Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Loài chim yến được biết đến nhiều nhất với những sản phẩm từ tổ của nó, đặc biệt tại Việt Nam có vùng đất Khánh Hòa nổi tiếng vì có loài yến sinh sống. Khi nhắc đến chim yến có nhiều loài, giống khác nhau tuy nhiên nếu chỉ nói mình tên chim yến thì có thể hiểu đây là giống yến hang mà con người sử dụng tổ của nó như một vị thuốc. vậy chim yến tiếng Anh là gì? Nếu bạn muốn tìm hiểu đừng bỏ qua bài viết này của studytienganh nhé!

 

Chim Yến trong Tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, Chim yến được gọi là salangane 

Salangane dịch nghĩa là chim yến trong tiếng Việt đây là tên gọi của một loài chim có mỏ ngắn, chân nhỏ, miệng rộng và yếu có đôi cánh dài hình lưỡi liềm. Thân hình chim yến nhỏ nhắn như chim sẻ nhưng có sải cánh dài giúp bay nhanh, cao và độ dẻo dai, chịu đựng giỏi.

 

Một đặc điểm khác biệt của chim yến so với các loài chim khác mà bạn dễ dàng nhận ra đó là chúng thường làm tổ trong hang, tòa nhà cao bằng chính nước bọt của chúng. Chim yến cũng được biết đến với sản phẩm tổ là vị thuốc, thực phẩm giàu chất dinh dưỡng.

 

chim yến tiếng anh là gì

Hình ảnh minh họa bài viết giải thích chim yến tiếng Anh là gì

 

READ  Nguyên nhân, diễn biến, kết quả và ý nghĩa của binh biến Đô Lương

Thông tin chi tiết từ vựng 

Cách viết:  salangane 

 

Phát âm Anh - Anh:  /'sæləɳgein/

Phát âm Anh - Mỹ:  /'sæləɳgein/

 

Từ loại: Danh từ

 

Nghĩa tiếng Anh:  The name of a small bird with a pointed beak, long wingspan that usually lives on high cliffs, with their nests made of saliva used as a supplement.

 

Nghĩa tiếng Việt: Chim yến - The name of a small bird with a pointed beak, long wingspan that usually lives on high cliffs, with their nests made of saliva used as a supplement.

 

Trong tiếng Anh, Chim yến là salangane 

 

Ví dụ Anh Việt 

Một số ví dụ Anh Việt có sử dụng từ salangane - chim yến trong thực tế được đội ngũ studytienganh tổng hợp dưới đây. Cùng chúng tôi xem các ứng dụng thực tế trong đời sống để tự tin sử dụng bạn nhé!

 

  • In another case, an unbelieving husband was fascinated by salanganes.

  • Trong một trường hợp khác, một người chồng không tin tưởng đã bị mê hoặc bởi những con chim yến.

  •  
  • And they had a salangane hung inside the thing to make sure Japan wasn't going to use gas.

  • Và họ đã treo một con chim yến bên trong để đảm bảo rằng Nhật Bản sẽ không sử dụng khí đốt.

  •  
  • While the Australian salangane remains a rare breed, it is now far more widespread with birds being bred throughout Australia and in the US.

  • Trong khi chim yến Úc vẫn là một giống quý hiếm, hiện nay nó đã phổ biến rộng rãi hơn rất nhiều với các loài chim được nuôi trên khắp nước Úc và ở Mỹ.

  •  
  • To a salangane, man is a monster.

  • Đối với một con chim yến, con người là quái vật.

  •  
  • Mong manh như là chim yến trong mỏ than vậy.

  • Fragile like a salangane in a coal mine.

  •  

  • By 1991, the number of salangane in Vietnam had dropped to about 1,000.

  • Đến năm 1991, số lượng chim hàng yến ở Việt Nam đã giảm xuống còn khoảng 1000 con.

  •  
  • Through testing, we found that in social communication, people are like salangane .

  • Qua thử nghiệm, chúng tôi nhận thấy trong giao tiếp xã hội, con người như chim yến.

  •  
  • The imbalance in the ecosystem has unintentionally reduced the number of natural salangane in our country

  • Sự mất cân bằng trong hệ sinh thái đã vô tình làm giảm thiểu số lượng chim yến tự nhiên tại nước ta

  •  
  • I've seen more than 10 salanganes flying here, which suggests there might be a cave around here

  • Tôi đã thấy nhiều hơn 10 con yến bay tại đây, điều đó cho thấy có thể có một hang động quanh đây

READ  Bachelor Of Science Là Gì ? Định Nghĩa Và Giải Thích Ý Nghĩa vuidulich.vn

 

chim yến tiếng anh là gì

Chim yến thường sống trong cách vách, hang núi cao

 

Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Danh sách mà studytienganh chia sẻ sau đây gồm các từ và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến chim yến với hy vọng người học có thể dễ dàng tiếp cận và mở rộng vốn từ của mình nhanh hơn.

 

Từ/ Cụm từ liên quan

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

bird nests

tổ chim 

canaries 

chim hoàng yến

parrot

vẹt

  • In the past, my family had a green parrot

  • Trước đây nhà tôi có nuôi một con vẹt xanh

fly 

bay

  • Sometimes I wish I could fly like a bird to see more

  • Nhiều khi tôi ước mình có thể bay được như loài chim để nhìn ngắm được nhiều hơn

Stork

  • Yesterday, while walking, I saw some storks.

  • Hôm qua, trong khi đi dạo, tôi đã thấy mấy con cò.

crow

quạ

Animal 

động vật

READ  Hà Okio- Cha đẻ Của Ca Khúc Sài Gòn Cafe Sữa đá

 

Studytienganh biết rằng việc học tiếng Anh từ trước đến nay vẫn luôn là vấn đề khiến mọi người phải đau đầu nhưng khó tìm nơi để có thể trình bày, giúp đỡ nhanh chóng, thuận tiện, tiết kiệm. Vậy nên chúng tôi luôn cố gắng đưa thêm nhiều kiến thức hơn mỗi ngày để đáp ứng mọi yêu cầu của các bạn. Tuy nhiên nếu muốn được tư vấn riêng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ bạn nhé!

 

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply