You are viewing the article: Vật Lý Tiếng Anh Là Gì vuidulich.vn at Vuidulich.vn
Or you want a quick look: Các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn
Các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn
art | nghệ thuật |
classics | văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã) |
drama | kịch |
fine art | mỹ thuật |
history | lịch sử |
history of art | lịch sử nghệ thuật |
literature (French literature, English literature, v.v...) | văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.) |
modern languages | ngôn ngữ hiện đại |
music | âm nhạc |
philosophy | triết học |
theology | thần học |
Bạn đang xem: Vật lý tiếng anh là gì
Các môn khoa học
astronomy | thiên văn học |
biology | sinh học |
chemistry | hóa học |
computer science | tin học |
dentistry | nha khoa học |
engineering | kỹ thuật |
geology | địa chất học |
medicine | y học |
physics | vật lý |
science | khoa học |
veterinary medicine | thú y học |
Các môn khoa học xã hội
archaeology | khảo cổ học |
economics | kinh tế học |
media studies | nghiên cứu truyền thông |
politics | chính trị học |
psychology | tâm lý học |
social studies | nghiên cứu xã hội |
sociology | xã hội học |
Các môn khác
accountancy | kế toán |
architecture | kiến trúc học |
business studies | kinh doanh học |
geography | địa lý |
design and technology | thiết kế và công nghệ |
law | luật |
maths (ttmn.mobiết tắt của mathematics) | môn toán |
nursing | môn điều dưỡng |
PE (ttmn.mobiết tắt của physical education) | thể dục |
religious studies | tôn giáo học |
sex education | giáo dục giới tính |
Xem thêm: Tại Sao Nhai Cơm Lâu Có Vị Ngọt, Vì Sao Khi Nhai Cơm Lâu Lại Thấy Vị Ngọt
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh
Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi
See more articles in the category: wiki