Cụm động từ (Phrasal Verb) là mảng kiến thức vô cùng rộng lớn và khó nhằn đòi hỏi chúng ta phải thật kiên trì tìm hiểu và một trí nhớ siêu tốt để nắm vững. Tuy vậy, có những cụm động từ lại vô cùng dễ học, dễ nhớ đấy. “Take after” là một cụm động từ rất cơ bản mà chắc hẳn bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng đã ít nhất một gần gặp rồi đúng không nào? Ở bài học ngày hôm nay, chúng ta hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu về ý nghĩa cũng như cách dùng cụm từ này nhé!
1. Take after là gì?
- “Take after” là cụm động từ có nhiều hơn một nghĩa, được sử dụng linh hoạt trong các trường hợp khác nhau.
- Cụm từ “take after” được cấu tạo bởi hai thành phần là động từ “take” và giới từ “after”.
- Cách phát âm của “take after” là /teɪk ˈɑːftə(r)/
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "take after"
2. Cách dùng cụm động từ “take after” và ví dụ
Thi thoảng trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta sẽ thường hay bắt gặp người khác nói những câu như “Trông cô ấy càng ngày càng giống mẹ” hay “Nhìn kĩ thì cậu cũng có nét giống Taylor Swift đấy”. Từ đó có thể thấy rằng, khi muốn nói ai đó giống với một người, chúng ta sẽ dùng cụm từ “take after”.
Ví dụ:
-
Everyone agrees that she takes after her grandmother and her father a lot, especially cooking ability.
- Mọi người đều đồng ý rằng cô ấy rất giống bà và bố, đặc biệt là ở khả năng năng nấu ăn
-
We doubt that he is trying to wear clothes that make him take after his monitor, Peter.
- Chúng tôi nghi ngờ là anh ta đang cố tình mặc đồ sao cho giống với lớp trưởng của mình - Peter
Ngoài nghĩa là giống, “take after” còn mang một nghĩa khác là “đuổi theo hay theo sau”
Ví dụ:
-
It took several hours for the police to take after the murder because he ran so fast that sometimes they lost track of him.
- Mất hàng vài giờ để cảnh sát đuổi theo tên sát nhân bởi hắn ta chạy quá nhanh, thi thoảng họ còn để mất dấu hắn
-
Jane likes the feeling of walking around the park every single afternoon, with her dog taking after.
- Jane thích cái cảm giác mỗi chiều đi bộ quanh công viên cùng với chú cún cưng theo sau
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "take after"
3. Một số từ đồng nghĩa với “take after”
Từ/cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ trong câu |
look like |
trông giống (về vẻ bề ngoài) |
|
be like |
giống nhau (về cả bề ngoài lẫn tính cách bên trong) |
|
follow |
theo sau |
|
chase |
đuổi theo sau |
|
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "take after"
Qua bài học vừa rồi, chắc hẳn chúng ta đã hiểu hơn phần nào về cụm từ “take after” rồi phải không nào? Chắc chắn một điều rằng, Phrasal Verb là một mảng kiến thức vô cùng khó nhằn và khó lường, nhưng với những định nghĩa, ví dụ cụ thể và dễ hiểu trên, hi vọng các bạn sẽ dễ dàng nằm lòng cụm từ này nói riêng và thêm yêu thích môn học tiếng Anh này nói chung nhé!