Try On là gì và cấu trúc cụm từ Try On trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Try On là một cụm từ được sử dụng tương đối phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong các tình huống khi bạn đi mua quần áo hoặc giày dép. Tuy nhiên, bạn đã thực sự hiểu hết ý nghĩa của try on là gì và sử dụng như thế nào để phù hợp với cấu trúc chuẩn của tiếng anh hay chưa? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây, bởi Studytienganh sẽ giúp bạn trang bị những kiến thức quan trọng về try on trong tiếng anh.

1. Try On nghĩa là gì?

Try On được dịch sang nghĩa tiếng việt là mặc thử, ướm thử quần áo.


try on là gì

Try on là gì?

 

Try On phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ traɪ ɒn] 

Theo Anh - Mỹ: [ traɪ ɑːn] 

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Try On trong tiếng anh

 

Trong câu, Try on đóng vai trò là một động từ được sử dụng để mặc một quần áo vào để xem chúng trông như thế nào, chúng có vừa vặn với bạn không hoặc nếu bạn thích nó

 

 try on +  something hoặc try + something + on

 

Ví dụ:

  • I tried on four dresses before I found a pair that fitted.
  • Tôi đã thử bốn chiếc váy trước khi tìm được một chiếc vừa vặn.
READ  Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh vuidulich.vn


Cách sử dụng cụm từ try on trong câu một cách hợp lý

 

Ngoài ra, try on còn được sử dụng khi có “it” xen giữa (try it on). Cụm từ này được sử dụng để chọc tức ai bởi làm ồn hoặc hành động xấu hoặc cố gắng đạt được gì đó dù không có hy vọng. Ngoài ra, try it on còn được dùng để để lừa dối ai đó hoặc cư xử tồi tệ, đặc biệt là để khám phá mức độ cho phép hành vi xấu của bạn.

 

Ví dụ:

  • They usually try it on with someone new.
  • Họ thường thử nó với một người mới.

 

3. Ví dụ Anh Việt về Try on

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về try on là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu như thế nào thông qua những ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • You'd better try on both feet and see if the shoes are comfortable to wear.
  • Tốt hơn hết bạn nên thử cả hai chân và xem giày có thoải mái khi mang không.
  •  
  • I want to try on that blue wool coat, can you get it for me?
  • Tôi muốn mặc thử chiếc áo khoác len màu xanh đó, bạn có thể lấy cho tôi được không?
  •  
  • He tried on 5 pairs of trousers but still can't find one he likes.
  • Anh ấy đã thử 5 chiếc quần nhưng vẫn không tìm được chiếc nào ưng ý.
  •  
  • The girl tried on those high heels, but it seems to be too wide for her feet.
  • Cô gái đã thử đôi giày cao gót đó, nhưng nó có vẻ quá rộng so với chân của cô ấy.
  •  
  • Can I try on this dress?
  • Tôi có thể mặc thử chiếc váy này không?
  •  
  • Just to be sure, I think you should try it on for the exact size.
  • Để chắc chắn, tôi nghĩ bạn nên thử nó để biết kích thước chính xác.
  •  
  • I will try on these clothes, you can choose the model you like, I will buy it for you.
  • Tôi sẽ mặc thử những bộ quần áo này, bạn có thể chọn mẫu mà bạn thích, tôi sẽ mua cho bạn.
  •  
  • Today, I passed a fashion store and I really liked the dress, but unfortunately when I tried it on, it was too big for me.
  • Hôm nay, tôi đi ngang qua một cửa hàng thời trang và tôi rất thích chiếc váy, nhưng thật không may khi tôi mặc thử, nó quá lớn so với tôi.
  •  
  • She let the kids try on the clothes and they liked it.
  • Cô cho bọn trẻ mặc thử quần áo và chúng rất thích.
  •  
  • I will try on that jacket before I decide to buy it.
  • Tôi sẽ mặc thử chiếc áo khoác đó trước khi quyết định mua nó
READ  Tiểu Sử Ca Sĩ Only C Sĩ/ Ca Sĩ Onlyc Là Ai? Tiểu Sử, Năm Sinh, Chiều Cao Onlyc

try on là gì

Một số ví dụ về cụm từ try on trong tiếng anh

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

Bên cạnh Try on thì Try còn thường xuyên được sử dụng với các cụm từ sau:


 

Cụm từ 

Cách dùng

Ví dụ

try back

gọi điện lại

  • I called but they didn't answer the phone, so I'll try back later.
  • Tôi đã gọi nhưng họ không nghe máy nên tôi sẽ thử lại sau.

try for something

để cố gắng đạt được thứ gì đó

  • Are you going to try for that job in the marketing department?
  • Bạn có định thử cho công việc đó ở bộ phận marketing không?

try something out

để sử dụng một cái gì đó để khám phá xem nó có hoạt động hay không hoặc nếu bạn thích nó

  • You don't forget to try out the equipment before setting up the experiment.
  • Bạn không quên dùng thử thiết bị trước khi thiết lập thử nghiệm.

try out for something

để cạnh tranh một vị trí trong một đội thể thao hoặc một phần trong một vở kịch

  • Tom is trying out for the university's volunteer team.
  • Tom đang thử việc cho đội tình nguyện của trường đại học.

try something out on somebody

để tìm hiểu xem ai đó nghĩ gì về điều gì đó

  • She likes the idea, but I should try it out on Abby.
  • Cô ấy thích ý tưởng này, nhưng tôi nên thử nó trên Abby.
READ  Lời Bài Hát Phụ Tình Lyrics & MP3 Ca Sĩ Trịnh Đình Quang

 

Qua những thông tin được chia sẻ trên đây, chắc hẳn bạn đã hiểu try on là gì rồi đúng không nào? Đây là một cụm từ rất dễ xuất hiện trong thực tế, vì vậy bạn hãy cố gắng nắm vững về ngữ nghĩa cũng như cách dùng cụm từ để có thể áp dụng trong giao tiếp một cách tốt nhất nhé

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply