lên trên, vượt qua (để tiến xa hơn, vượt lên trên, hoặc quan trọng hơn hoặc tốt hơn một thứ gì đó, đặc biệt là giới hạn) |
|
Superior |
Trên hạng bình thường, siêu đẳng; xuất sắc (tốt hơn mức trung bình hoặc tốt hơn những người khác hoặc những thứ cùng loại) |
|
Bài học về stand out đã cô đọng hết sức các kiến thức liên quan đến chủ đề. Từ những phân tích ý nghĩa và ví dụ minh hoạ cho đến các thành ngữ, ví dụ cho thành ngữ rồi thì các từ, cụm từ đồng nghĩa, chắc hẳn các bạn đã ghi chú lại để học được rất nhiều. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và sử dụng nó triệt để. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích tiếng anh!