OWING TO có nghĩa là gì? Cách sử dụng của OWING TO là như thế nào? làm sao để có thể phát âm từ OWING TO một cách chuẩn và “tây” nhất? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ OWING TO? Cấu trúc đi kèm với OWING TO là gì?
Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ giải đáp tất cả các thắc mắc của các bạn về OWING TO và các đặc điểm, “tính cách’ của OWING TO trong tiếng Anh. Giúp bạn dễ dàng hiểu và nắm bắt kiến thức hơn chúng mình đã chèn thêm các ví dụ minh họa Anh - Việt dễ hiểu. Ngoài ra, để giúp bạn học tập hiệu quả và nhanh chóng hơn, chúng mình có giới thiệu đến bạn một số phương pháp học tiếng Anh vừa “chất” vừa hiệu quả. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào bạn có thể đặt câu hỏi trực tiếp đến chúng mình qua website này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ OWING TO trong tiếng Anh)
Để bài viết có tính hệ thống, đầy đủ và khoa học hơn, chúng mình đã chia bài viết thành 3 phần nhỏ như sau. Phần 1: OWING TO có nghĩa là gì? Trong phần này sẽ bao gồm những nghĩa cơ bản mà OWING TO thường được sử dụng, cùng với vai trò và cấu tạo của cụm từ này. Phần 2: Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ OWING TO trong câu tiếng Anh. Phần này sẽ có những cách sử dụng chi tiết đi kèm với cấu trúc và ví dụ cụ thể. Cuối cùng, phần 3: một số từ vựng liên quan đến OWING TO trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm thấy trong phần này một số từ vựng cùng chủ đề thậm chí là đồng nghĩa với OWING TO trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này cung cấp cho bạn nhiều kiến thức thú vị và bổ ích. Cùng theo dõi và học tập qua bài viết dưới đây!
1.OWING TO nghĩa là gì?
OWING TO được sử dụng nhiều trong tiếng anh như một liên từ, có chức năng mở đầu đoạn hoặc nối hai đoạn văn thậm chí là hai câu văn với nhau. Vậy OWING TO có nghĩa là gì? Từ này được sử dụng một cách phổ biến như một liên từ nối trong bài văn với nghĩa có liên quan tới một vấn đề, sự kiện nào đó. Thường có vai trò mở đầu vấn đề hay nhắc đến một vấn đề nào đó khác trong tiếng Anh.
(Hình ảnh minh họa cụm từ OWING TO trong tiếng Anh)
Vì OWING TO có tính trang trọng (formal)khá cao nên nó phù hợp hơn với các bài văn viết, bài luận. Bạn cũng có thể sử dụng từ này trong các câu giao tiếp hằng ngày nhưng nên hạn chế hơn, hay sử dụng khi nói đến các chủ đề nghiêm túc, có tính học thuật cao.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về từ này qua các tài liệu tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện khả năng đọc hiểu của mình, thu thập thêm nhiều từ vựng và các cấu trúc mới thú vị.
2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ OWING TO trong câu tiếng Anh
Trước hết, cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ OWING TO. Được tạo nên từ hai từ đơn khá đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được từ này. Tuy nhiên không phải ai cũng có thể đọc chuẩn, hay và tự nhiên. Có hai cách đọc chính của cụm từ này. Đó là /ˈəʊɪŋ tə/ và /ˈəʊɪŋ tu/. Hai cách đọc này không phải phân biệt giữa giọng đọc Anh - Anh và Anh - Mỹ. Mà đó là dạng đọc nhẹ và nặng của OWING TO. Tùy theo từng ngữ cảnh mà bạn nên lựa chọn cách phát âm sao cho phù hợp nhất.
(Hình ảnh minh họa cụm từ OWING TO trong tiếng Anh)
OWING TO đồng nghĩa với những cấu trúc như DUE TO hay BECAUSE OF. Bạn có thể sử dụng thay thế chúng cho nhau trong các bài luận của mình để tránh tình trạng lặp từ. Có sự khác nhau nhỏ giữa chúng nhưng không đáng kể. Được định dạng như một giới từ, đi sau OWING TO luôn là một danh từ, một cụm danh từ, một danh động từ. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây:
Ví dụ:
- Owing to the population, the Earth is warming.
- Bởi vì ô nhiễm môi trường nên trái đất đang nóng lên.
Ngoài việc được dùng để nối các câu, các đoạn với nhau, bạn cũng có thể dùng OWING TO để nối các vế câu trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm qua ví dụ dưới đây.
Ví dụ:
- The match is canceled owing to the rain.
- Trận đấu đã bị hoãn lại vì mưa.
3.Một số từ liên quan đến OWING TO trong tiếng Anh.
Để kết thúc bài viết này, chúng mình sẽ liệt kê đến bạn một vài từ vựng đồng nghĩa với OWING TO hoặc cùng chủ đề với nó trong tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập bằng cách sử dụng những từ này ngay trong bài nói, bài viết của mình. Bảng dưới đây cho phép bạn tìm kiếm và tra cứu một cách linh hoạt, nhanh chóng hơn.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Reason |
Lý do |
Problem |
Vấn đề |
Because |
Bởi vì |
Why |
Tại sao |
Bạn nên tìm hiểu chi tiết hơn về cách phát âm cũng như cách sử dụng của những từ trên để tránh những sai sót không cần thiết. Ngoài ra còn có nhiều lớp nghĩa khác của chúng mà bạn có thể tận dụng và những lưu ý khi sử dụng.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết này của chúng mình! Chúc bạn luôn may mắn và thành công trong quá trình học tập và chinh phục tri thức của mình!