Sếp (đọc trại ra của từ chief) tiếng Anh gọi là Boss – chỉ người lãnh đạo, đứng đầu một nhóm người, công ty, tổ chức.
Bạn đang xem: Sếp tiếng anh là gì
Phiên âm: /bɒs/.
Một số từ đồng nghĩa: Chief, sir, officer, foreman, manager, supervisor, senior, hirer, master, director, brag.Một số mẫu câu về sếp được sử dụng trong tiếng Anh:
Yes, sir.
(Vâng thưa sếp).
That’s your boss, Mike.
(Đây là sếp của cậu, Mike).
Sir, when did you arrive?
(Khi nào sếp đến vậy ạ?).
Sir, we just got some big news.
(Sếp, chúng ta có tin nóng hổi đây).
I’m the boss man.
(Anh là sếp.).
Xem thêm: Đam Mỹ Là Gì, Công Và Thụ Là Gì ? Công Là Gì? Đặc Điểm Nhận Dạng
I’m okay, officer.
(Tôi không sao, thưa sếp).
I don’t want to meet the boss.
(Tôi không muốn gặp ông sếp).
A letter for you, chief.
(Một bức thư cho ngài, sếp).
And I have more good news, sir.
(Tôi có một vài tin tức cho anh, sếp).
Bài viết sếp tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên Trung tâm tiếng Anh SGV.
Tags
Học Tiếng Anh
Related Articles
วิธีการ ลดขนาดเต้านมของผู้ชาย
3 tuần ago
วิธีการ เลิกกินน้ำตาล
3 tuần ago
วิธีการ ประเมินอาการและรักษาโรคคออักเสบ
3 tuần ago
วิธีการ ทำวอดก้ากัมมี่แบร์
3 tuần ago
วิธีการ ทำอาหารจากอกไก่งวงไม่มีกระดูก
3 tuần ago
วิธีการ ทำน้ำมันกานพลู
3 tuần ago
วิธีการ เปลี่ยนประเทศใน Netflix เวอร์ชั่น Android
3 tuần ago
วิธีการ ระบุชนิดยาเม็ด
3 tuần ago
วิธีการ เลิกทำตัวเกาะแกะผู้อื่น
3 tuần ago
วิธีการ สร้างเตียงใน Minecraft
3 tuần ago
Leave a Reply
Trả lời Hủy
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.
Check Also
Close
Giới Thiệu
Xem Nhiều
Ngôn Ngữ
Back to top button
Close
Tìm kiếm cho:
Close
Search for