Or you want a quick look: Top 200 tên hay cho con gái
Đặt tên cho con gái năm 2020 như nào để vừa đẹp, ý nghĩa lại hợp phong thủy? Có lẽ là câu hỏi mà rất nhiều cha mẹ cần tìm lời giải đáp, bởi cái tên sẽ theo con suốt cuộc đời, nên cha mẹ nào cũng muốn con mình sau này thật xinh đẹp, giỏi giang, hạnh phúc…
Bên cạnh đó, những mẹ nào đang bầu con trai thì cũng có thể tham khảo cách đặt tên con trai năm 2020. Ngoài ra, các mẹ bầu còn có thể tham khảo thêm bảng chỉ số thai nhi theo tuần, để theo dõi sự phát triển của con, chờ đón con yêu ra đời thật khỏe mạnh.
Top 200 tên hay cho con gái
Đặt tên cho con gái với mong muốn thành công, giỏi giang
- Anh Thư: Khí chất giỏi giang, đa tài, đa nghệ
- Tú Uyên: Cô gái vừa thông minh, vừa xinh đẹp, hiểu biết, học rộng tài cao
- Đỗ Quyên: Mong con đường học vấn của con rộng mở, sự nghiệp vươn cao.
- Tuệ Mẫn: Vừa thông minh, sáng suốt, còn xinh đẹp, sắc sảo, trí tuệ.
- Tuệ Anh: Cô gái sắc sảo, xinh đẹp có trí tuệ
- Gia Linh: Nhanh nhẹn, thông minh
- Thu Hằng: Người con gái xinh đẹp, luôn tỏa sáng như ánh trăng
- Lâm Anh: Ý chí, cá tính, có hoài bão lớn
- Phương Anh: Cô gái cá tính, xinh đẹp, thông minh, tài giỏi
- Mẫn Nhi: Con sẽ giỏi giang, trí tuệ, xinh đẹp
- Tuệ Lâm: Mang ý trí mạnh mẽ, tài giỏi, trí tuệ, thông minh
- Khánh Mỹ: cô gái cá tính, đẹp gái, trí tuệ
- Nam Thư: Mạnh mẽ, cá tính, tài năng
- Tú Anh: Thông minh, tài giỏi, cá tính, xinh đẹp
- Quế Anh: Cô gái hiểu biết, có tài học thức, sáng suốt
- Cát Tiên: Tài năng, nhanh nhẹn, mong con gặp nhiều may mắn, cát tường.
- Minh Nguyệt: Bố mẹ mong con luôn tỏa sáng, tìa giỏi, thông minh
- Vàng Anh: Hoạt bát, thánh thót, nhanh nhẹn và thông minh
- Thiên Hương: Tài năng thiên bẩm, xinh đẹp trời phú, sáng tạo
- Tố Thư: Con thông minh, tài giỏi, hiểu biết sâu rộng
- Song Thư: Cô gái giỏi giang, tài sắc vẹn toàn, thành đạt
Đặt tên cho con gái mang ý nghĩa dịu dàng, xinh đẹp nết na
- Hiền Thục: Ngoan hiền, đảm đang, nhẹ nhàng
- Phương Thùy: Hòa nhã, yêu thương, bao dung, hiền lành
- Mai Lương: Cô gái tốt bụng, lương thiện và bao dung
- Đoan Trang: Cô gái đảm đang, xinh đẹp, biết chăm lo gia đình
- Thục Quyên: Cô gái nhỏ nhẹ, hiền lành, duyên dáng
- Diệu Ái: Người con gái đoan trang, diện mạo xinh đẹp, hiền dịu
- Thu Hiền: Mang ý nghĩa xinh đẹp, ngoan hiền, tốt bụng
- Thục Trinh: Trong sáng, hiền lành, thục nữ.
- Nghi Dung: Tốt bụng, bao dung, nhã nhặn, xinh đẹp
- Ngọc Dịu: Dễ thương, dịu dàng, biết lắng nghe.
- Ngọc Ngoan: Hiền lành tốt bụng, luôn vui vẻ
- Thảo Tâm: Hiền lành, xinh đẹp, tốt bụng.
- Thu thảo: Cô gái ngoan hiền, hiếu thảo, biết chăm lo cho gia đình
- Mỹ Tâm: Tên hay mang ý nghĩa tốt bụng, tấm lòng bao la
- Thùy Trâm: Xinh đẹp, nhẹ nhàng, chu đáo
- Đan Tâm: Nhân hậu, thủy chung, tấm lòng con cả
- Ái Phương: cô gái đẹp, hiền lành, tốt bụng
- Thục Anh: Con vừa hiền, vừa thông minh
- Bích Thùy: Cô gái thùy mị, xinh đẹp, nhẹ nhàng
- Mộc Miên: Cô gái điềm đạm, nhẹ nhàng, thu hút mọi ánh nhìn trìu mến.
- Minh Hiền: Yêu thương chồng con, xinh đẹp, đảm đang
- Khánh Huyền: Ngoan ngoãn, dịu dàng, xinh đẹp
- Đan Tâm: Nhân hậu, thủy chung, tấm lòng con cả
- Huyền My: Tên mang ý nghĩa thục nữ, duyên dáng, dịu dàng
- Mỹ Dung: Thùy mị, hiền lành, xinh đẹp, biết điều
- Linh Duyên: Duyên dáng, ngoan hiền, xinh đẹp
- Tuyết Nhung: Cô gái xinh đẹp, thùy mị, nhẹ nhàng
- Lam Giang: cô gái dịu dàng, trong sáng
- Tuyết Nhung: Người con gái xinh đẹp, nhẹ nhàng, thùy mị
- Thanh Loan: Cô gái đảm đang, xinh đẹp, hiền dịu
- Hà My: xinh đẹp, nhẹ nhàng, ngoan hiền vui vẻ
- Hoài Thương: Điềm đạm, dịu dàng, thu hút
- Diễm Thảo: thục nữ, bình dị, xinh đẹp
Tên đẹp cho con gái mang ý nghĩa an yên, hạnh phúc, vui vẻ
- Thanh Thúy: Mong con luôn bình an, vui vẻ, hạnh phúc
- An Nhiên: Cô gái an nhàn, vô tư, vui vẻ, không ưu phiền
- Phúc An: Bố mẹ mong cuộc sống sau này của con luôn vui vẻ, hạnh phúc, nhàn nhã.
- Yến Linh: con luôn hạnh phúc, vui vẻ
- Thụy Miên: Có một cuộc sống êm đềm, nhẹ nhàng, hạnh phúc
- Hải Bình: Mang ý nghĩa con luôn bình an, vui vẻ, nhẹ nhàng
- Ngân Hạnh: Sau này con sẽ gặp nhiều may mắn, hạnh phúc, vui vẻ
- Hoài An: Cuộc sống của con luôn bình yên, êm đềm, ít sóng gió.
- Linh Nga: Cô gái đầy nghị lực, đẹp gái, vui vẻ
- Thiên An: Con là hạnh phúc trời ban, mong con luôn bình yên, hạnh phúc
- Gia Hân: Mang ý nghĩa cô gái vui vẻ, lạc quan
- Bích Hà: Cuộc đời bình yên, nhẹ nhàng như dòng sôg xanh, phẳng lặng
- Hải Yến: Con luôn yêu đời, lạc quan, vô tư, tự do như loài chim yến
- Ánh Dương: Con luôn lạc quan, vui vẻ, may mắn, suy nghĩ tích cực
- An Tường: Cuộc đời con luôn vui vẻ, hạnh phúc
- Hồng Vân: Cái tên hay mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc luôn nhẹ nhàng
- Yến Oanh: Cô gái lạc quan, hồn nhiên, không lo âu
- Ngọc Thủy: Con có cuộc sống an yên, vui vẻ, thuận lợi
- Hà Giang: Cuộc sống an yên, nhẹ nhàng, êm đềm
Tên bé gái với ý nghĩa an nhàn, sung túc
- Kim Phượng: Cô gái tài năng, đẹp gái, giàu sang dư giả
- Bảo Vy: con sẽ có cuộc sống phú quý, vinh hoa
- Như Ý: Cái tên mang ý nghĩa cuộc sống con vui vẻ, hạnh phúc.
- Trâm Anh: Con có cuộc sống cao sang, quyền quý, dư giả
- Kim chi: cái tên đẹp, mang ý nghĩa cuộc sống giàu có, vui vẻ
- Thiên Kim: Tiểu thư đài cát, cuộc sống sung túc
- Ngọc Diệp: Viên ngọc sáng, kiêu sa, sự nghiệp vững vàng.
- Thanh Nhàn: Cuộc sống an nhàn, viên mãn
- Mai Lan: Như cành lan cao quý, thanh cao
- Quỳnh Mai: Mong cuộc sống sau này của con luôn giàu sang, sung túc, con người khiêm nhường
- Thủy Tiên: Cái tên ý nghĩa xinh đẹp, tài năng, giàu có
- Khánh Ngân: Cuộc sống sung túc, vui vẻ, may mắn
- Hải Bích: Bố mẹ mong con có cuộc sống an nhàn, sung sướng, hạnh phúc
- Kiều Diễm: Cô gái như một nàng công chúa, giàu có, được nhiều người yêu thương
- Khánh Diệp: con có cuộc sống giàu có, hạnh phúc
- Trang Nhung: cô gái đẹp, phú quý, giàu sang
- Linh Chi: Tên mang ý nghĩa thanh cao, xinh đẹp, quý giá
- Bảo Trâm: Con là vật báu của bố mẹ, cuộc sống đầy đủ, nhàn hạ
- Nhã Bích: cuộc sống con sẽ no đủ, nhàn hạ
- Đài Cát: Cái tên hay mang ý nghĩa cuộc sống hạnh phúc, an nhàn, dư giả
- Cát Liên: Cô gái may mắn, sức khỏe, hạnh phúc, phú quý
- Mai Phương: cuộc sống sau này của con sẽ êm ấm, giàu sang
- Hạ Trâm: Bố mẹ mong con sau này sẽ hạnh phúc, an nhàn
- Ánh Diệp: Sau này con sẽ sung túc, giàu có, vui vẻ
- Hồng Gấm: Con sống trong giàu có, hạnh phúc
Đặt tên cho con gái với tên đệm ý nghĩa
Con gái tên “Ngọc” mang ý nghĩa thông minh, xinh đẹp
- Ánh Ngọc: Tinh anh, thông minh, xinh đẹp
- Bảo Ngọc: Mang ý nghĩa xinh đẹp, viên ngọc quý của bố mẹ, luôn tỏa sáng
- An Ngọc: Mong muốn con luôn bình an, may mắn được bảo vệ, che chở tránh những sóng gió cuộc đời.
- Bích Ngọc: Cô gái luôn tỏa sáng như viên ngọc thuần khiết, tự tin, xinh đẹp.
- Mai Ngọc: Cô gái luôn gặp may mắn, xinh đẹp, tinh tế, thông minh
- Diệu Ngọc: Cô gái thùy mị, nết na, dịu dàng, xinh đẹp yêu kiều
- Diễm Ngọc: Cô gái đẹp rạng ngời, thu hút mọi ánh nhìn của mọi người, kiêu sa
- Khánh Ngọc: Cô gái hạnh phúc, may mắn, là nguồn động lực của bố mẹ
- Phương Ngọc: Cô gái thông minh, tự lập, giỏi giang, làm nên thành công.
Con gái tên “Khuê” mang ý nghĩa thông minh, khéo léo, thùy mị
- Lan Khuê: Thông minh, xinh đẹp, nhanh nhẹn đa tài đa nghệ
- An Khuê: Giỏi giang, đẹp gái, đảm việc nhà
- Diễm Khuê: Người con gái hiền thục, duyên dáng, đoan trang, được nhiều chàng trai theo đuổi.
- Ngọc Khuê: Là con gái bảo bối của bố mẹ, nhiều người quý mến, ngưỡng mộ, thuần khiết.
- Bích Khuê: Cô gái trong sáng như viên ngọc, đẹp dịu dàng
- Minh Khuê: Tự tin, luôn tỏa sáng, quyết định đúng đắn.
- Thục Khuê: Người con gái đài các, hiền thục, nhẹ nhàng
- Trúc Khuê: Người con cái có tài hoa, sống ngay thẳng, có đạo lý, dám khẳng định bản thân.
- Thụy Khuê: Cô gái sống an nhàn, xinh đẹp, vinh hoa phú quý.
Con gái tên “Anh” mang ý nghĩa luôn xinh đẹp, thông minh, cá tính, mạnh mẽ
- Diễm Anh: Cô gái kiều diễm, tinh tế thông minh, bao chàng trai si mê
- Bảo Anh: Là đứa con bảo bối của bố mẹ, nhanh nhẹn, giỏi giang, thông minh.
- Cát Anh: Luôn gặp nhiều may mắn, vui vẻ, yêu đời
- Cẩm Anh: Cô gái luôn tràn đầy năng lượng, tỏa sáng, rực rỡ yêu đời.
- Hải Anh: Cô gái có nhiều hoài bão lớn lao, có ước mơ và dám theo đuổi ước mơ đó
- Trâm Anh: Người con gái biết yêu thương, trân trọng bản thân, luôn cao quý.
- Thùy Anh: Người con gái thùy mị, nết na, biết đối nhân xử thế
- Diệu Anh: Cô gái mang đến nhiều may mắn, kỳ diệu, cho gia đình, sắc sảo, sự hy vọng của bố mẹ.
- Tú Anh: Con là cô gái có tài năng, xinh đẹp, thanh tú, cá tính
- Hà Anh: Cô gái đáng yêu, dịu dàng, duyên dáng, thông minh
Con gái tên “Châu” thường là cô gái đẹp, gặp nhiều may mắn
- Minh Châu: Ví như viên ngọc sáng, cao quý của bố mẹ
- Hiền Châu: Cô gái tốt bụng, thánh thiện, tràn đầy năng lượng
- Bảo Châu: Là bảo bối, viên ngọc quý của bố mẹ
- Thùy Châu: Người con gái xinh đẹp, nết na, thùy mị
- Hoàng Châu: Bố mẹ luôn mong muốn con giỏi giang, tiền đồ rộng mở, xinh đẹp
- Khánh Châu: Con luôn gặp được may mắn, thuận lợi, mọi điều tốt lành sẽ đến với con.
- Diệu Châu: Con sẽ tự tin, tỏa sáng, là viên ngọc quý của bố mẹ.
- Ái Châu: Người con gái đoan trang, xinh đẹp, được nhiều người quý mến
- Mai Châu: Con luôn lạc quan, yêu đời, quý phái
- Quỳnh Châu: Bố mẹ mong con sẽ gặp nhiều may mắn, thành công.
Đặt tên con gái 2020 liên quan đến mệnh Thổ
Dựa trên các yếu tố về quy luật ngũ hành, bố mẹ có ý định sinh con vào năm 2020 cần lựa chọn để đặt tên con sao cho thật phù hợp. Một vài tên hợp với mệnh Thổ như:
- Bích (một viên ngọc quý giá): Nhật Bích, Khả Bích, Hà Bích, Yên Bích, Hoa Bích, Hải Bích, Tuyền Bích, Thu Bích, Ngọc Bích, Như Bích,…
- Như (chỉ sự thông minh): Thùy Như, Phúc Như, Khánh Như, Hoàng Như, Yến Như, Ý Như, Vân Như, Thanh Như, Ngọc Như, Hoài Như,…
- Châm (một cây kim): Vân Châm, Khánh Châm, Yến Châm, Huỳnh Châm, Ngọc Châm, Hoài Châm, Nhã Châm, Nhật Châm, Hạ Châm,..
- Cát (mang ý nghĩa phú quý): Trúc cát, Thùy Cát, Anh Cát, Phi Cát, Sa Cát, Tiên Cát, Hạ Cát, Như Cát, Tú Cát, Ngọc Cát, Huỳnh Cát,…
- Diệp (màu lá xanh tươi): Hoa Diệp, Vân Diệp, Hoàng Diệp, An Diệp, Kha Diệp, Lan Diệp, Khả Diệp, Thúy Diệp, Khôi Diệp, Thùy Diệp.
- Châu (một hạt ngọc quý): Băng Châu, Thiên Châu, Ngọc Châu, Ánh Châu, Túc Châu, Quỳnh Châu, Anh Châu, Vân Châu, Lan Châu.
- Khuê (chỉ sự tao nhã, khuê cát): Lan Khuê, Liên Khuê, Cát Khuê, Duy Khuê, Như Khuê, Hoàng Khuê, Cát Khuê, Nhật Khuê.
- Diệu (chỉ sự hiền hòa): Hoài Diệu, Bích Diệu, Bảo Diệu, Hồng Diệu, Trúc Diệu, Hiền Diệu, Thu Diệu, Hà Diệu, Thùy Diệu, Xuân Diệu.
- Trâm (một người con gái xinh đẹp): Thanh Trâm, Anh Trâm, Hạ Trâm, Ngọc Trâm, Thùy Trâm, Anh Trâm, Nhã Trâm
- Liên (một bông sen): Khoa Liên, Ngọc Liên, Ánh Liên, Hải Liên, Như Liên, Nhật Liên, Tú Liên, Anh Liên, Hồng Liên, Thùy Liên, Vân Liên.
- Trà (một loài hoa thanh khiết): Diệu Trà, Lý Trà, Mộc Trà, Xuân Trà, Anh Trà, Tú Trà, Vi Trà, Ngọc Trà, Như Trà, Thanh Trà.
- San (đẹp như ngọc): Khánh San, Ly San, Anh San, Hoài San, Vân San, Hải San, Ngọc San, Như San, Huỳnh San.
Đặt tên cho con gái năm 2020 như nào để vừa đẹp, ý nghĩa lại hợp phong thủy? Có lẽ là câu hỏi mà rất nhiều cha mẹ cần tìm lời giải đáp, bởi cái tên sẽ theo con suốt cuộc đời, nên cha mẹ nào cũng muốn con mình sau này thật xinh đẹp, giỏi giang, hạnh phúc…
Bên cạnh đó, những mẹ nào đang bầu con trai thì cũng có thể tham khảo cách đặt tên con trai năm 2020. Ngoài ra, các mẹ bầu còn có thể tham khảo thêm bảng chỉ số thai nhi theo tuần, để theo dõi sự phát triển của con, chờ đón con yêu ra đời thật khỏe mạnh.
Top 200 tên hay cho con gái
Đặt tên cho con gái với mong muốn thành công, giỏi giang
- Anh Thư: Khí chất giỏi giang, đa tài, đa nghệ
- Tú Uyên: Cô gái vừa thông minh, vừa xinh đẹp, hiểu biết, học rộng tài cao
- Đỗ Quyên: Mong con đường học vấn của con rộng mở, sự nghiệp vươn cao.
- Tuệ Mẫn: Vừa thông minh, sáng suốt, còn xinh đẹp, sắc sảo, trí tuệ.
- Tuệ Anh: Cô gái sắc sảo, xinh đẹp có trí tuệ
- Gia Linh: Nhanh nhẹn, thông minh
- Thu Hằng: Người con gái xinh đẹp, luôn tỏa sáng như ánh trăng
- Lâm Anh: Ý chí, cá tính, có hoài bão lớn
- Phương Anh: Cô gái cá tính, xinh đẹp, thông minh, tài giỏi
- Mẫn Nhi: Con sẽ giỏi giang, trí tuệ, xinh đẹp
- Tuệ Lâm: Mang ý trí mạnh mẽ, tài giỏi, trí tuệ, thông minh
- Khánh Mỹ: cô gái cá tính, đẹp gái, trí tuệ
- Nam Thư: Mạnh mẽ, cá tính, tài năng
- Tú Anh: Thông minh, tài giỏi, cá tính, xinh đẹp
- Quế Anh: Cô gái hiểu biết, có tài học thức, sáng suốt
- Cát Tiên: Tài năng, nhanh nhẹn, mong con gặp nhiều may mắn, cát tường.
- Minh Nguyệt: Bố mẹ mong con luôn tỏa sáng, tìa giỏi, thông minh
- Vàng Anh: Hoạt bát, thánh thót, nhanh nhẹn và thông minh
- Thiên Hương: Tài năng thiên bẩm, xinh đẹp trời phú, sáng tạo
- Tố Thư: Con thông minh, tài giỏi, hiểu biết sâu rộng
- Song Thư: Cô gái giỏi giang, tài sắc vẹn toàn, thành đạt
Đặt tên cho con gái mang ý nghĩa dịu dàng, xinh đẹp nết na
- Hiền Thục: Ngoan hiền, đảm đang, nhẹ nhàng
- Phương Thùy: Hòa nhã, yêu thương, bao dung, hiền lành
- Mai Lương: Cô gái tốt bụng, lương thiện và bao dung
- Đoan Trang: Cô gái đảm đang, xinh đẹp, biết chăm lo gia đình
- Thục Quyên: Cô gái nhỏ nhẹ, hiền lành, duyên dáng
- Diệu Ái: Người con gái đoan trang, diện mạo xinh đẹp, hiền dịu
- Thu Hiền: Mang ý nghĩa xinh đẹp, ngoan hiền, tốt bụng
- Thục Trinh: Trong sáng, hiền lành, thục nữ.
- Nghi Dung: Tốt bụng, bao dung, nhã nhặn, xinh đẹp
- Ngọc Dịu: Dễ thương, dịu dàng, biết lắng nghe.
- Ngọc Ngoan: Hiền lành tốt bụng, luôn vui vẻ
- Thảo Tâm: Hiền lành, xinh đẹp, tốt bụng.
- Thu thảo: Cô gái ngoan hiền, hiếu thảo, biết chăm lo cho gia đình
- Mỹ Tâm: Tên hay mang ý nghĩa tốt bụng, tấm lòng bao la
- Thùy Trâm: Xinh đẹp, nhẹ nhàng, chu đáo
- Đan Tâm: Nhân hậu, thủy chung, tấm lòng con cả
- Ái Phương: cô gái đẹp, hiền lành, tốt bụng
- Thục Anh: Con vừa hiền, vừa thông minh
- Bích Thùy: Cô gái thùy mị, xinh đẹp, nhẹ nhàng
- Mộc Miên: Cô gái điềm đạm, nhẹ nhàng, thu hút mọi ánh nhìn trìu mến.
- Minh Hiền: Yêu thương chồng con, xinh đẹp, đảm đang
- Khánh Huyền: Ngoan ngoãn, dịu dàng, xinh đẹp
- Đan Tâm: Nhân hậu, thủy chung, tấm lòng con cả
- Huyền My: Tên mang ý nghĩa thục nữ, duyên dáng, dịu dàng
- Mỹ Dung: Thùy mị, hiền lành, xinh đẹp, biết điều
- Linh Duyên: Duyên dáng, ngoan hiền, xinh đẹp
- Tuyết Nhung: Cô gái xinh đẹp, thùy mị, nhẹ nhàng
- Lam Giang: cô gái dịu dàng, trong sáng
- Tuyết Nhung: Người con gái xinh đẹp, nhẹ nhàng, thùy mị
- Thanh Loan: Cô gái đảm đang, xinh đẹp, hiền dịu
- Hà My: xinh đẹp, nhẹ nhàng, ngoan hiền vui vẻ
- Hoài Thương: Điềm đạm, dịu dàng, thu hút
- Diễm Thảo: thục nữ, bình dị, xinh đẹp
Tên đẹp cho con gái mang ý nghĩa an yên, hạnh phúc, vui vẻ
- Thanh Thúy: Mong con luôn bình an, vui vẻ, hạnh phúc
- An Nhiên: Cô gái an nhàn, vô tư, vui vẻ, không ưu phiền
- Phúc An: Bố mẹ mong cuộc sống sau này của con luôn vui vẻ, hạnh phúc, nhàn nhã.
- Yến Linh: con luôn hạnh phúc, vui vẻ
- Thụy Miên: Có một cuộc sống êm đềm, nhẹ nhàng, hạnh phúc
- Hải Bình: Mang ý nghĩa con luôn bình an, vui vẻ, nhẹ nhàng
- Ngân Hạnh: Sau này con sẽ gặp nhiều may mắn, hạnh phúc, vui vẻ
- Hoài An: Cuộc sống của con luôn bình yên, êm đềm, ít sóng gió.
- Linh Nga: Cô gái đầy nghị lực, đẹp gái, vui vẻ
- Thiên An: Con là hạnh phúc trời ban, mong con luôn bình yên, hạnh phúc
- Gia Hân: Mang ý nghĩa cô gái vui vẻ, lạc quan
- Bích Hà: Cuộc đời bình yên, nhẹ nhàng như dòng sôg xanh, phẳng lặng
- Hải Yến: Con luôn yêu đời, lạc quan, vô tư, tự do như loài chim yến
- Ánh Dương: Con luôn lạc quan, vui vẻ, may mắn, suy nghĩ tích cực
- An Tường: Cuộc đời con luôn vui vẻ, hạnh phúc
- Hồng Vân: Cái tên hay mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc luôn nhẹ nhàng
- Yến Oanh: Cô gái lạc quan, hồn nhiên, không lo âu
- Ngọc Thủy: Con có cuộc sống an yên, vui vẻ, thuận lợi
- Hà Giang: Cuộc sống an yên, nhẹ nhàng, êm đềm
Tên bé gái với ý nghĩa an nhàn, sung túc
- Kim Phượng: Cô gái tài năng, đẹp gái, giàu sang dư giả
- Bảo Vy: con sẽ có cuộc sống phú quý, vinh hoa
- Như Ý: Cái tên mang ý nghĩa cuộc sống con vui vẻ, hạnh phúc.
- Trâm Anh: Con có cuộc sống cao sang, quyền quý, dư giả
- Kim chi: cái tên đẹp, mang ý nghĩa cuộc sống giàu có, vui vẻ
- Thiên Kim: Tiểu thư đài cát, cuộc sống sung túc
- Ngọc Diệp: Viên ngọc sáng, kiêu sa, sự nghiệp vững vàng.
- Thanh Nhàn: Cuộc sống an nhàn, viên mãn
- Mai Lan: Như cành lan cao quý, thanh cao
- Quỳnh Mai: Mong cuộc sống sau này của con luôn giàu sang, sung túc, con người khiêm nhường
- Thủy Tiên: Cái tên ý nghĩa xinh đẹp, tài năng, giàu có
- Khánh Ngân: Cuộc sống sung túc, vui vẻ, may mắn
- Hải Bích: Bố mẹ mong con có cuộc sống an nhàn, sung sướng, hạnh phúc
- Kiều Diễm: Cô gái như một nàng công chúa, giàu có, được nhiều người yêu thương
- Khánh Diệp: con có cuộc sống giàu có, hạnh phúc
- Trang Nhung: cô gái đẹp, phú quý, giàu sang
- Linh Chi: Tên mang ý nghĩa thanh cao, xinh đẹp, quý giá
- Bảo Trâm: Con là vật báu của bố mẹ, cuộc sống đầy đủ, nhàn hạ
- Nhã Bích: cuộc sống con sẽ no đủ, nhàn hạ
- Đài Cát: Cái tên hay mang ý nghĩa cuộc sống hạnh phúc, an nhàn, dư giả
- Cát Liên: Cô gái may mắn, sức khỏe, hạnh phúc, phú quý
- Mai Phương: cuộc sống sau này của con sẽ êm ấm, giàu sang
- Hạ Trâm: Bố mẹ mong con sau này sẽ hạnh phúc, an nhàn
- Ánh Diệp: Sau này con sẽ sung túc, giàu có, vui vẻ
- Hồng Gấm: Con sống trong giàu có, hạnh phúc
Đặt tên cho con gái với tên đệm ý nghĩa
Con gái tên “Ngọc” mang ý nghĩa thông minh, xinh đẹp
- Ánh Ngọc: Tinh anh, thông minh, xinh đẹp
- Bảo Ngọc: Mang ý nghĩa xinh đẹp, viên ngọc quý của bố mẹ, luôn tỏa sáng
- An Ngọc: Mong muốn con luôn bình an, may mắn được bảo vệ, che chở tránh những sóng gió cuộc đời.
- Bích Ngọc: Cô gái luôn tỏa sáng như viên ngọc thuần khiết, tự tin, xinh đẹp.
- Mai Ngọc: Cô gái luôn gặp may mắn, xinh đẹp, tinh tế, thông minh
- Diệu Ngọc: Cô gái thùy mị, nết na, dịu dàng, xinh đẹp yêu kiều
- Diễm Ngọc: Cô gái đẹp rạng ngời, thu hút mọi ánh nhìn của mọi người, kiêu sa
- Khánh Ngọc: Cô gái hạnh phúc, may mắn, là nguồn động lực của bố mẹ
- Phương Ngọc: Cô gái thông minh, tự lập, giỏi giang, làm nên thành công.
Con gái tên “Khuê” mang ý nghĩa thông minh, khéo léo, thùy mị
- Lan Khuê: Thông minh, xinh đẹp, nhanh nhẹn đa tài đa nghệ
- An Khuê: Giỏi giang, đẹp gái, đảm việc nhà
- Diễm Khuê: Người con gái hiền thục, duyên dáng, đoan trang, được nhiều chàng trai theo đuổi.
- Ngọc Khuê: Là con gái bảo bối của bố mẹ, nhiều người quý mến, ngưỡng mộ, thuần khiết.
- Bích Khuê: Cô gái trong sáng như viên ngọc, đẹp dịu dàng
- Minh Khuê: Tự tin, luôn tỏa sáng, quyết định đúng đắn.
- Thục Khuê: Người con gái đài các, hiền thục, nhẹ nhàng
- Trúc Khuê: Người con cái có tài hoa, sống ngay thẳng, có đạo lý, dám khẳng định bản thân.
- Thụy Khuê: Cô gái sống an nhàn, xinh đẹp, vinh hoa phú quý.
Con gái tên “Anh” mang ý nghĩa luôn xinh đẹp, thông minh, cá tính, mạnh mẽ
- Diễm Anh: Cô gái kiều diễm, tinh tế thông minh, bao chàng trai si mê
- Bảo Anh: Là đứa con bảo bối của bố mẹ, nhanh nhẹn, giỏi giang, thông minh.
- Cát Anh: Luôn gặp nhiều may mắn, vui vẻ, yêu đời
- Cẩm Anh: Cô gái luôn tràn đầy năng lượng, tỏa sáng, rực rỡ yêu đời.
- Hải Anh: Cô gái có nhiều hoài bão lớn lao, có ước mơ và dám theo đuổi ước mơ đó
- Trâm Anh: Người con gái biết yêu thương, trân trọng bản thân, luôn cao quý.
- Thùy Anh: Người con gái thùy mị, nết na, biết đối nhân xử thế
- Diệu Anh: Cô gái mang đến nhiều may mắn, kỳ diệu, cho gia đình, sắc sảo, sự hy vọng của bố mẹ.
- Tú Anh: Con là cô gái có tài năng, xinh đẹp, thanh tú, cá tính
- Hà Anh: Cô gái đáng yêu, dịu dàng, duyên dáng, thông minh
Con gái tên “Châu” thường là cô gái đẹp, gặp nhiều may mắn
- Minh Châu: Ví như viên ngọc sáng, cao quý của bố mẹ
- Hiền Châu: Cô gái tốt bụng, thánh thiện, tràn đầy năng lượng
- Bảo Châu: Là bảo bối, viên ngọc quý của bố mẹ
- Thùy Châu: Người con gái xinh đẹp, nết na, thùy mị
- Hoàng Châu: Bố mẹ luôn mong muốn con giỏi giang, tiền đồ rộng mở, xinh đẹp
- Khánh Châu: Con luôn gặp được may mắn, thuận lợi, mọi điều tốt lành sẽ đến với con.
- Diệu Châu: Con sẽ tự tin, tỏa sáng, là viên ngọc quý của bố mẹ.
- Ái Châu: Người con gái đoan trang, xinh đẹp, được nhiều người quý mến
- Mai Châu: Con luôn lạc quan, yêu đời, quý phái
- Quỳnh Châu: Bố mẹ mong con sẽ gặp nhiều may mắn, thành công.
Đặt tên con gái 2020 liên quan đến mệnh Thổ
Dựa trên các yếu tố về quy luật ngũ hành, bố mẹ có ý định sinh con vào năm 2020 cần lựa chọn để đặt tên con sao cho thật phù hợp. Một vài tên hợp với mệnh Thổ như:
- Bích (một viên ngọc quý giá): Nhật Bích, Khả Bích, Hà Bích, Yên Bích, Hoa Bích, Hải Bích, Tuyền Bích, Thu Bích, Ngọc Bích, Như Bích,…
- Như (chỉ sự thông minh): Thùy Như, Phúc Như, Khánh Như, Hoàng Như, Yến Như, Ý Như, Vân Như, Thanh Như, Ngọc Như, Hoài Như,…
- Châm (một cây kim): Vân Châm, Khánh Châm, Yến Châm, Huỳnh Châm, Ngọc Châm, Hoài Châm, Nhã Châm, Nhật Châm, Hạ Châm,..
- Cát (mang ý nghĩa phú quý): Trúc cát, Thùy Cát, Anh Cát, Phi Cát, Sa Cát, Tiên Cát, Hạ Cát, Như Cát, Tú Cát, Ngọc Cát, Huỳnh Cát,…
- Diệp (màu lá xanh tươi): Hoa Diệp, Vân Diệp, Hoàng Diệp, An Diệp, Kha Diệp, Lan Diệp, Khả Diệp, Thúy Diệp, Khôi Diệp, Thùy Diệp.
- Châu (một hạt ngọc quý): Băng Châu, Thiên Châu, Ngọc Châu, Ánh Châu, Túc Châu, Quỳnh Châu, Anh Châu, Vân Châu, Lan Châu.
- Khuê (chỉ sự tao nhã, khuê cát): Lan Khuê, Liên Khuê, Cát Khuê, Duy Khuê, Như Khuê, Hoàng Khuê, Cát Khuê, Nhật Khuê.
- Diệu (chỉ sự hiền hòa): Hoài Diệu, Bích Diệu, Bảo Diệu, Hồng Diệu, Trúc Diệu, Hiền Diệu, Thu Diệu, Hà Diệu, Thùy Diệu, Xuân Diệu.
- Trâm (một người con gái xinh đẹp): Thanh Trâm, Anh Trâm, Hạ Trâm, Ngọc Trâm, Thùy Trâm, Anh Trâm, Nhã Trâm
- Liên (một bông sen): Khoa Liên, Ngọc Liên, Ánh Liên, Hải Liên, Như Liên, Nhật Liên, Tú Liên, Anh Liên, Hồng Liên, Thùy Liên, Vân Liên.
- Trà (một loài hoa thanh khiết): Diệu Trà, Lý Trà, Mộc Trà, Xuân Trà, Anh Trà, Tú Trà, Vi Trà, Ngọc Trà, Như Trà, Thanh Trà.
- San (đẹp như ngọc): Khánh San, Ly San, Anh San, Hoài San, Vân San, Hải San, Ngọc San, Như San, Huỳnh San.