Với những người học tiếng anh như chúng ta thì chắc hẳn không ai là không có nỗi “ám ảnh” với phrasal verbs bởi số lượng của chúng quá nhiều và mỗi phrasal verb thì lại có các nét nghĩa khác nhau của chúng. Thành thạo các cụm động từ là một trong những thách thức lớn nhất mà bạn sẽ phải đối mặt với tư cách là một người học tiếng Anh. Bài học hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Wash up – một phrasal verb phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu hết và sử dụng thành thạo nó đâu nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Wash up
1. Wash up là gì
Wash up như đã giới thiệu ở trên, là một cụm phrasal verb phổ biến.
Chính vì là một phrasal verb nên cấu tạo của Wash up rất dễ phân tích.
Phần thứ nhất là động từ Wash, được phiên âm là /wɑːʃ/ và phần thứ hai là giới từ Up, được phiên âm là /ʌp/.
Wash up – rửa tay: để rửa tay, đặc biệt là trước bữa ăn
Wash up – trôi dạt: xuất hiện trên đất liền bởi vì đại dương hoặc sông hoặc hồ đã để nó ở đó
Wash up – rửa sạch: rửa đĩa, ly, v.v. sau bữa ăn
Wash-up – một cuộc thảo luận sau một sự kiện trong đó mọi người nói về những gì đã xảy ra, những gì có thể đã được thực hiện tốt hơn, v.v
Hình ảnh minh hoạ cho Wash up
2. Ví dụ minh hoạ cho Wash up
-
Although my nephew is just under 2 years old now, he gets the habit of washing his hand before eating anything. However, that is not a natural thing because all members of my family do wash our hands before meals, which makes him notice and follow us.
-
Mặc dù cháu trai tôi mới hơn 2 tuổi nhưng cháu rất hay rửa tay trước khi ăn bất cứ thứ gì. Tuy nhiên, đó không phải là điều tự nhiên mà có vì tất cả các thành viên trong gia đình tôi đều rửa tay trước khi ăn, điều này khiến anh ấy chú ý và làm theo.
-
-
It is reported that there is an increase in the amount of waste washing up on the beach where people often come and enjoy sunbath. That will affect the air quality at a serious level.
-
Theo báo cáo, có sự gia tăng lượng rác thải trôi dạt vào bãi biển, nơi mọi người thường đến tắm nắng. Điều đó sẽ ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở mức độ nghiêm trọng.
-
-
A wash-up is essential at every meeting since it helps participants systemize all the content of the meeting.
-
Một cuộc thảo luận về những diễn biến mới xảy ra của một chủ đề nào đó là điều cần thiết trong mỗi cuộc họp vì nó giúp người tham gia hệ thống hóa tất cả nội dung của cuộc họp.
Hình ảnh minh hoạ cho Wash up
3. Các từ vựng, cấu trúc liên quan
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Clean |
Làm sạch
(để loại bỏ bụi bẩn từ thứ gì đó) |
Cleanse |
Tẩy rửa; vệ sinh
(để làm cho một cái gì đó hoàn toàn sạch sẽ) |
disinfect |
khử trùng
(để làm sạch thứ gì đó bằng cách sử dụng hóa chất diệt vi khuẩn và các sinh vật sống rất nhỏ khác gây bệnh) |
sanitize |
làm vệ sinh
(để làm cho thứ gì đó hoàn toàn sạch và không có vi khuẩn) |
Sterilize |
khử trùng
(để làm cho thứ gì đó hoàn toàn sạch sẽ và không có vi khuẩn) |
Purify |
thanh lọc
(để loại bỏ các chất xấu từ thứ gì đó để làm cho nó trở nên tinh khiết) |
Scrub |
cọ rửa
(chà xát vật gì đó mạnh để làm sạch nó, đặc biệt là sử dụng bàn chải cứng, xà phòng và nước) |
Scour |
Lùng sục
(để loại bỏ bụi bẩn khỏi vật gì đó bằng cách chà xát mạnh với vật gì đó thô ráp) |
Rinse |
rửa sạch
(sử dụng nước để làm sạch xà phòng hoặc chất bẩn từ thứ gì đó) |
Detergent |
Chất tẩy rửa
(một chất hóa học ở dạng bột hoặc chất lỏng để loại bỏ chất bẩn trên quần áo, bát đĩa, v.v) |
Sponge |
Bọt biển, xà phòng
(Một chất mềm có đầy các lỗ nhỏ và có thể thấm được nhiều chất lỏng, được dùng để giặt và làm sạch; hành động chà xát một thứ gì đó hoặc ai đó bằng miếng bọt biển hoặc miếng vải ướt để làm sạch nó) |
Mop |
Lau
(để sử dụng cây lau nhà để rửa một cái gì đó; sử dụng một miếng vải để loại bỏ mồ hôi trên mặt) |
Decontaminate |
Khử nhiễm
(để loại bỏ các chất nguy hiểm khỏi thứ gì đó) |
Furbish |
Tân trang
(để làm cho một cái gì đó, đặc biệt là một căn phòng hoặc tòa nhà, trông sạch sẽ, mới và trong tình trạng tốt) |
Wash the crockery |
Rửa đồ sành sứ
(rửa chén, đĩa, bát, ... dùng để đựng thức ăn, nước uống, đặc biệt bằng sành sứ) |
Do the washing-up |
Giặt, rửa
(Hành động làm sạch đĩa, chảo, ly, dao, nĩa, v.v. sau bữa ăn, hoặc các đồ vật cần rửa) |
Land |
Hạ cánh xuống mặt đất; trôi dạt vào mặt đất
(để đến mặt đất hoặc bề mặt khác sau khi di chuyển xuống trong không khí; đến đất liền từ biển) |
Ashore |
Lên bờ
(về phía hoặc lên đất từ một vùng nước; về phía hoặc lên đất từ một vùng nước, hoặc trên đất liền sau khi từ một vùng nước) |
Bài học về Wash up đã mang đến cho các bạn nhiều điều mới mẻ, thú vị. Nếu phần 1 là định nghĩa, là giới thiệu và mô tả các ý nghĩa về Wash up thì phần hai là phần đi sâu vào phân tích ý nghĩa bằng việc lấy ví dụ minh hoạ cho các nét nghĩa của Wash up. Còn phần ba là một chút mở rộng và nâng cao khi cung cấp cho các bạn những kiến thức liên quan đến Wash up. Hy vọng bài học có ích thật nhiều với các bạn. Chúc các bạn chinh phục tiếng anh thành công!