Điểm chuẩn đại học 2021 của 122 trường trên cả nước

Or you want a quick look: Điểm chuẩn đại học 2021

Điểm chuẩn đại học năm 2021 đã được các trường đại học công bố công bố. Mặt bằng điểm thi đại học năm 2021 cao hơn năm ngoái do đề thi tốt nghiệp THPT ra theo hướng tinh giản, phù hợp với bối cảnh Covid-19 phức tạp. Vì vậy, điểm chuẩn vào các đại học top cao và top trung cũng tăng 0,5-3 điểm.

Ngành Sư phạm Ngữ văn chương trình chất lượng cao của Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) gây bất ngờ khi lấy tới 30,5 điểm, tức mỗi môn trong tổ hợp xét tuyển thí sinh phải đạt 10 và có thêm điểm ưu tiên.

Dưới đây là danh sách trường công bố điểm chuẩn (cập nhật).

Điểm chuẩn đại học 2021

  • Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TP HCM
  • Điểm chuẩn Đại học Kinh tế – Tài chính TP HCM năm 2021
  • Điểm chuẩn đại học Ngoại thương (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Nha Trang (Khánh Hòa) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Thương mại (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao (TP HCM) 2021 
  • Điểm chuẩn Đại học Thủy lợi (TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Nông lâm TP HCM 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Hà Nội 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội) 2021
    • Điểm chuẩn tại cơ sở TP HCM:
  • Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TP HCM 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Học viện Tài chính (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Y Dược Hải Phòng 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Vĩnh Phúc) 2021 
  • Điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạnh (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Điện lực (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn 8 trường Công an
    • Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân (Hà Nội) 2021
    • Điểm chuẩn Học viện Cảnh sát nhân dân (Hà Nội) 2021
    • Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an nhân dân (Hà Nội) 2021
    • Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân (TP HCM)
    • Điểm chuẩn Đại học Cảnh sát nhân dân (TP HCM)
    • Điểm chuẩn Đại học Phòng cháy chữa cháy (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật hậu cần công an nhân dân (Bắc Ninh)
    • Điểm chuẩn Học viện Quốc tế
  • Điểm chuẩn Đại học Kinh tế – Luật (Đại học Quốc gia TP HCM)
  • Điểm chuẩn Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học An Giang (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Mở Hà Nội 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành (TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen (TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Tin học (TP HCM) 2021 
  • Điểm chuẩn Đại học Gia Định (TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến (TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TP HCM 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Marketing (TP HCM) 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TP HCM 2021
  • Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội 2021
  • Điểm chuẩn 17 trường quân đội
    • Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật quân sự (Hà Nội) 2021
    • Điểm chuẩn Học viện Quân y (Hà Nội) 2021 
    • Điểm chuẩn Học viện Hậu cần (Hà Nội) 2021
    • Điểm chuẩn Học viện Hải quân (Khánh Hòa)
    • Điểm chuẩn Học viện Biên phòng (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 1 (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Pháo binh (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Công binh (Bình Dương)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin (Khánh Hòa)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp (Vĩnh Phúc)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Phòng hóa (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan đặc công (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan chính trị (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Trường Sĩ quan lục quân 2 (Đồng Nai)
    • Điểm chuẩn Học viện Phòng không – Không quân (Hà Nội)
    • Điểm chuẩn Học viện Khoa học quân sự (Hà Nội)
  • Điểm chuẩn Đại học Dược Hà Nội
  • Điểm chuẩn Đại học Y tế công cộng (Hà Nội)
  • Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 
  • Điểm chuẩn Đại học Công đoàn (Hà Nội)
  • Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội
  • Điểm chuẩn 13 khoa, trường của Đại học Huế
  • Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
  • Điểm chuẩn Đại học Hà Nội
  • Điểm chuẩn Đại học Y dược TP HCM
  • Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng
  • Điểm chuẩn  Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội)
  • Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật mật mã (Hà Nội)
  • Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp TP HCM
  • Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm (TP HCM)
  • Điểm chuẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Hà Nội)
  • Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Hà Nội)
  • Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM)
READ  Toán lớp 4: Tính chất kết hợp của phép cộng trang 45

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ TP HCM

diem chuan dai hoc 3*181096diem chuan dai hoc 4*181095

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế – Tài chính TP HCM năm 2021

diem chuan dai hoc 5*181100

diem chuan dai hoc 6*181098diem chuan dai hoc 7*181099diem chuan dai hoc 8*181097

Điểm chuẩn đại học Ngoại thương (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn đại học Ngoại thương (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ thông tin (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Nha Trang (Khánh Hòa) 2021

Điểm chuẩn Đại học Nha Trang (Khánh Hòa) 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Nha Trang (Khánh Hòa) 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn 2021

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Sài Gòn 2021

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2021

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2021 2Điểm chuẩn Đại học Quốc tế Hồng Bàng 2021 3

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội) 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội) 2021 2Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội) 2021 3Điểm chuẩn Đại học Kinh tế quốc dân (Hà Nội) 2021 4

Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Ngân hàng (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Thương mại (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Thương mại (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Thương mại (Hà Nội) 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội 2021 2Điểm chuẩn Đại học Bách khoa Hà Nội 2021 3

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Khoa học Tự nhiên (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Học viện Ngoại giao (TP HCM) 2021 

Điểm chuẩn Đại học Thủy lợi (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Thủy lợi (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ (Đại học Quốc gia Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn của 12 trường, khoa thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội

diem chuan dai hoc 28*181137

diem chuan dai hoc 29*181138diem chuan dai hoc 30*181129diem chuan dai hoc 31*181130diem chuan dai hoc 32*181123diem chuan dai hoc 33*181126diem chuan dai hoc 34*181124diem chuan dai hoc 35*181127diem chuan dai hoc 36*181122diem chuan dai hoc 37*181125diem chuan dai hoc 38*181134diem chuan dai hoc 39*181132diem chuan dai hoc 40*181135diem chuan dai hoc 41*181128diem chuan dai hoc 42*181133diem chuan dai hoc 43*181131diem chuan dai hoc 44*181136

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm TP HCM 2021

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm TP HCM 2021

Điểm chuẩn Đại học Nông lâm TP HCM 2021 2Điểm chuẩn Đại học Nông lâm TP HCM 2021 3Điểm chuẩn Đại học Nông lâm TP HCM 2021 4

Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Hà Nội 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Hà Nội 2021 2Điểm chuẩn Đại học Xây dựng Hà Nội 2021 3

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2021 2Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2021 3

Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội)

Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội) 2Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội)Điểm chuẩn tại cơ sở TP HCM: 4

Điểm chuẩn tại cơ sở TP HCM:

Điểm chuẩn tại cơ sở TP HCM 1

Điểm chuẩn tại cơ sở TP HCM 2Điểm chuẩn tại cơ sở TP HCM 3

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TP HCM 2021

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TP HCM 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế TP HCM 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Bách khoa (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021 2

Điểm chuẩn Học viện Tài chính (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Tài chính (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Tài chính (Hà Nội) 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Hải Phòng 2021

Điểm chuẩn Đại học Y Dược Hải Phòng 2021

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 2021

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Vĩnh Phúc) 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Vĩnh Phúc) 2021 

Điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạnh (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạnh (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Mỏ – Địa chất (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Mỏ - Địa chất (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Mỏ - Địa chất (Hà Nội) 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Điện lực (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Điện lực (Hà Nội) 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Điện lực (Hà Nội) 2021 2Điểm chuẩn Đại học Điện lực (Hà Nội) 2021 3

Điểm chuẩn 8 trường Công an

Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Cảnh sát nhân dân (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Chính trị Công an nhân dân (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học An ninh nhân dân (TP HCM)

Điểm chuẩn Đại học Cảnh sát nhân dân (TP HCM)

Điểm chuẩn Đại học Phòng cháy chữa cháy (Hà Nội)

Điểm chuẩn Đại học Kỹ thuật hậu cần công an nhân dân (Bắc Ninh)

Điểm chuẩn Học viện Quốc tế

Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân (Hà Nội) 2021 2Điểm chuẩn Học viện An ninh nhân dân (Hà Nội) 2021 3

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế – Luật (Đại học Quốc gia TP HCM)

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (Đại học Quốc gia TP HCM)

Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Luật (Đại học Quốc gia TP HCM) 2

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học An Giang (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học An Giang (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học An Giang (Đại học Quốc gia TP HCM) 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) 2021

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) 2021

Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) 2021 2Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) 2021 3Điểm chuẩn Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) 2021 4

Điểm chuẩn Đại học Mở Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Mở Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội) 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Giao thông Vận tải (Hà Nội) 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội 2021 1Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Hà Nội 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Tất Thành (TP HCM) 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen (TP HCM) 2021

 Điểm chuẩn Đại học Hoa Sen (TP HCM) 2021 2

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ – Tin học (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Ngoại ngữ - Tin học (TP HCM) 2021 

Điểm chuẩn Đại học Gia Định (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Gia Định (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến (TP HCM) 2021 2Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến (TP HCM) 2021 3Điểm chuẩn Đại học Văn Hiến (TP HCM) 2021 4

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2021

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2021 2Điểm chuẩn Đại học Cần Thơ 2021 3

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2021 2Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2021 3diem chuan dai hoc 2021 8*181281diem chuan dai hoc 2021 9*181274diem chuan dai hoc 2021 10*181282Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM 2021 4

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TP HCM 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TP HCM 2021

Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TP HCM 2021 1

Điểm chuẩn Đại học Tài chính – Marketing (TP HCM) 2021

Điểm chuẩn Đại học Tài chính - Marketing (TP HCM) 2021

Đại học Tài chính – Marketing cũng công bố điểm chuẩn dành cho thí sinh đặc cách tốt nghiệp THPT.

READ  Hoá học 8 Bài 16: Phương trình hóa học

Đại học Tài chính - Marketing cũng công bố điểm chuẩn dành cho thí sinh đặc cách tốt nghiệp THPT.

Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TP HCM 2021

Điểm chuẩn Đại học Ngân hàng TP HCM 2021

Điểm chuẩn cho thí sinh diện xét đặc cách tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn cho thí sinh diện xét đặc cách tốt nghiệp THPT

Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội 2021

Điểm chuẩn Đại học Luật Hà Nội 2021

Điểm chuẩn 17 trường quân đội

Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật quân sự (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Quân y (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Hậu cần (Hà Nội) 2021

Điểm chuẩn Học viện Hải quân (Khánh Hòa)

Điểm chuẩn Học viện Biên phòng (Hà Nội)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 1 (Hà Nội)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Pháo binh (Hà Nội)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Công binh (Bình Dương)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin (Khánh Hòa)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp (Vĩnh Phúc)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Phòng hóa (Hà Nội)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân (Hà Nội)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan đặc công (Hà Nội)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan chính trị (Hà Nội)

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan lục quân 2 (Đồng Nai)

Điểm chuẩn Học viện Phòng không – Không quân (Hà Nội)

Điểm chuẩn Học viện Khoa học quân sự (Hà Nội)

diem chuan dai hoc 2021 20*181289

diem chuan dai hoc 2021 21*181301diem chuan dai hoc 2021 22*181303diem chuan dai hoc 2021 23*181299diem chuan dai hoc 2021 24*181297diem chuan dai hoc 2021 25*181298diem chuan dai hoc 2021 26*181304diem chuan dai hoc 2021 27*181302diem chuan dai hoc 2021 28*181305diem chuan dai hoc 2021 29*181300diem chuan dai hoc 2021 30*181295diem chuan dai hoc 2021 31*181296diem chuan dai hoc 2021 32*181292diem chuan dai hoc 2021 33*181291diem chuan dai hoc 2021 34*181293diem chuan dai hoc 2021 35*181294diem chuan dai hoc 2021 36*181290

Điểm chuẩn Đại học Dược Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Dược Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Y tế công cộng (Hà Nội)

Điểm chuẩn Đại học Y tế công cộng (Hà Nội)

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội 

Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội  2

Điểm chuẩn Đại học Công đoàn (Hà Nội)

Điểm chuẩn Đại học Công đoàn (Hà Nội)

Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội 1

Điểm chuẩn Đại học Y Hà Nội 2

Điểm chuẩn 13 khoa, trường của Đại học Huế

diem chuan dai hoc 2021 44*181326

diem chuan dai hoc 2021 45*181318diem chuan dai hoc 2021 46*181323diem chuan dai hoc 2021 47*181328diem chuan dai hoc 2021 48*181321diem chuan dai hoc 2021 49*181325diem chuan dai hoc 2021 50*181330diem chuan dai hoc 2021 51*181329diem chuan dai hoc 2021 52*181327diem chuan dai hoc 2021 53*181324diem chuan dai hoc 2021 54*181319diem chuan dai hoc 2021 55*181320diem chuan dai hoc 2021 56*181322

Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội 2

Điểm chuẩn Đại học Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Hà Nội

Điểm chuẩn Đại học Y dược TP HCM

Điểm chuẩn Đại học Y dược TP HCM

Điểm chuẩn Đại học Y dược TP HCM 2

Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng

Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng

Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 2Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 3Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 4Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 5Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 6Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 7Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 8Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 9Điểm chuẩn 9 trường, khoa thuộc Đại học Đà Nẵng 10

Điểm chuẩn  Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội)

Điểm xét tuyển các ngành thang 40 = (Điểm môn chính x 2 + điểm môn 2 + điểm môn 3) + điểm ưu tiên x 4/3.

Điểm chuẩn  Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội)

Điểm chuẩn  Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội) 2Điểm chuẩn  Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội) 3Điểm chuẩn  Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội) 4Điểm chuẩn  Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Hà Nội) 5

Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật mật mã (Hà Nội)

Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật mật mã (Hà Nội)

Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật mật mã (Hà Nội) 2

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp TP HCM

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp TP HCM

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp TP HCM 2Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp TP HCM 3Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp TP HCM 4

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm (TP HCM)

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Thực phẩm (TP HCM)

Điểm chuẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Hà Nội)

Điểm chuẩn Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (Hà Nội)

Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Hà Nội)

Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Hà Nội) 1

Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Hà Nội) 2Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Hà Nội) 3Điểm chuẩn Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Hà Nội) 4

Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM)

Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM)

Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 2Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 3Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 4Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 5Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 6Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 7Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 8Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 9Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 10Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 11Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 12Điểm chuẩn Đại học Tôn Đức Thắng (TP HCM) 13
See more articles in the category: TIN TỨC

Leave a Reply