Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Show Off chưa? Cách phát âm của cụm từ Show Off là gì? Cấu trúc đi kèm với cụm từ Show Off trong câu tiếng Anh? Cách sử dụng của cụm từ Show Off là gì? Có những cụm nào có thể thay thế cho cấu trúc Show Off trong tiếng Anh?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến cụm từ Show Off và cách dùng của chúng trong tiếng Anh. Mình hi vọng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ Show off này. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt về cụm từ Show off và hình ảnh minh họa để bài viết thêm dễ hiểu và sinh động. Bạn có thể tham khảo thêm bài viết của Studytienganh nhé.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Show off trong câu tiếng anh
Mình đã chia bài viết về cụm từ Show off thành 3 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Show Off có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Show Off trong tiếng Anh. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Show Off trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến cụm từ Show off thì có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua website này hoặc qua những thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại ở cuối bài viết.
1. Show Off có nghĩa là gì?
Show Off là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh. “Show Off” là một cụm từ được hiểu theo nghĩa là sự khoe khoang hay thể hiện bản thân. Có nghĩa là cư xử theo cách nhằm thu hút sự chú ý hoặc sự ngưỡng mộ và những người khác thường cảm thấy phiền phức Bạn có thể sử dụng cấu trúc này trong khá nhiều câu giao tiếp trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ Show off là một việc cần thiết.
show off
Cách phát âm :/'ʃouɔf/
Loại từ: Danh từ, cụm động từ
Nghĩa tiếng anh: a person who show off (= behaves in a way intended to attract attention that other people often find annoying)
or to behave in a way that is intended to attract attention or admiration, and that other people often find annoying
Nghĩa tiếng việt: sự khoe khoang, kẻ phô trương, khoe khoang
Ví dụ:
- He’s always showing off to his classmates.
- Dịch nghĩa: Anh ấy luôn khoe khoang với các bạn trong lớp.
- He shows off all the time, and I wonder if he’s just a normal man.
- Dịch nghĩa:Anh ấy khoe khoang mọi lúc và tôi tự hỏi liệu anh ấy có phải là một người bình thường
- Tom was so proud of his new car that he couldn’t wait to get to school to show it off.
- Dịch nghĩa: Tom rất tự hào về chiếc xe mới của anh ấy đến nỗi anh ấy không thể chờ đến lúc tới trường để khoe về nó
- Kate loved showing off her new baby to her neighbors.
- Dịch nghĩa:Kate rất thích khoe khoang về đứa con mới chào đời của mình với hàng xóm
- I wore tight clothing to show off my figure.
- Dịch nghĩa:Tôi mặc đồ bó sát để khoe những đường cong cơ thể
- She only bought that sports car to show off and prove she could afford one.
- Dịch nghĩa: Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có đủ khả năng mua một chiếc.
- He's always showing off to his classmates.
- Dịch nghĩa:Anh ấy luôn khoe khoang với các bạn cùng lớp.
- David’s a showoff in the kitchen – he loves having dinner guests.
- Dịch nghĩa:David là một người trình diễn trong nhà bếp - anh ấy thích tiếp khách ăn tối.
- Jimena's such a show-off, she always wants to be the centre of attention.
- Dịch nghĩa:Jimena là người thích khoe khoang, cô ấy luôn muốn trở thành trung tâm của sự chú ý.
2. Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Show off trong câu tiếng anh.
Hình ảnh minh họa của cụm từ Show off trong câu tiếng anh
Cấu trúc của Show off như sau:
SHOW OFF + SOMETHING/SOMEONE
Cấu trúc này có nghĩa là để làm cho người khác có thể nhìn thấy và ngưỡng mộ một cái gì đó hoặc một người nào đó
Ví dụ :
- She likes to wear short skirts to show off her legs
- Dịch nghĩa: Cô thích mặc váy ngắn để khoe chân.
- That tight dress really shows off her figure.
- Dịch nghĩa: Chiếc váy bó sát đó thực sự khoe được vóc dáng của cô ấy.
3.Một số từ liên quan đến cụm từ show off trong câu tiếng anh
Hình ảnh minh họa của cụm từ Show off trong câu tiếng anh
Một số từ kết hợp với từ show trở thành cụm từ có nghĩa khác nhau
Từ/cụm từ |
Nghĩa của từ/cụm từ |
Show room |
trưng bày, phòng trưng bày |
Show shop |
cửa hàng bán triển lãm |
Show through |
nhìn xuyên thấu |
Show window |
tủ bày hàng, tủ hàng triển lãm |
Show/hide button |
nút ẩn/hiện |
ShowSounds |
trình phát âm |
Như vậy, qua bài viết về cụm từ Show off trên, chắc hẳn rằng các bạn đã hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng cụm từ Show off trong câu tiếng Anh. Hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Show off trên đây của mình sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh. Studytienganh chúc các bạn có khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ nhất.