“Pass Away” và cách dùng cụ thể của “Pass Away” là gì? Làm sao để có thể phát âm đúng và chuẩn cụm từ “Pass Away” trong tiếng Anh? Những lưu ý khi sử dụng cụm từ “Pass Away” là gì? Có những từ nào có thể sử dụng thay thế cho “Pass Away” trong câu tiếng Anh?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ tổng hợp và giới thiệu chi tiết những từ vựng có liên quan đến cụm từ “Pass Away” trong tiếng Anh. Qua 3 phần của bài viết này, bạn có thể sử dụng cụm từ “Pass Away” một cách tự nhiên, hiệu quả hơn. Những ví dụ Anh - Việt sẽ khiến bài viết trở nên sinh động và dễ hiểu hơn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả được chúng mình chia sẻ trong bài viết để nhanh chóng cải thiện kết quả cũng như kỹ năng của mình. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào bạn có thể liên hệ trực tiếp cho chúng mình qua trang web này hoặc các địa chỉ liên kết mà chúng mình có chia sẻ trong phần cuối cùng của trang web. Chúc bạn có những giây phút học tập vui vẻ và hiệu quả với studytienganh. Cùng bước vào phần đầu tiên của bài viết hôm nay.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Pass Away” trong tiếng Anh)
1.“Pass Away” nghĩa là gì?
Có thể nói “Pass Away” là một cụm động từ được sử dụng rất phổ biến trong các bài văn giao tiếp tiếng Anh. Là một cụm động từ của động từ Pass. Được tạo thành từ hai bộ phận chính là động từ Pass - bỏ qua và giới từ away - đi. Vậy “Pass Away” có nghĩa là qua đi? Trong tiếng Anh, “Pass Away” được sử dụng nhiều với nghĩa chỉ việc qua đời, chết. Có tính lịch sự cao và là một cách nói giảm, nói tránh phổ biến trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm một số ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách xuất hiện của cụm từ “Pass Away” trong câu.
Ví dụ:
- My grandpa passed away when I was a child.
- Ông tôi đã mất khi tôi còn là một đứa trẻ.
- He passes away at 10 P.M
- Ông ấy đã qua đời vào lúc 10h tối.
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Pass Away” trong tiếng Anh)
Về cách phát âm, “Pass Away” có cách phát âm khá dễ hiểu và đơn giản. Bạn có thể dễ dàng phát âm đúng được cụm từ này. Được tạo nên từ những từ quen thuộc. Trong cả ngữ điệu Anh - Anh hay Anh - Mỹ, “Pass Away” được phát âm là /pɑːs əˈweɪ/. Bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc (ending sound) của từ PASS với giới từ AWAY để tạo ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Tùy theo từng hoàn cảnh và ý nghĩa biểu đạt nhất định, bạn có thể căn cứ để phát âm trọng âm của từ và câu sao cho đúng và phù hợp. Bạn có thể luyện tập thêm cách phát âm của từ này bằng cách nghe và lặp lại phát âm của chúng qua các tài liệu uy tín. Việc này sẽ giúp bạn có thể chuẩn hóa phát âm của mình nhanh chóng hơn.
2.Cấu trúc và cách dùng cụm từ “Pass Away” trong tiếng Anh.
“Pass Away” được sử dụng nhiều với nghĩa chỉ sự qua đời, dùng trong trường hợp chỉ sự nói giảm nói tránh. “Pass Away” cũng đồng nghĩa với PASS ON trong trường hợp này. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- His mother passed away last year.
- Mẹ anh ấy mất vào năm ngoài.
- When the doctor said: “ she passed away”, I cried immediately.
- Khi bác sĩ nói bà ấy đã qua đời, tôi khóc ngay lập tức.
Lưu ý rằng với các dùng này, “Pass Away” không được áp dụng trong các thể bị động. Bạn cần lưu ý điều này để tăng độ tinh tế trong giao tiếp nhé!
(Hình ảnh minh họa cụm từ “Pass Away” trong tiếng Anh)
Ngoài ra, “Pass Away” còn được dùng để chỉ việc tuyệt chủng hoặc không tồn tại nữa của một cá thể hay một vật thể, hiện tượng nào đó. Bạn có thể tham khảo thêm qua các ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- Civilizations that have passed away.
- Những nền văn minh đã không còn tồn tại.
Trong cách dùng đầu tiên, “Pass Away” chỉ được dùng trong các câu giao tiếp. Còn ở cách dùng thứ 2, “Pass Away” có nghĩa rộng hơn và áp dụng được cả trong văn nói và văn viết.
3.Một số cụm từ có liên quan đến “Pass Away” trong tiếng Anh.
Để hỗ trợ bạn tốt hơn trong việc học từ vựng cũng như quá trình rèn luyện kỹ năng viết, chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan, đồng nghĩa và cùng chủ đề với “Pass Away” trong bài viết này để bạn có thể tham khảo và áp dụng trực tiếp vào trong quá trình học tập của mình. Bạn nên tìm hiểu chi tiết hơn về cách phát âm và cách dùng của chúng để có thể vận dụng tối đa lớp nghĩa của từ trong giao tiếp, bài văn và mở rộng vốn từ của mình. Chúng mình đã hệ thống thành bảng dưới đây để bạn có thể dễ dàng theo dõi và tìm hiểu.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Die |
Chết |
Extinction |
Sự tuyệt chủng |
Disappear |
Biến mất |
Exist |
Tồn tại |
Survive |
Sống sốt |
Serenity |
Thanh thản |
Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình đến cuối bài viết này! Chúc bạn luôn may mắn và thành công trước những dự định sắp tới của bản thân. Hãy luôn kiên trì để có thể khám phá thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé!