Giữa những bộn bề cuộc sống, con người ta thường hay cảm thấy áp lực và mệt mỏi. Trong những tình huống khi ai đó thấy người thân, bạn bè, đồng nghiệp,… như vậy thì họ thường sẽ động viên, khích lệ tinh thần bằng một số cụm từ nhất định. Cả tiếng Việt và tiếng Anh đều có những cụm từ như thế. Vậy hôm nay chúng ta cùng học về một cụm từ phổ biến trong tiếng anh là “take it easy” nhé!
Hình ảnh minh hoạ cho Take it easy
1. Thông tin tổng quát về take it easy
Take it easy là cụm từ được hợp thành bởi ba yếu tố là động từ “take”, chủ ngữ giả định “it” và tính từ “easy”
Take được phiên âm là /teik/, có nghĩa là: cầm, nắm; đem đi, lấy đi; nhận, mua, bán,…
It là chủ ngữ giả cho một vài loại câu nói về thời tiết, hoặc là khoảng cách, thời gian. It có nghĩa là cái đó, điều đó, nó.
Easy được phiên âm là /ˈiː.zi/, có nghĩa là dễ dàng, dễ chịu, thoải mái
2. Take it easy trong tiếng anh có nghĩa là gì
Cả cụm “Take it easy” có nghĩa là nghỉ ngơi, thư giãn.
Ví dụ:
-
I think that what you should do immediately is take some rest. Take it easy and you’ll find the solution later on when you’re recharged.
-
Tôi nghĩ rằng điều bạn nên làm ngay lập tức là nghỉ ngơi một chút. Hãy nghỉ ngơi thư giãn đi và bạn sẽ tìm thấy giải pháp sau này khi bạn tự nạp năng lượng cho bản thân.
3. Một số từ / cụm từ đồng nghĩa với take it easy
Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa với Take it easy
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Chill out |
Thư giãn hoàn toàn hoặc không cho phép mọi thứ làm bạn khó chịu |
|
Hang / stay loose |
bình tĩnh và thư thái |
|
Decompress |
Thư giãn, giải toả |
|
Unwind / wind down |
Thư giãn và cho phép tâm trí của bạn không phải lo lắng sau một thời gian làm việc hoặc một số hoạt động khác khiến bạn lo lắng |
|
Take time off |
để dừng công việc, để làm việc khác |
|
Let off steam |
Xả hơi, thư giãn (để làm hoặc nói điều gì đó giúp bạn thoát khỏi cảm giác mạnh hoặc năng lượng) |
|
Let one’s hair down |
Thư giãn, xả hơi (để cho phép bản thân cư xử tự do hơn nhiều so với bình thường và tận hưởng bản thân) |
|
4. Một số từ / cụm từ trái nghĩa với take it easy
Từ / cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be tense |
hồi hộp và lo lắng và không thể thư giãn; căng thẳng |
|
Psych oneself up |
Nâng cao tinh thần (để cố gắng làm cho bản thân cảm thấy tự tin và sẵn sàng làm điều gì đó khó khăn) |
|
Go off the deep end |
rất tức giận về điều gì đó hoặc mất kiểm soát bản thân |
|
5. cấu trúc what the hell trong tiếng anh
Hình ảnh minh hoạ cho What the hell
What the hell trong tiếng anh là một cấu trúc được nói khi bạn đột nhiên nhận ra rằng kế hoạch của bạn không quan trọng đối với bạn và bạn sẽ làm điều gì đó khác. What the hell có nghĩa là “cái quái gì vậy”.
Ví dụ:
-
What the hell is going on? I want someone to explain the situation right now.
-
Cái quái gì đang xảy ra vậy? Tôi muốn ai đó giải thích tình huống này cho tôi ngay bây giờ.
Bài học đã mang đến cho chúng ta thật nhiều kiến thức bổ ích và thú vị. Hy vọng các bạn sẽ luôn học tập tốt và mãi yêu thích môn học tiếng anh!