Việc tìm hiểu các từ vựng thông dụng trong tiếng Anh là điều rất cần thiết để bạn có thể phục vụ cho công việc cũng như các hoạt động giao tiếp đời sống hàng ngày. Trong đó Scale up là gì chính là một câu hỏi được rất nhiều bạn học hiện nay tìm kiếm và quan tâm, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Và bài viết này Studytienganh sẽ giúp bạn có được những kiến thức cần thiết đó, hãy theo dõi ngay nhé!
1. Scale Up nghĩa là gì?
Scale Up được dịch sang nghĩa tiếng việt là tăng, tăng thêm hoặc làm cho một cái gì đó lớn hơn.
Trong lĩnh vực kinh tế, Scale up được hiểu là mở rộng quy mô được dùng để thể hiện sự nhảy vọt, tăng lên về số lượng khách hàng hoặc nhân viên sau một thời gian hoạt động. Hay hiểu đơn giản, Scale up là sự gia tăng về số lượng để cân bằng giữa nguồn lực nội bộ và nguồn lực thị trường.
Scale up là gì trong tiếng anh?
Scale Up trong tiếng anh được phát âm theo hai cách như sau:
Theo Anh - Anh: [ skeil ʌp]
Theo Anh - Mỹ: [ skel ʌp]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Scale Up
Scale up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được sử dụng để tăng quy mô, số lượng, kích thước, sản lượng hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó, thông thường là một tổ chức hoặc quy trình:
scale + (something) + up hoặc scale up + something
Ví dụ:
- Our company is scaling up its operations in other countries in Southeast Asia.
- Công ty chúng tôi đang mở rộng quy mô hoạt động ở các nước khác trong khu vực Đông Nam Á
Cấu trúc và cách dùng từ Scale up trong câu tiếng anh
Ngoài cụm từ Scale up thì Scale còn được sử dụng với các cụm từ sau:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
scale something down |
để làm cho một cái gì đó nhỏ hơn nó hoặc nhỏ hơn nó đã được lên kế hoạch |
scale back/down (something) |
để giảm kích thước, số lượng hoặc sản lượng |
scale of something |
kích thước hoặc mức độ của một thứ gì đó, đặc biệt là khi nó lớn |
scale the heights |
Nếu bạn mở rộng quy mô tầm cao của một loại tác phẩm, bạn đã rất thành công trong việc đó |
3. Ví dụ Anh Việt về Scale up trong tiếng anh
Để hiểu sâu hơn về cụm từ Scale up là gì cũng như cách dùng từ như thế nào thì bạn hãy theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
- This is one of the methods to provide the data needed for production to scale up in the future.
- Đây là một trong những phương pháp cung cấp dữ liệu cần thiết cho việc sản xuất để mở rộng quy mô trong tương lai.
- To scale up, we need to clearly define the needs of employees in terms of quantity and training needs in skills.
- Để mở rộng quy mô, chúng ta cần xác định rõ nhu cầu của người lao động về số lượng và nhu cầu đào tạo về kỹ năng.
- Mitigating the value scale up or decrease based on the attacker's color will help us in the construction of new themes.
- Giảm tỷ lệ giá trị tăng hoặc giảm dựa trên màu sắc của kẻ tấn công sẽ giúp chúng tôi xây dựng các chủ đề mới.
- Due to the growing global market, it is necessary to expand the business scale up to other countries around the world.
- Do thị trường toàn cầu ngày càng phát triển nên việc mở rộng quy mô kinh doanh ra các nước trên thế giới là điều cần thiết.
- We can study this plant and it can be scaled up at low cost.
- Chúng tôi có thể nghiên cứu loại cây này và có thể nhân rộng với chi phí thấp.
- The important work of our department right now is to scale up the apparatus and optimize the process.
- Công việc quan trọng của bộ phận chúng tôi lúc này là mở rộng quy mô bộ máy và tối ưu hóa quy trình.
- Thanks to the scale up in the length of the program, it was very successful.
- Nhờ tăng thời lượng nên chương trình đã diễn ra rất thành công.
- The main tools for designing and scaling up industry processes are empirical methods.
- Các công cụ chính để thiết kế và mở rộng quy trình trong ngành là các phương pháp thực nghiệm.
- Given this situation, it is possible that in the future a large scale up of the industry will occur.
- Với tình hình này, rất có thể trong tương lai, quy mô lớn của ngành sẽ xảy ra.
- Expansion of production scale up, in order to increase output products and meet consumer demand.
- Mở rộng quy mô sản xuất nhằm tăng sản phẩm đầu ra, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
Một số ví dụ anh việt cụ thể về Scale up
4. Một số cụm từ liên quan
- scale up the model: mở rộng mô hình
- business scale up: mở rộng quy mô kinh doanh
- market scale up: mở rộng quy mô thị trường
- international scale up: mở rộng quy mô quốc tế
- national scale up: mở rộng quy mô quốc gia
- scale up drawing: mở rộng bản vẽ
- economies of scale up: tăng quy mô kinh tế
- practices scale up: thực hành mở rộng quy mô
Như vậy bài viết trên Studytienganh đã giải đáp thắc mắc về Scale up là gì? Đồng thời chia sẻ cho bạn những thông tin khác liên quan đến cụm từ, để bạn có thể ứng dụng trong thực tế một cách chuẩn xác nhất. Studytienganh chúc các bạn nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình và tích lũy nhiều kiến thức nhé!