Học tiếng Anh luôn là nỗi băn khoăn đối với người học bởi lượng kiến thức khổng lồ. Nguồn kiến thức vô tận khiến người học gặp khó khăn trong quá trình tìm kiếm. Vậy nên trang web chúng tôi được thành lập để hỗ trợ người học trong việc tìm kiếm kiến thức.
Các từ vựng và ngữ pháp được tìm kiếm phổ biến nhất hiện nay đều được đúc kết trong các bài viết cảu web. Trang web của chúng tôi đảm bảo hỗ trợ tối đa cho người học về kiến thức. Ngữ pháp và từ vựng đều được cập nhật đầy đủ ở trang web của chúng tôi. Các ví dụ cũng được liệt kê rõ ràng.
(Hình ảnh minh họa cho từ Thay vào đó)
Từ khóa hôm nay chúng ta tìm hiểu là Thay vào đó. Như những gì người học muốn biết thì Thay vào đó nghĩa là gì? Thay vào đó dịch ra tiếng Anh là từ nào? Cách dùng ra sao? Những cấu trúc và ngữ pháp được bổ sung như thế nào? Tất cả các thắc mắc sẽ được giải đáp trong bài viết hôm nay.
1 Thay Vào Đó trong Tiếng Anh là gì
Thay vào đó được dịch ra tiếng Anh là Instead.
Instead được phát âm là /ɪnˈsted/ theo từ điển Cambridge.
Thay vào đó được sử dụng trong khá nhiều ngữ cảnh trong giao tiếp và trong thuật ngữ. Cụm từ đóng vai trò như một trạng ngữ và thường được sử dụng đầu câu hoặc đầu một mệnh đề. Những ngữ cảnh thường là ngữ cảnh đối thoại hoặc tường thuật.
Cụm từ Thay vào đó được vận dụng phổ biến nên cụm từ này khá quen thuộc với người dùng. Instead tương tự như vậy, được dùng trong khá nhiều những ngữ cảnh phù hợp. Người học cần chú ý đến ở đây là phải vận dụng từ Instead một cách phù hợp và chính xác để đảm bảo ghi nhớ và vận dụng từ này. Bài viết sẽ đưa ra những định nghĩa cũng như giúp người học dễ dàng nghiên cứu hơn.
2 Thông tin chi tiết từ vựng
Định nghĩa bên trên đã giúp người học hiểu được cụm từ Thay vào đó cũng như Instead. Tiếp theo đây là thông tin chi tiết về từ vựng và những ví dụ được bổ sung vào. Những ví dụ sau đây sẽ hỗ trợ người học trong quá trình tìm hiểu từ vựng. Hãy cùng theo dõi nhé!
(Hình ảnh minh họa cho từ Thay vào đó)
Instead được xem là một trạng từ có nghĩa là Thay vào đó, Instead trong vai trò trạng từ thường hay đứng ở đầu hoặc cuối mệnh đề. Hãy theo dõi các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về từ Instead nhé!
Ví dụ:
-
Tom has no coffee, would you like tea instead?
-
Tom không có cà phê, bạn vui lòng dùng trà thay nhé?
-
-
Anna didn't go to Greece after all. Instead, she went to New York.
-
Anna không hề đi Hy Lạp. Thay vào đó cô ấy đi New York.
-
-
Don't marry Johnny. Marry me instead.
-
Đừng lấy Johnny. Thay vào đó hãy lấy anh đi.
-
-
But instead collected the light on photographic plates for hours on end.
-
Thay vào đó là việc chiếu ánh sáng lên các tấm phim ảnh trong suốt hàng giờ liền.
-
-
Its focus, instead, is to distract us at every turn on the road.
-
Đó là trọng tâm, thay vào đó, là làm sao lãng chúng ta trên mọi nẻo đường.
-
-
She promised us victory and instead ensured our destruction.
-
Cô ấy hứa giành chiến thắng và thay vào đó là tiêu diệt chúng tôi.
-
-
There is no number 32, but 3A and 3B instead, for Corsica.
-
Không có tỉnh số 32, mà thay vào đó là 3A và 3B, dành cho Corse.
-
-
What do you mean " instead "?
-
Em nói " thay vào đó " là sao?
-
-
Instead, there is the desert, sand and dry grass.
-
Thay vào đó là sa mạc, cát, cỏ khô.
-
-
Instead, they find greed and corruption everywhere.
-
Thay vào đó là sự tham lam và tham nhũng khắp nơi.
-
-
Mary rejected the offer and instead went to Anna, where she later met her husband.
-
Mary từ chối lời đề nghị và thay vào đó là Anna, nơi cô gặp lại chồng mình.
-
-
Tom didn't see him hit anybody and neither did John.
-
Tom không thấy hắn đánh ai cả, thay vào đó là John.
-
-
He thought he was going to go off on me, but instead he apologized.
-
Anh ấy tưởng mình sẽ đón nhận một cơn thịnh nộ, nhưng thay vào đó là lời xin lỗi.
-
-
Instead, a group of hooded men were waiting for him to do her harm.
-
Thay vào đó là một nhóm người trùm đầu đang chờ đợi để làm hại bà ta.
(Hình ảnh minh họa cho từ Thay vào đó)
Bài viết là công cụ hữu ích hỗ trợ người học một cách tốt nhất trong quá trình học tập. Chúng tôi tin rằng những kiến thức trên giúp bạn rất nhiều trong quá trình học tập. Những ví dụ được liệt kê cụ thể và rõ ràng hỗ trợ người học và giúp người học dễ dàng hơn trong việc phân biệt cách dùng của từ khóa hôm nay. Chúng tôi hi vọng sẽ giúp ích được người học trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục theo dõi trang web của chúng tôi để cập nhật những bài viết và những kiến thức mới nhất!