” Thủ Thuật Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Thủ Thuật Trong Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look: thủ thuật*

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Thủ thuật tiếng anh là gì

* * *

thủ thuật*

thủ thuật noun operation
artificecesarean hysterectomyhandlingmanipulationbộ biên dịch thủ thuật công thức: formula manipulation compiler (FORMAC)bộ biên dịch thủ thuật công thức: FORMAC (formula manipulation compiler)thủ thuật toán: mathematical manipulationoperationtrickchuyển động chậm (nhờ thủ thuật quay phim)slow-motionlàm thủ thuật cắt bỏ buồng trứngsayn- thủ thuật cắt kẹt mống mắtiridencleisisthủ thuật Cesar đường bụng mở cổ tử cunggastrotrachelotomythủ thuật bẻ xươngosteoclasiathủ thuật bẻ xương cổ chântarsoclasisthủ thuật bóc đỉnh phổiapicolysisthủ thuật bóc nang, bóc vỏ thậndecapsulationthủ thuật bóc vỏ thậnrenal decorticationthủ thuật bơm tóc (vào túi phình động mạch)pilojectionthủ thuật bọc láchsplenocleisisthủ thuật bỏ vỏ thậnnephrocapsectomythủ thuật cắt amidanamygdalectomythủ thuật cắt amiđan nạo VATonsilloadenoidectomythủ thuật cắt bằng đốtthermocauterectomythủ thuật cắt bao gântenosynovectomythủ thuật cắt bao quy đầucircumcisionthủ thuật cắt bao quy đầuposthetomythủ thuật cắt bó tháppyramidotomythủ thuật cắt bờ micillectomythủ thuật cắt bỏextirpationthủ thuật cắt bỏ âm hộvulvectomythủ thuật cắt bỏ ba thùytrilobectomythủ thuật cắt bỏ bằng điệnelectrocisionthủ thuật cắt bỏ bó liên hợp khứu hải mãcingulectomythủ thuật cắt bỏ bướu giápstrumectomythủ thuật cắt bỏ buồng trứng - tử cungovariohysterectomythủ thuật cắt bỏ buồng trứng vòisalpingo-oophorectomy

Xem thêm: Quên Mật Khẩu Tĩnh Là Gì ? Hướng Dẫn Sử Dụng Acbonline Từ A Hướng Dẫn Sử Dụng Dịch Vụ [email protected] I

READ  Tiểu Sử Diễn Viên Kiều Minh Tuấn Sinh Năm Bao Nhiêu, Kiều Minh Tuấn Sinh Năm 1978 Hay 1988
*
*
*

thủ thuật

- d. 1 Phép dùng tay khéo léo và có kĩ thuật hoặc kinh nghiệm để tiến hành một chi tiết công việc nào đó có hiệu quả. Thủ thuật nhà nghề. 2 (kng.). Thủ thuật mổ xẻ để chữa bệnh. Giải quyết bằng thủ thuật.

hd.1. Thuật dùng tay để mổ xẻ về y học. 2. Cách thực hiện có hiệu quả một công việc. Thủ thuật nhà nghề.
See more articles in the category: wiki

Leave a Reply