Thành ngữ trong tiếng Anh vẫn luôn là ác mộng với hầu hết người học tiếng Anh, vì rất khó để nhớ được chúng. Tuy nhiên khi ‘master’ được thành ngữ trong tiếng Anh, các bạn sẽ cảm thấy chúng rất thú vị. Và hôm nay, các bạn hãy cùng StudytiengAnh đến với một thành ngữ rất thú vị và quen thuộc. Đó chính là THAT’S IT và cách dùng của THAT’S IT trong tiếng Anh.
(ảnh minh họa cho THAT’S IT)
1. THAT’S IT là gì?
THAT’S IT là một câu thành ngữ quen thuộc và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.
Nghĩa 1 : được sử dụng để nói rằng một cái gì đó đã hoàn thành hoặc đã xong.
Ví dụ :
-
Well, that's it, we're done all the work today - we can go home and have dinner now.
-
Vậy là xong, hôm nay chúng ta đã hoàn thành mọi công việc - chúng ta có thể về nhà và ăn tối ngay bây giờ.
Nghĩa 2 : được sử dụng để nói rằng một cái gì đó là tất cả những gì cần thiết hoặc muốn
Ví dụ :
Nghĩa 3 : được sử dụng để nói rằng điều gì đó là đúng
Ví dụ :
-
"I can't remember that actress’s name." "I think it was Scarlett Johansson." "Yes, that's it."
-
"Tôi không thể nhớ tên của nữ diễn viên đó." "Tôi nghĩ đó là Scarlett Johansson." "Vâng, chính là nó."
Nghĩa 4 : được sử dụng để nói theo cách tức giận hoặc khó chịu rằng ai đó sẽ không chấp nhận bất kỳ thứ gì nữa
Ví dụ :
2. Một số thành ngữ liên quan
(ảnh minh họa cho THAT’S IT)
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
that's done it! |
nói khi ai đó hoặc điều gì đó đã gây ra thiệt hại hoặc khó khăn |
|
that's (about) it |
không còn gì để nói hay làm |
|
that's more like it! |
được sử dụng để thể hiện rằng bạn nghĩ rằng điều gì đó hoặc ai đó đã được cải thiện |
|
that's about the size of it |
được sử dụng để thể hiện sự đồng ý của bạn với một người đã nói điều gì đó đúng |
|
that's my story and I'm sticking to it |
được sử dụng sau khi bạn đưa ra lời giải thích mà bạn biết là không thực sự đúng |
|
3. Một số ví dụ Anh - Việt
-
That's it! I don’t want to listen to any more of your lies. Get out of my face!
-
Đủ rồi đấy! Tôi không muốn nghe thêm bất kỳ lời nói dối nào của anh nữa. Cút đi cho khuất tôi !
-
-
You should switch the television on at the back. That's it.
-
Bạn nên bật TV ở phía sau. Chính là như vậy.
-
-
That's it for now, but if I get any news about her I'll let you know immediately.
-
Bây giờ là vậy, nhưng nếu tôi nhận được tin tức gì về cô ấy, tôi sẽ cho bạn biết ngay lập tức.
-
-
We have two weeks to prepare for the trips, and that's it!
-
Chúng ta có hai tuần để chuẩn bị cho chuyến đi, và thế là xong!
(ảnh minh họa cho THAT’S IT)
-
That’s it! I don’t wanna be with these children anymore. They are so annoying.
-
Đủ rồi! Tôi không muốn ở với những đứa trẻ này nữa. Chúng thật là phiền phức.
-
-
Let me guess. You got four correct answers, didn’t you? – Yeah, that’s it.
-
Để tớ đoán thử nhé. Cậu đã có bốn câu trả lời đúng, phải không? - Đúng vậy.
-
-
Do you mean you wanted to go out and have dinner with that girl? – That’s it. You got it, man.
-
Ý anh là anh muốn đi chơi và ăn tối với cô gái đó? - Đúng thế. Cậu đoán đúng rồi, người anh em.
-
-
I am not going to pay her more. Five bucks, that’s it.
-
Tôi sẽ không trả cho cô ta nhiều hơn. Năm đô la, vậy thôi.
Trên đây là toàn bộ kiến thức mà chúng tôi đã tổng hợp được về THAT’S IT trong tiếng anh và đem đến cho các bạn. Các bạn hãy đọc kỹ và nắm chắc cách dùng để không bị ‘quê’ khi sử dụng câu thành ngữ thú vị này nhé. Chúc các bạn học tập vui vẻ và luôn yêu tiếng Anh nhé.