Cụm động từ là một phần ngữ pháp Tiếng Anh rất khó nhớ và khó sử dụng. Trong ngày hôm nay, Studytienganh.vn sẽ giới thiệu tới mọi người một cụm động từ khá là mới và ít người biết đến, đó là Sign off. Hãy cùng tìm hiểu về nghĩa và cấu trúc cụm từ Sign off với mình nhé!
(Hình ảnh minh họa Sign Off)
1.Thông tin từ vựng:
- Cách phát âm: Both UK & US: /saɪn ɒf/
- Nghĩa thông thường: Sign Off là cụm động từ với động từ Off thường được sử dụng để mô tả việc ai đó ngừng làm công việc hoặc một hoạt động tương tự trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
-
As it's the end of the Month, She thinks I'll sign off early today.
-
Vì hôm nay là cuối tháng, cô ấy nghĩ tôi sẽ nghỉ làm sớm.
- Cấu trúc từ vựng: Sign off là cụm động từ được tạo nên từ 2 từ Sign và Off. Trong khi Sign là danh từ có nghĩa là dấu hiệu, ký hiệu thì Off là động từ có nghĩa là hủy bỏ, dừng lại một vấn đề gì đó
+ Sign:
*Danh từ: Thường được hiểu là dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, chữ ký
Ví dụ:
-
She said the painting was by Picasso, but she couldn't prove it because it wasn't signed.
-
Cô ấy nói bức tranh là của Picasso, nhưng cô ấy không thể chứng minh vì nó không có chữ ký.
*Động từ: ra hiệu, ký tên. Bên cạnh đó, Sign còn được sử dụng dưới nhiều cách khác nhau, mỗi cách có một ý nghĩa riêng biệt
Từ vựng |
Nghĩa |
To sign assent |
ra hiệu đồng ý |
To sign to someone to do something |
ra hiệu cho ai làm việc gì |
To sign away |
nhường tài sản cho ai |
To sign up |
đăng nhập |
+ Off: Là một động từ thông dụng và được kết hợp với rất nhiều từ vựng khác nhau để tạo nên cụm động từ và Sign Off chỉ là một trong số đó. Dưới đây là những cụm động từ liên quan:
Từ vựng |
Nghĩa |
To take one’s clothes/hat/coat/... off |
cởi quần áo ra |
To cut something off |
cắt cái gì rời hẳn ra |
To show off |
khoe mẽ |
To leave off work |
nghỉ việc |
To badly off |
nghèo |
Off and on |
chốc chốc, được 1 lúc rồi thôi |
To be comfortably off |
phong lưu, sung túc |
Ví dụ:
-
I’ve got three days off next week
-
Tuần tới tôi được nghỉ 3 ngày
-
-
Off with you, otherwise I call the police
-
Cút đi, nếu không tao sẽ gọi cảnh sát
-
-
Don’t leave the toothpaste with the top off
-
Đừng để đầu nắp kem đánh răng hở ra
2.Cách sử dụng Sign off
- Sign Off thường được sử dụng để mô tả việc ai đó ngừng làm công việc hoặc một hoạt động tương tự trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
-
She’ll sign off now, but will write again next month.
-
Cô ấy sẽ đăng ký ngay bây giờ, nhưng sẽ viết lại vào tháng tới.
-
-
Jane signed off and went home right now because she is exhausted.
-
Jane đã dừng lại và về nhà ngay bây giờ vì cô ấy đang kiệt sức.
- Bên cạnh đó, theo văn hóa Anh, một cách nói không chính thức thì Sign Off có nghĩa là báo cáo với văn phòng việc làm của chính phủ rằng bạn hiện có việc làm và không cần nhận trợ cấp (= tiền do chính phủ trả)
Ví dụ:
-
The plan is also supposed to be signed off by President Clinton.
-
Kế hoạch này cũng được cho là đã được Tổng thống Clinton ký.
-
-
It was time to sign off before friendship turned to hatred, and just in case it did, I wanted to hurt her.
-
Đó là thời gian để kết thúc trước khi tình bạn chuyển sang thù hận, và đề phòng nó xảy ra, tôi muốn làm tổn thương cô ấy.
- Ngoài ra, Sign Off nhằm kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc một chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh
Ví dụ:
-
With a Company Stamp, the Inspector and Checker would sign off.
-
Với Dấu công ty, Người thanh tra và Người kiểm tra sẽ ký tên.
-
-
Liverpool's sign off before the two-week international break is a home match against Blackpool on Sunday, and they will be heavy favorites to win for just the second time in their history.
-
Bản hợp đồng của Liverpool trước kỳ nghỉ quốc tế hai tuần là trận đấu trên sân nhà với Blackpool vào Chủ nhật, và họ sẽ là ứng cử viên nặng ký để giành chiến thắng lần thứ hai trong lịch sử.
- Cấu trúc dưới đây được sử dụng để chúng ta muốn phê duyệt một cái gì đó chính thức.
(Hình ảnh minh họa Sign Off)
S + sign + somebody + off + something |
Ví dụ:
-
Last month, the parties signed off to a legally binding resolution.
-
Tháng trước, các bên đã ký kết một nghị quyết ràng buộc về mặt pháp lý.
-
-
My doctor signed me off work for a month due to back issues.
-
Bác sĩ đã cho tôi nghỉ việc một tháng do các vấn đề về lưng.
3.Những từ đồng nghĩa:
Cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về những từ đồng nghĩa với Sign Off nhé:
(Hình ảnh minh họa Sign Off)
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ |
Discontinuance |
sự ngừng, sự đứt quãng |
The discontinuance of official religious observance would enrage parents of prospective recruits from religious families. Việc ngừng tuân thủ tôn giáo chính thức sẽ khiến cha mẹ của những tân binh tương lai từ các gia đình tôn giáo tức giận. |
Stop |
sự dừng lại |
He stopped in the middle of a sentence. Anh ấy dừng lại ngay tại giữa câu |
Adjournment |
sự hoãn lại, ngừng lại |
Due to the court's adjournment, no decision will be made until December at the earliest. Do sự hoãn của tòa án, không có quyết định nào được đưa ra sớm nhất cho đến tháng 12. |
Termination |
sự hoãn lại |
The termination of the bus service was a severe blow to many villagers. Việc chấm dứt dịch vụ xe buýt là một đòn giáng nặng nề đối với nhiều người dân trong làng. |
Cessation |
sự ngừng, đình chỉ |
Religious groups have called for a cessation to the bombing campaign entirely Các nhóm tôn giáo đã kêu gọi ngừng hoàn toàn chiến dịch ném bom. |
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Sign Off trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!