Khi bắt đầu học Tiếng Anh, phân biệt và chia động từ được xem là bài học ngữ pháp bắt buộc và căn bản nhất đối với mỗi người học. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn gặp khó khăn và nhầm lẫn khi chia động từ tobe căn bản và thắc mắc không biết khi nào dùng Was, Were trong các thì. Vì vậy, hôm nay studytienganh sẽ giúp các bạn phân tích chi tiết và biết cách áp dụng Was, Were khi làm bài.
1. Were, Was là gì?
( Were và Was trong Tiếng Anh )
Chúng ta đã biết, động từ trong tiếng anh được chia thành hai dạng là động từ tobe và động từ thường. Về bản chất, Was và Were là động từ thuộc nhóm động từ tobe và chủ yếu dùng trong thì quá khứ.
Tổng quát về động từ tobe: be (nguyên mẫu), Am/is/are (hiện tại), Was/Were ( quá khứ).
Ví dụ:
-
When John was a child, John wanted to be a policeman.
-
Khi còn là một đứa trẻ, John muốn trở thành cảnh sát.
-
-
John is a police.
-
John là một cảnh sát.
-
-
John was a police.
-
John đã từng là cảnh sát.
2. Cách dùng Were, Was trong tiếng anh.
Như đã đề cập ở trên, Were/Was là hai động từ tobe được dùng trong các thì quá khứ, nhằm diễn tả trạng thái hay hoạt động của chủ ngữ đứng trước nó. Theo dõi cách dùng chi tiết của mỗi động từ dưới đây nhé.
( Cách dùng Was và Were trong Tiếng Anh )
Were
Phát âm: UK strong /wɜːr/ weak /wər/
US /wɝː/ /wɚ/
Cách dùng: Were được dùng trong các câu chủ ngữ ở ngôi thứ hai (You, we, they) hoặc sau các danh từ số nhiều (Ns).
Ví dụ:
-
They were at home last night.
-
Tối qua bọn họ đã ở nhà.
-
-
We were drinking some coffee.
-
Chúng tôi đã uống một ít coffee.
-
-
The Cats were in my garden.
-
Những con mèo đã ở trong vườn nhà tôi.
-
Was
Phát âm:UK strong /wɒz/ weak /wəz/
US /wɑːz/
Cách dùng: Trái với Were, Was được dùng trong câu với các chủ ngữ ở ngôi thứ nhất (I- tôi) và ngôi thứ ba ( He, She, It), thường đi sau chủ ngữ là danh từ số ít (N).
Ví dụ:
-
She/ He was at home last night.
-
Cô ấy/ Anh ấy đã ở nhà tối hôm qua.
-
-
It was a great holiday.
-
Nó là một kỳ nghỉ tuyệt vời.
-
-
Peter was driving to the park last week.
-
Peter đã lái xe đến công viên tuần trước.
3. Cấu trúc Were, Was trong quá khứ.
Cấu trúc tổng quát:
Subject + Was/ Were + N/Adj. |
Nhìn lại bảng tổng hợp để nắm rõ các cấu trúc nhé.
Chủ ngữ |
Thể khẳng định |
Thể phủ định |
Dạng nghi vấn |
N ( số ít) |
S + Was + Noun/Adj |
S + Was not + Noun/Adj |
Was + He/She/it…? |
I |
|||
He |
|||
She |
|||
It |
|||
N (số nhiều) |
S + Were+ Noun/Adj |
S + Were not + Noun/Adj |
Were +You/We/They...? |
You |
|||
We |
|||
They
|
Xét ví dụ cụ thể về vị trí của Were/Was trong câu.
Ví dụ:.
-
(+) Dạng khẳng định:
-
She was sad all night.
-
Cô ấy đã buồn cả đêm.
-
(-) Dạng phủ định:
-
She wasn’t sad all night..
-
Cô ấy đã không buồn cả đêm.
Trả lời:
- (+) Yes, She was
- (-) No, she wasn’t
Chú ý:
+ Viết tắt của Were/Was là Weren’t/ Wasn’t.
+ Với những câu hỏi bắt đầu bằng Were/Was ta hoàn toàn có thể trả lời ngắn gọn là
Yes, S + was/were/
Hoặc : No,S + wasn’t/weren’t.
+ Với những câu hỏi bắt đầu bằng Wh-question (Why, Where, What, Which, Who, Whom, When) ta phải sẽ dùng were/was phải phù hợp với chủ ngữ đứng trước nó.
Ví dụ:
-
Where was the dog last night?
-
Con chó đã ở đâu tối hôm qua?
-
-
When you were in class?
-
Bạn ở lớp khi nào thế?
-
-
Why John was angry?
-
Sao John lại tức giận thế?
4. Các trường hợp đặc biệt của Were.
( các trường hợp đặc biệt với Were)
Bên cạnh các cấu trúc thông thường, Were còn được dùng trong hai trường hợp đặc biệt dưới đây:
Câu điều ước
S + Wish + S + Were/V2 |
Ví dụ:
Câu điều kiện loại 2:
If + S + Were/V2/ed, S + would/could |
Ví dụ:
-
If I were you, I would meet John.
-
Nếu tôi là bạn, tôi sẽ gặp John.
Hy vọng với những gì studytienganh chia sẻ, sẽ giúp các bạn củng cố và vận dụng làm bài tốt hơn. Chúc các bạn thành công!