” Cồn Tiếng Anh Là Gì vuidulich.vn

Or you want a quick look: cồn*

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
* * *

cồn*

- (thị trấn) h. Hải Hậu, t. Nam Định


- 1 (F. alcool) dt. Rượu có nồng độ cao, dùng để đốt, sát trùng: cồn 90o đèn cồn xoa cồn vào chỗ sưng.

Bạn đang xem: Cồn tiếng anh là gì

- 2 (F. colle) dt. Chất keo dùng để dán: dán bằng cồn.

- 3 dt. Dải cát nổi lên tạo thành gò, đồi ở sông, biển do tác động của gió: cồn cát trắng ven biển.

- 4 đgt. 1. (Sóng) xô và nổi lên thành từng lớp: sóng cồn. 2. Nh. Cồn cào.

Xem thêm: Cán Bộ Tư Pháp Hộ Tịch Tiếng Anh Là Gì ? Giấy Xác Nhận Tình Trạng Hôn Nhân

- 5 (thị trấn) h. Hải Hậu, t. Nam Định.

(địa lí), 1. Dạng địa hình vừa và nhỏ của cát, nổi cao hơn xung quanh, có hình thái kéo dài hoặc dạng hình parabôn với độ cao không lớn, từ vài mét đến 100 m, được thành tạo từ nhiều nguồn gốc khác nhau như sông, biển, gió, vv. Trong một số trường hợp, C có nghĩa gần giống với giồng, gờ.

2. Địa hình dạng vòm, đẳng thước, thuộc vòm phủ bazan phong hoá.


nId. Chỗ đất nổi lên cao, gò: Nằm vùng cát trắng, ngủ cồn rêu xanh (Đ. Th. Điểm). Cồn cát: đụn cát. IIt. 1. Nổi lên hạ xuống từng đợt liên tiếp: Sóng cồn cửa bể nhấp nhô (Ô. Nh. Hầu). 2. Rạo rực trong ruột vì đói: Đói cồn lên .pd. 1. Rượu nồng độ cao để đốt, để sát trùng. Đèn cồn. Cồn xoa bóp. 2. Chất dính hòa với nước để dán.
*
*
*
READ  RATHER THAN Là Gì? Phân BiệtRATHER THAN Và INSTEAD OF

cồn

cồn noun Alcohol noun hillock; river isletbankcồn ngầm (địa lý): bankbarrowdunecồn bãi biển: beach dunecồn bờ biển: coastal dunecồn cát: dune fieldcồn cát bị cản: arrested dunecồn cát bị chặn: arrested dunecồn cát chết: fixed dunecồn cát chôn vùi: fossil dunecồn cát di động: wandering dunecồn cát di động: marching dunecồn cát di động: mobile dunecồn cát di động: active dunecồn cát di động: blowing dunecồn cát di động: migrating dunecồn cát di động: shifting dunecồn cát di động: traveling dunecồn cát hình lưỡi liềm: barchan crescent shaped dunecồn cát hình nón: conical dunecồn cát lưỡi liềm: crescentic dunecồn cát lục địa: continental dunecồn cát nối tiếp: successive dunecồn cát ổn định: stabilized dunecồn cát ven biển: shore dunecồn cát ven biển: littoral dunecồn cát ven bờ biển: coastal dunecồn cố định: fixed dunecồn dạng cào: rake like dunecồn đứng yên: stabilized dunecồn di động: shifting dunecồn gió thổi: blowout dunecồn hình cung: bowshaped dunecồn khuất gió: lee dunecồn ổn định: stabilized dunecồn phía trước: fore dunedãy cồn cát: dune rangevùng cồn cát: dune regionhillockbiện pháp chống sóng cồnantiheaving measuresbiện pháp chống sóng cồnswell controlcát cồnridgy sandscát cồnwind-blown sandchế phầm có chứa cồn hay glyscerineeliscircó sóng cồnbillowycổ cồn giấypaper collarcồn amilicamylic alcoholcồn backhanbarchancồn butiliebutyl alcoholcồn cátdenecồn cátdoubcồn cátdownscồn cátsand driftcồn cátsand floodcồn cátsand ridgecồn cátshoestring sandcồn cát (địa lý)barspiritkhông có cồnnon-alcoholiclúa mạch để sản xuất cồn etilicdistillers barleynhãn có cồn dính, người dán quảng cáostickernước giải khát có cồnsotolrượu cồnalcoholtính cồnspiritoustinh bột kết tủa bằng cồnalcohol-precipitated starch
See more articles in the category: wiki
READ  Omeprazole là thuốc gì? Liều dùng và Lưu ý sử dụng

Leave a Reply