Or you want a quick look: When flowers die, they give off gases such as carbon dioxide and methane.
Chắc hẳn bạn đã từng gặp cụm Give Off trong tiếng tiếng Anh rồi phải không, vậy đôi lúc chúng ta cũng sẽ có những thắc mắc về Give Off là gì? Cách sử dụng cụm từ Give Off và cấu trúc cụ thể của cụm từ sẽ được Studytienganh chia sẻ một cách chi tiết một cách rõ ràng nhất đến với bạn đọc thông qua bài viết dưới đây. Mong sau bài viết này bạn đọc có thể tự tin sử dụng cụm từ trong những cuộc giao tiếp, hội thoại cơ bản hằng ngày cũng như áp dụng được vào trong công việc của bản thân. Ngoài ra chúng ta cũng có thể kết hợp thêm những mẹo vặt vào để có thể đẩy nhanh quá trình học tiếng Anh và nhớ từ mới hơn từ đó giúp nhanh tiến bộ. Nào chúng ta hãy bắt đầu tìm hiểu Give Off là gì nhé!!
1.Give Off là gì?
Give Off là gì?
Give Off: to produce something as a result of a natural process.
Loại từ: cụm động từ.
Cách phát âm: /ɡɪv ɒf /.
Định nghĩa: thường mang nghĩa là bốc ra, tỏa ra, phát ra thường nói đến những loại khí, khói, nhiệt hoặc ánh sáng.
Một cụm từ thường được sử dụng một cách phổ biến trong giao tiếp hằng ngày và là một cụm từ không mang theo quá nhiều nghĩa khác nhau.
2. Cấu trúc cụm từ Give Off trong câu tiếng Anh:
Như chúng ta đã biết thì chúng ta đã biết Give là động từ trong tiếng Anh là cho, biếu, tặng hoặc là ban kết hợp với trạng từ Off mang nghĩa là tắt nhưng khi kết hợp với nhau tạo thành một cụm động từ mang nghĩa khác hoàn toàn so với động từ gốc tạo thành Give Off mang nghĩa là phát ra tỏa ra.
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để có thể hiểu rõ hơn được cấu trúc của cụm động từ Give Off trong tiếng nhanh để chúng ta tránh những lỗi không đáng có trong khi áp dụng vào làm bài tập cũng như trong công việc hằng ngày.
Cấu trúc:
Give Off something.
Give something Off.
-
The forest fire gave off thick back smoke which made me scared.
-
Đám cháy ở cánh rừng đó bốc ra đám khói đen dày đặc mịt mù điều đó làm cho tôi rất là sợ hãi.
-
He gives off an air of nobility but he is poor. I think he is so mean.
-
Hắn ta hành động như một tầng lớp quý tộc nhưng hắn ta nghèo khổ lắm. Tôi nghĩ anh ta thật là xấu tính.
-
-
The company is giving off all over my country so this is my chance.
-
Công ty này sẽ đang mở rộng trên khắp đất nước của tôi vì vậy đây sẽ là cơ hội của tôi.
-
-
A particular application of a processing code can be given off while requiring minimal run - time support.
-
Đây là một ứng dụng đặc biệt của mã xử lý có thể được áp dụng trong yêu cầu hỗ trợ chạy tối thiểu.
-
-
When flowers die, they give off gases such as carbon dioxide and methane.
-
Khi mà những cây hoa chết, chúng sẽ thải ra khí như là carbon dioxide và cả khí metan.
Một số ví dụ liên quan đến Give Off trong tiếng Anh.
-
The small animal gave a foul smell off which made me crazy.
-
Những con vật nhỏ phát ra mùi hôi thứ mà khiến tôi phát điên lên được.
-
-
The mixture gives off a very strange odor and I like it so much.
-
Cái hỗn hợp này phát ra một mùi vô cùng kỳ lạ và tôi lại vô cùng thích mùi rất nhiều.
-
-
The chemical reaction gives off a lot of energy and odor.
-
Phản ứng hóa học này tạo ra rất nhiều năng lượng và một lượng lớn mùi.
-
-
The washing machine gave off a strange odour. Ew, this is weird.
-
Cái máy giặt này phát ra cái mùi thật kì là. Ew, cái này thật kinh tởm.
-
-
Oh my god, my house is giving off smoke because my kids burned dry leaves.
-
Ôi trời ơi, căn nhà của tôi đang bốc ra khói bởi vì mấy đứa trẻ nhà tôi đã đốt đống lá khô.
3. Một vài cụm từ cơ bản tương tự Give Off:
Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ đa dạng và được sử dụng một cách phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng Studytienganh tìm hiểu một số cụm động từ dưới đây để có thể bỏ túi thêm một số từ vựng mới về tiếng Anh để nhằm nâng cao thêm kiến thức.
Một số cụm từ cơ bản trong tiếng Anh.
- Give something away: cho đi những cái gì, điều gì.
- Give somebody back: trả lại ai cái gì.
- Give in: chịu thua, nhượng bộ, đầu hàng trước điều gì.
- Give out: công bố, chia, phân phối cái gì.
- Give up: từ bỏ điều gì đó.
- Give over: ngừng làm việc gì đó khiến những người xung quanh khó chịu.
- Give way to someone: Chịu thua ai, nhường nhịn ai đó.
Bài viết trên đây đã tổng hợp một cách cơ bản nhất về cụm từ Give Off là gì trong tiếng Anh và thông qua một số ví dụ cơ bản và trực quan nhất để làm nổi bật nên những vấn đề cơ bản về cấu trúc của cụm câu Give Off. Ngoài ra Studytienganh cũng đưa ra thêm một số cụm từ vựng mới để bổ sung thêm kiến thức chung về tiếng Anh cho bạn đọc. Để nhanh nhớ được những kiến thức mới chúng ta không nên bó buộc nghĩa của từ và kết hợp thực thành để có thể thành thạo hơn trong cách sử dụng. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài đọc. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!!