Động từ Take chắc chắn không ai học tiếng anh mà lại không biết đến và sử dụng nó. Quen thuộc là thế nhưng sự quen thuộc, phổ biến ấy lại chỉ nằm ở động từ Take nguyên sơ thôi chứ một khi nói đến phrasal verb (cụm động từ) với Take thì chắc nhiều người học sẽ khá sợ hãi, choáng ngợp. Với phương châm “chậm mà chắc” thì bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Take place – một phrasal verb tiêu biểu của Take cũng như các ý nghĩa và cách sử dụng nhé!
(Hình ảnh minh hoạ cho Take place trong tiếng anh)
1. Ý nghĩa của take place và các ví dụ minh hoạ anh việt
Take place – diễn ra, xảy ra
Ví dụ:
-
The story which was converted into a movie last year took place in the 17th century?
-
Câu chuyện đã được chuyển thể thành phim vào năm ngoái, diễn ra ở thế kỷ 17?
Take first / second place – vị trí quan trọng nhất / ít quan trọng hơn
Ví dụ:
-
It is her child that takes first place in the present time and her work takes second place only.
-
Đó là đứa con của cô ấy chiếm vị trí đầu tiên trong thời điểm hiện tại và công việc của cô ấy chỉ chiếm vị trí thứ hai.
Take the place of sb/sth (take somebody’s/something’s place) – thế chỗ ai, cái gì
(được sử dụng thay cho ai đó hoặc một cái gì đó)
Ví dụ:
-
There was an unexpected meeting when he was traveling overseas; therefore, his assistant took his place.
-
Có một cuộc gặp bất ngờ khi anh ấy đang đi công tác nước ngoài; do đó, trợ lý của ông đã thay thế vị trí của ông.
Take your place – hài lòng với địa vị xã hội với bản thân
(Để có hoặc chấp nhận địa vị trong xã hội đúng hoặc mà bạn xứng đáng)
Ví dụ:
-
Oh my bestie, you should take your place! There is no need trying to be the second version of somebody.
-
Oh my bestie, bạn nên hài lòng với địa vị xã hội của bản thân mình! Không cần phải cố gắng trở thành phiên bản thứ hai của ai đó.
Have/take pride of place – giữ vị trí quan trọng nhất trong một nhóm các thứ
Ví dụ:
-
It is a portrait of her grandmother that takes pride of place in the living room.
-
Đó là một bức chân dung của bà cô được đặt ở vị trí quan trọng nhất trong phòng khách.
(Hình ảnh minh hoạ cho ý nghĩa của Take place trong tiếng anh)
2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với take place trong tiếng anh
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Transpire |
Báo trước, thông báo cho biết (Transpire được dùng khi nói rằng: nếu báo trước rằng có điều gì đó đã xảy ra, thì sự thật bí mật hoặc chưa biết trước đây sẽ được biết đến) |
|
Befall |
Xảy ra, xảy đến (thường dùng cho điều gì đó xấu xảy ra) |
|
Betide Woe betide sb |
Xảy ra với ai đó (cho biết khi nào sẽ có rắc rối cho ai đó, hoặc ai đó sẽ bị trừng phạt, nếu họ làm một việc cụ thể) |
|
Materialise Materialize |
Hiện thực hoá (Nếu một người hoặc vật thể hiện thực hóa, nó sẽ xuất hiện đột ngột) |
|
Eventuate |
Xảy ra, diễn ra; dẫn đến điều gì đó đang xảy ra |
|
(Hình ảnh minh hoạ cho các từ / cụm từ đồng nghĩa với Take place trong tiếng anh)
Để tóm tắt lại thì bài học đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức cô đọng nhất liên quan đến phrasal verb “take place”. Từ phần đầu tiên là cách sử dụng, ý nghĩa cũng như ví dụ minh hoạ anh – việt chắc hẳn đã dẫn dắt bạn đọc tiến sâu hơn vào tìm hiểu cụm từ này rồi. Phần hai đã mở rộng hơn, cung cấp cho mọi người những kiến thức chuyên sâu về chủ đề của bài học. Với những cụm từ bao gồm ý nghĩa, giải nghĩa chi tiết và ví dụ anh – việt đi kèm, hy vọng là các bạn sẽ không cảm thấy choáng ngợp. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!