các chủ đề tiếng anh thông dụng | Vuidulich.vn

Or you want a quick look: 1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa

Hàng ngày khi tiếp xúc với các vật dụng, đồ đạc trong nhà thường xuyên, đã bao giờ bạn thử thách mình bằng việc gọi tên tất cả từ vựng tiếng Anh về nhà cửa không? Nếu bạn còn phải “vò đầu bứt tai” khi nhớ từ vựng ở chủ đề này, chứng tỏ bạn còn thiếu nhiều từ vựng lắm đấy.

Bạn có biết là, ngay từ khi còn học ở bậc tiểu học, chúng ta đã được làm quen với những từ vựng tiếng Anh về nhà cửa không? Nhưng có thể theo thời gian, từ vựng bị “rơi rụng” do chúng ta ít có dịp dùng đến. Vậy nên, hãy cùng TOPICA Native học ngay những từ vựng tiếng Anh về nhà cửa trong bài tổng hợp dưới đây nhé. TOPICA Native tổng hợp “tất tần tật” các từ vựng tiếng Anh về nhà cửa một cách hệ thống, việc của bạn là cùng học nào.

Xem thêm:

  • Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Thời gian

1. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở

House / haʊs/ nhà

Detached house /dɪˈtæʧt haʊs/ nhà biệt lập không chung tường với nhà nào

Semi-detached house /sɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/ nhà bán biệt lập (nhà có một bên có chung tường với nhà khác)

Apartment /əˈpɑːtmənt/ căn hộ UK usually flat /flæt/

Terraced house /tɛrəst haʊs/ một nhà trong một dãy nhà

Cottage /kɒtɪʤ/ nhà ở vùng nông thôn

Bungalow /bʌŋgələʊ/ nhà gỗ một tầng

Bedsit /ˈbed.sɪt/ căn hộ khép kín 1 phòng (một phòng có đủ giường, bàn, ghế và chỗ bếp nấu)

Villa /vɪlə/ biệt thự

Timeshare /ˈtaɪm.ʃeər/ căn hộ sở hữu chung một nhóm người, mỗi người có thể sử dụng trong một thời gian/giai đoạn nhất định

Từ vựng tiếng Anh về các phòng trong nhà ở

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa

Tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa

READ  topic giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh | Vuidulich.vn

Bedroom /ˈbɛdru(ː)m/ phòng ngủ

Living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ phòng khách

Bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/ phòng tắm

Hall /hɔːl/ phong lớn hoặc đại sảnh trong các lâu đài

Utility room /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ phòng tiện ích (như phòng tập, phòng xông hơi

Shed / ʃɛd/ nhà kho

Loft /lɒft/ tầng lửng/ gác xép chỉ để cất đồ, không để ở

Attic /ˈætɪk/ phòng gác mái

Cellar /sɛlə/ hầm chứa, kho chứa dưới hầm, không để ở

Basement /ˈbeɪsmənt/ tầng hầm để ở, phòng không có cửa sổ dưới hầm

Landing /lændɪŋ/ chiếu nghỉ

Porch /pɔːʧ/ cổng vòm, mái vòm

Pantry or larder /ˈpæntri ɔː ˈlɑːdə/ trạn để thức ăn thời xưa, trước khi có tủ lạnh

Terrace or patio /ˈtɛrəs ɔː ˈpætɪəʊ/ mái hiên, sân sau nhà nối ra vườn

Study /stʌdi/ phòng học, phòng làm việc

Balcony /bælkəni/ ban công

Garage /ˈɡær.ɑːʒ/ nhà để xe, gara

Garden /ˈɡɑː.dən/ vườn

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng, vật dụng trong nhà

Remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/ điều khiển từ xa

Power point /ˈpaʊə pɔɪnt/ ổ cắm điện

Plug /plʌg/ đầu dây cắm điện

Television /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ ti vi, vô tuyến truyền hình

Armchair /ˈɑːmˈʧeə/ ghế bành

Chair /ʧeə/ ghế

Dining table /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbl/ bàn ăn

Door /dɔː/ cửa ra vào

Door handle /dɔː ˈhændl/ tay nắm cửa

Table mat /ˈteɪbl mæt/ trải bàn ăn

Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ tủ bếp

Bed /bɛd/ giường

Bedside table /ˈbɛdˌsaɪd ˈteɪbl/ kệ đầu giường

Mirror /ˈmɪrə/ gương

Carpet /ˈkɑːpɪt/ thảm

Curtain /ˈkɜːtn/ rèm

Drawer /ˈdrɔːə/ ngăn kéo

Cupboard /ˈkʌbəd/ tủ (có ngăn), tủ búp phê

Towel /ˈtaʊəl/ khăn lau, khăn tắm

Bookshelf /ˈbʊkʃɛlf/ giá sách, kệ sách

Từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà vệ sinh

2. Cụm từ Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa

Cụm từ Tiếng Anh về trang trí nhà cửa

Decorating /’dekəreit/ trang trí

Hang/put up wallpaper: treo/dán tường

Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)

Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng - blinds, rèm thông thường - curtains)

Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà

Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…

Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa

Cụm từ tiếng Anh khi muốn nói sửa sang

Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ

Build a patio: làm một chiếc sân nhỏ trong nhà

Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể ở được

Diy: tự làm

Draw up plans: lập kế hoạch

Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà

Have an extension: mở rộng

Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm

Knock down a wall: đập bỏ một bức tường

Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp

Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.

Renovation: sửa sang

Re-plaster the ceiling: chát lại tường

Rewire the house: lắp mới đường dây điện

Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về thành phố

3. Mẫu câu giới thiệu Tiếng Anh về chủ đề nhà cửa

In my house, there is/are… - Trong nhà tôi có …

In my house, there are five rooms, one bedroom, one living room, one kitchen, one bathroom and one hall - Trong nhà tôi, có 5 phòng, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp, một phòng tắm và một sảnh.

My house/apartment/flat is located/situated/in + name of a place - Nhà/căn hộ của mình ở/tọa lạc/trong + tên địa điểm

My apartment is in a very beautiful building in Times City - Căn hộ của mình trong một tòa nhà rất đẹp ở Times City.

My flat is well situated in a small village called Flower village - Nhà tớ nằm gọn trong một ngôi làng nhỏ tên là tọa lạc trong một thị trấn nhỏ tên làng Hoa.

Even though I live in a small house, I look forward to going home at the end of a long day. - Mặc dù sống trong một ngôi nhà nhỏ nhưng mình luôn mong ngóng trở về tổ ấm của mình sau một ngày dài.

Có thể thấy, từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa mà TOPICA Native chia sẻ ở trên đều là những từ rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày trong gia đình. Vì vậy TOPICA Native tin rằng các bạn sẽ không gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nhà cửa.

READ  Các bài luyện nói tiếng Anh theo chủ đề và bí quyết học hiệu quả - Yola

Tuy nhiên, để tiếp tục nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình, các bạn hãy tìm cho mình phương pháp học hiệu quả và phù hợp. Nếu vẫn có những băn khoăn, thắc mắc về cách học tiếng Anh, hãy đến với TOPICA Native bạn nhé. Tieng Anh Topica Native 3

See more articles in the category: tiếng anh

Leave a Reply