” Sự Quan Tâm Tiếng Anh Là Gì ? Sự Quan Tâm Tiếng Anh Là Gì

Or you want a quick look:

* danh từ- (+ with) sự liên quan tới, sự dính líu tới=that has no concern with the question+ cái đó không có liên quan tới vấn đề ấy cả- (+ in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần=to have no concern in an affair+ không có lợi gì trong một việc nào=to have a concern in a business+ có cổ phần trong một việc kinh doanh- việc, chuyện phải lo=it"s no concern of mine+ đó không phải là việc của tôi- sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại; sự quan tâm=to be filled with concern+ đầy lo ngại=to notice with deep concern that...+ rất lo ngại, thấy rằng...- hãng buôn, xí nghiệp; công việc kinh doanh- (thông tục) cái, vật (gì)=the whole concern was smashed+ tất cả cái đó bị đập tan!to give oneself no concern about- không biết gì đến, không quan tâm gì đến* ngoại động từ- liên quan, dính líu tới; nhúng vào=that doesn"t concern you at all+ việc đó không dính líu gì tới anh=don"t concern yourself with other people"s affairs+ đừng có nhúng vào việc của người khác=I"m not concerned+ không phải việc tôi- lo lắng, băn khoăn; quan tâm=please don"t be concerned about me+ đừng lo cho tôi=everybody was concerned at the news+ mọi người đều lo lắng vì tin tức đó!as concerns- về việc, đối với!as far as I"m concerned- về phần tôi, đối với tôi
READ  Slack Off là gì và cấu trúc cụm từ Slack Off trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Bạn đang xem: Sự quan tâm tiếng anh là gì

Probably related with:
English Vietnamese

Xem thêm: Đàm Vĩnh Hưng Sinh Năm Nào, Tiểu Sử Ca Sĩ Đàm Vĩnh Hưng

concern
bạn phải lo lắng cả ; bạn phải lo lắng ; bận tâm ; chuyện ; cần biết ; do lo lắng ; dính liếu đến ; dính ; giúp ; kha ; liên quan gì tới ; liên quan gì ; liên quan tới ; liên quan ; liên quan đê ; liên quan đê ́ ; liên quan đến ; liên ; lo lắng gì ; lo lắng về ; lo lắng ; lo ngại ; lo thực sự ; lo việc tiếp theo ; lo ; lo âu ; lại quan tâm ; lắng ; mối bận tâm ; mối lo lắng ; mối lo ngại ; mối quan ngại ; mối quan tâm ; người ta lo ngại ; ngại ; nỗi lo lắng ; nỗi lo ngại ; phải lo lắng ; phải việc ; quan ngại ; quan tâm này ; quan tâm tới ; quan tâm ; quan tâm đến ; quan tới ; quan ; sự băn khoăn ; sự lo lắng ; sự quan ngại ; sự quan tâm mà ; sự quan tâm ; sự quan tậm ; ta lo ngại ; thuộc về ; tâm ; tâm đê ; tâm đê ́ ; tò mò đôi chút ; tới ; việc ; vấn đề bận tâm ; vấn đề đáng lo ngại ; về ; điều cần chú trọng ; điều gì lo lắng ; điều đáng quan tâm ; đuối ; đáng lo ngại ; đáng quan tâm ; đề ;
bạn phải lo lắng cả ; bạn phải lo lắng ; bận tâm ; chuyện ; cần biết ; do lo lắng ; dính liếu đến ; dính ; giúp ; kha ; liên quan gì tới ; liên quan gì ; liên quan tới ; liên quan ; liên quan đê ; liên quan đê ́ ; liên quan đến ; liên ; lo lắng gì ; lo lắng về ; lo lắng ; lo ngại ; lo thực sự ; lo việc tiếp theo ; lo ; lo âu ; lại quan tâm ; lắng ; mối bận tâm ; mối lo lắng ; mối lo ngại ; mối quan ngại ; mối quan tâm ; người ta lo ngại ; ngại ; nỗi lo lắng ; nỗi lo ngại ; phải lo lắng ; phải việc ; quan ngại ; quan tâm này ; quan tâm tới ; quan tâm ; quan tâm đến ; quan tới ; quan ; sự băn khoăn ; sự lo lắng ; sự quan ngại ; sự quan tâm mà ; sự quan tâm ; sự quan tậm ; ta lo ngại ; thuộc về ; tâm ; tâm đê ; tâm đê ́ ; tò mò đôi chút ; tới ; việc ; vấn đề bận tâm ; vấn đề đáng lo ngại ; về ; điều cần chú trọng ; điều gì lo lắng ; điều đáng quan tâm ; đuối ; đáng lo ngại ; đáng quan tâm ; đề ;
READ  Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn
See more articles in the category: wiki

Leave a Reply