Or you want a quick look: CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ
CHUYÊN CUNG CẤP THIẾT BỊ
ĐƯỜNG ỐNG - PHỤ KIỆN - VALVE - THÉP TẤM CÔNG NGHIỆP
BỀN BỈ - HỢP LÝ - TIN CẬY
Contact No: 0905948602
Bạn đang xem: Phôi thép tiếng anh là gì
Xem thêm: Vì Sao Đổ Mồ Hôi Nhiều - Vì Sao Bạn Thường Bị Đổ Mồ Hôi Trộm Ban Đêm
Trang chủ » Tiếng anh chuyên ngành thép » Tiếng anh chuyên ngành thép (English for steel)
alloy steel:thép hợp kimangle bar: thép gócbuilt up section: thép hình tổ hợpcastelled section: thép hình bụng rỗngchannel section: thép hình chữ Ucold rolled steel: thép cán nguộicopper clad steel: thép mạ đồngdouble angle:thép góc ghép thành hình Tflat bar: thép dẹtgalvanised steel: thép mạ kẽmhard steel: thép cứnghigh tensile steel: thép cường độ caohigh yield steel: thép đàn hồi caohollow section: thép hình rỗnghot rolled steel: thép cán nóngplain bar: thép trơnplate steel: thép bảnrolled steel: thép cánround hollow section: thép hình tròn rỗngsilicon steel: thép silicsquare hollow section: thép hình vuông rỗngstainless steel: thép không gỉstructral hollow section: thép hình rỗng làm kết cấustructural section: thép hình xây dựngtool steel: thép công cụ
High strength steel: Thép cường độ cao
Member with minimum reinforcement: Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
Prestressing teel strand: Cáp thép dự ứng lực
Protection against corrosion: Bảo vệ cốt thép chống rỉ
Alloy(ed) steel: Thép hợp kim
Atmospheric corrosion resistant steel: Thép chống rỉ do khí quyển
Bar (reinforcing bar): Thanh cốt thép
Carbon steel: Thép các bon (thép than)Cast steel: Thép đúc
Caupling: Nối cốt thép dự ứng lựcCenter spiral: Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép
Chillid steel: Thép đã tôi
Coating: Vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căngComposite steel and concrete structure: Kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thépCompression reinforcement: Cốt thép chịu nén
Corner connector: Neo kiểu thép gócCorroded reinforcement: Cốt thép đã bị rỉ
Cutting machine: Máy cắt cốt thép
High strength steel: Thép cường độ cao
Laminated steel: Thép cán
Low alloy steel: Thép hợp kim thấpLow relaxation steel: Thép có độ tự chùng rất thấp
Metal shell: Vỏ thépMild steel : Thép non (thép than thấp)
Normal relaxation steel: Thép có độ tự chùng thông thường
Partial prestressing : Kéo căng cốt thép từng phần
Plate bearing: Gối bản thép
Plate: Thép bản
Prestressing steel: Thép dự ứng suất
Ribbed plate: Thép bản có gân
Shape steel: Thép hình
Sheet pile: Cọc ván, cọc ván thép
Steel with particular properties: Thép có tính chất đặc biệt
Strenghening steel: Thép tăng cường
Structural steel: Thép kết cấu
Weathering steel (need not be painted): Thép chịu thời tiết (không cần sơn)castelled section: thép hình bụng rỗngchannel section:thép hình chữ Ucold rolled steel:thép cán nguộicopper clad steel:thép mạ đồng
double angle:thép góc ghép thành hình T
flat bar: thép dẹt
galvanised steel: thép mạ kẽm
hard steel:thép cứnghigh tensile steel:thép cường độ caohigh yield steel: thép đàn hồi caohollow section:thép hình rỗnghot rolled steel:thép cán nóng
plain bar: thép trơnplate steel:thép bản
rolled steel:thép cánround hollow section: thép hình tròn rỗng
silicon steel: thép silicsquare hollow section: thép hình vuông rỗngstainless steel:thép không gỉsteel:thépstructral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấustructural section:thép hình xây dựng