Để việc giao tiếp tiếng Anh trở nên thuận tiện hơn, bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần phải trang bị cho mình một kho từ vựng vô cùng phong phú sử dụng trong mọi hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Học thuộc từ lâu vốn đã là một vấn đề khó khăn với đa số chúng ta, vậy nên ta phải biết cách ôn tập sao cho việc nắm bắt từ vựng trở nên dễ dàng nhất. Trong bài học ngày hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu một cụm từ vô cùng thú vị “rely on” về định nghĩa cũng như cách dùng nhé!
1. “Rely on” là gì?
- “Rely on” là một cụm từ có nhiều hơn một nghĩa, được dùng trong các hoàn cảnh khác nhau trong câu tiếng Anh.
- Cụm động từ “rely on” được cấu tạo bởi hai thành phần là động từ “rely” và giới từ “to”.
- Cách phát âm của “rely on” là /rɪˈlaɪ ɒn/
- Cấu trúc khi dùng với “rely on”
-
rely on somebody/something to do something.
-
rely on somebody/something doing something.
-
rely on somebody/something for something.
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "rely on"
2. Các cách dùng của “rely on”
- “Rely on” được dùng khi ai đó dựa vào hay phụ thuộc vào một người hay một cái gì đó.
Ví dụ:
-
Volunteers are trying to call for help from organizations and individuals as the charity fund relies entirely on public donations and support.
-
Tình nguyện viên đang cố gắng kêu gọi sự giúp đỡ từ các tổ chức và cá nhân bởi quỹ từ thiện hoàn toàn dựa vào đóng góp và ủng hộ chung từ xã hội
-
-
When Jane’s parents died, she relied on her grandparents for financial support so that she could go to school, work and earn money on her own.
-
Khi bố mẹ của Jane mất, cô ấy đã nhận chu cấp về tài chính từ ông bà mình để cô ấy có thể đến trường, đi làm và tự kiếm tiền
- “Rely on” còn được dùng để diễn đạt sự tin tưởng hoặc có niềm tin vào ai đó hay việc gì đó
Ví dụ:
-
Don’t let others’ judgements bother what you think. You should rely on your own opinion.
-
Đừng để cho những đánh giá của người khác ảnh hưởng đến những gì bạn nghĩ. Bạn nên tin tưởng vào quan điểm cá nhân của bản thân
-
-
To be honest, he is not a reliable person so it is better if you don’t rely on him to tell the secret.
-
Thành thật mà nói thì anh ta không phải là người đáng tin cậy đâu, vậy nên tốt hơn hết là cậu đừng tin tưởng mà kể lể gì với anh ta đấy
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "rely on"
3. Các cụm từ đồng nghĩa với “rely on” và một số khác biệt với các từ đồng nghĩa.
Như đã đề cập ở mục trên, cụm từ “rely on” có một nghĩa dùng để diễn tả sự tin tưởng với ai đó hay việc gì đó. Ngoài “rely on”, trong tiếng Anh còn một số cụm từ khác cũng có nghĩa gần tương tự như vậy:
Tuy có nghĩa gần tương tự nhau, những cụm từ trên vẫn có một vài khác biệt nho nhỏ mà chúng ta cần lưu ý để sử dụng trong câu sao cho phù hợp:
- Từ trust chỉ đi cùng với somebody (một ai đó), không thể là a thing (một thứ) hoặc là a system (một hệ thống). Ngoài ra, chúng ta có thể trust somebody’s advice or judgement (tin tưởng vào lời khuyên hoặc sự đánh giá từ người khác), nhưng không thể là support (sự ủng hộ).
- Chúng ta có thể depend on somebody’s support (dựa vào ủng hộ của ai đó), nhưng không thể là advice hay judgement (lời khuyên hay sự đánh giá).
- Cấu trúc rely on somebody/something hay count on somebody/something (thường dùng với can/can't/could/couldn't): tin tưởng một ai đó sẽ làm điều gì hoặc điều gì sẽ xảy ra)
Ví dụ:
-
They can’t count on their friends to help them forever, so it’s time they did things on their own.
-
Họ không thể cứ dựa vào sự giúp đỡ của bạn bè mãi được, đã đến lúc họ tự làm việc bằng chính khả năng của mình
-
-
We should prepare things in advance in case of adverse weather because we can’t count on the good condition lasting.
-
Chúng ta nên chuẩn bị trước nhiều thứ trong trường hợp gặp thời tiết khắc nghiệt, bởi không thể mong đợi rằng lúc nào thời tiết cũng thuận lợi
- Cấu trúc believe in somebody dùng để diễn tả sự tin tưởng rằng ai đó sẽ thành công hay đạt được việc gì đó.
Ví dụ:
-
We believe in Mark and decide to choose him as a leader as all of us agree that he has the ability to manage to bring the best results for our team.
-
Chúng tôi tin vào Mark và quyết định sẽ chọn anh ấy làm đội trưởng bởi tất cả đều đồng ý rằng anh ấy có khả năng quản lý để đem lại những kết quả tốt nhất cho cả đội
-
-
She is going to take the final exam and her parents completely believed in their daughter.
-
Cô ấy chuẩn bị có một kỳ thi cuối kỳ và bố mẹ cô ấy hoàn toàn tin tưởng vào con gái mình
Hình ảnh minh họa cho cụm từ "rely on"
Chắc hẳn những chia sẻ vô cùng thú vị và bổ ích ở bài học trên đã phần nào giúp cho các bạn hiểu hơn về cụm từ “rely on” rồi phải không nào? “Rely on” không phải là một cụm từ khó nhớ về mặt nghĩa, nhưng cũng cần phải lưu ý khi dùng nó trong câu và trong ngữ cảnh khác nhau đấy nhé! Hi vọng rằng những kiến thức cùng các ví dụ cụ thể mà gần gũi sẽ đem lại cho các bạn những trải nghiệm tuyệt vời và thêm niềm đam mê với môn học tiếng Anh này nhé!