Nghĩ A Variety Of Là Gì ? (Từ Điển Anh (Từ Điển Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look: Thông dụng

2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa /və”raiəti/

Thông dụng

Danh từ

Sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồngwe all need variety in our diettất cả chúng tôi đều cần có chế độ ăn luôn luôn thay đổia life full of change and varietymột cuộc đời nhiều thay đổi và muôn màu muôn vẻvariety in foodthức ăn khác nhau, thức ăn nhiều thứvariety of opinioný kiến bất đồng Nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật khác nhau, dãy những đồ vật khác nhaudue to a variety of causesdo nhiều nguyên nhân Thứ, loại (lớp đồ vật khác với những cái khác trong cùng một nhóm)collect rare varieties of stampssưu tập các loại tem hiếm (sinh vật học) giống, loại; sự phân nhỏ của loàiseveral varieties of deervài giống nai (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc…) (như) variety show, vaudeville

Chuyên ngành

Toán & tin

(hình học ); ds. đa tạp; tính đa dạngAbelian variety đa tạp Abelexceptional variety đa tạp ngoại lệgroup variety đa tạp nhómirreducible variety đa tạp không khả quyjacobian variety đa tạp jacobiminimal variety đa tạp tối thiểu, đa tạp cực tiểupolarized variety đa tạp phân cựcpure variety đa tạp thuần tuýreducible variety đa tạp khả quyrequisit variety (điều khiển học ) tính đa dạng cần thiếtsemi-pure variety đa tạp bán thuần tuýsolvable group variety đa tạp nhóm giải đượcunirational variety đa tạp đơn hữu tỷ

READ  By Far là gì và cấu trúc cụm từ By Far trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Kỹ thuật chung

đa dạnglaw of requisite varietyluật đa dạng đầy đủlaw of requisite varietyluật đa dạng đầy đủ (cần thiết)requisite varietytính đa dạng cần thiếtvariety meat freezermáy kết đông thịt đa dạng đa tạp loạiindependence in varietytính độc lập về loại thử tập

Kinh tế

biến loại chủng loại đủ loại giống hạngvariety storecửa hàng tạp hóa nhiều thứcomposite varietynhiều thứ hợp thành sự đa dạng sự thay đổi biến ảo thứ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounarray , assortment , change , collection , combo , conglomeration , cross section , departure , discrepancy , disparateness , divergency , diversification , diversity , fluctuation , heterogeneity , incongruity , intermixture , many-sidedness , medley , m

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply