những câu nói tiếng anh về tình yêu hay nhất | Vuidulich.vn

Or you want a quick look: 1. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

“You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams.”

- Dr. Seuss

(Bạn biết bạn đang yêu khi bạn không thể chìm vào giấc ngủ bởi vì thực tế cuối cùng cũng tốt hơn những giấc mơ của bạn.)

Bạn đang muốn nhờ những câu chữ nói hộ lòng mình với người mà bạn thầm mến? Bạn cần một tiêu đề (caption) hay về tình yêu cho bức ảnh “thả thính” của mình trên Instagram, Facebook, hay Twitter? Hãy để Step Up giúp bạn với bài tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu nhé.

1. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

Dưới đây là 20 câu trích dẫn (quotes) hay nhất về tình yêu trong tiếng Anh. Cùng đọc và nghiền ngẫm những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu với Step Up nào.

  1. “Love isn’t something you find. Love is something that finds you.”

(Tình yêu không phải là thứ bạn tìm thấy. Tình yêu là thứ tìm thấy bạn.)

  1. “A flower cannot blossom without sunshine, and man cannot live without love.”

(Một bông hoa không thể nở nếu không có nắng, và con người không thể sống thiếu tình yêu.)

  1. “It was love at first sight, at last sight, at ever and ever sight.”

(Đó là tình yêu sét đánh, từ cái nhìn cuối cùng, từ cái nhìn mãi mãi.)

  1. “Immature love says: ‘I love you because I need you.’ Mature love says ‘I need you because I love you.’”

(Tình yêu chưa trưởng thành nói:“ Anh yêu em vì anh cần em”. Tình yêu trưởng thành nói rằng “Anh cần em vì anh yêu em.”)

  1. “To love and be loved is to feel the sun from both sides.”

(Yêu và được yêu là cảm nhận được ánh nắng từ cả hai phía.)

  1. “Love is the crowning grace of humanity, the holiest right of the soul, the golden link which binds us.”

(Tình yêu là ân sủng cao cả nhất của con người, là quyền thiêng liêng nhất của tâm hồn, là sợi dây liên kết vàng gắn kết chúng ta”)

READ  99 STT chờ đợi, Cap về sự chờ đợi mong nhớ một người - NEU
  1. “Love’s greatest gift is its ability to make everything it touches sacred.”

(Món quà lớn nhất của tình yêu là khả năng biến mọi thứ mà nó chạm đến trở nên thiêng liêng.)

  1. “Let us always meet each other with smile, for the smile is the beginning of love.”

(Chúng ta hãy luôn mỉm cười khi gặp nhau, vì nụ cười là khởi đầu của tình yêu.)

  1. “Love is when he gives you a piece of your soul, that you never knew was missing.”

(Tình yêu là khi anh ấy trao cho bạn một mảnh linh hồn mà bạn không bao giờ biết là đã thiếu.)

  1. “Life is the flower for which love is the honey.”

(Cuộc sống là bông hoa mà tình yêu là mật ong.)

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dạng trích dẫn

  1. “We are born of love; Love is our mother.”

(Chúng ta được sinh ra từ tình yêu; Tình yêu là mẹ của chúng ta.)

  1. “Sometimes the heart sees what is invisible to the eye.”

(Đôi khi trái tim nhìn thấy những gì không thể nhìn thấy bằng mắt.)

  1. “Love is when the other person’s happiness is more important than your own.”

(Tình yêu là khi hạnh phúc của người kia quan trọng hơn hạnh phúc của chính bạn.)

  1. “I look at you and see the rest of my life in front of my eyes.”

(Tôi nhìn vào bạn và thấy phần còn lại của cuộc đời tôi ở ngay trước mắt.)

  1. “You can’t blame gravity for falling in love.”

(Bạn không thể đổ lỗi cho lực hấp dẫn khi bạn rơi vào lưới tình.)

  1. “True love is eternal, infinite, and always like itself.”

(Tình yêu đích thực là vĩnh cửu, vô hạn và luôn luôn nguyên bản.)

  1. “Love makes your soul crawl out from its hiding place.”

(Tình yêu khiến tâm hồn bạn chui ra khỏi nơi ẩn náu của nó.)

  1. “Love is friendship that has caught fire. […] It settles for less than perfection and makes allowances for human weaknesses.”

(Tình yêu là tình bạn đã bén lửa. […] Nó không cần sự hoàn hảo và luôn bao dung cho những điểm yếu của con người.)

  1. “Love is like a beautiful flower which I may not touch, but whose fragrance makes the garden a place of delight just the same.”

(Tình yêu giống như một bông hoa đẹp mà tôi có thể không chạm vào, nhưng hương thơm của nó cả làm cho khu vườn trở thành một nơi thú vị.)

  1. “Being deeply loved by someone gives you strength, while loving someone deeply gives you courage.”

(Được ai đó yêu sâu đậm sẽ mang lại cho bạn sức mạnh, trong khi yêu ai đó sâu sắc sẽ mang lại cho bạn dũng khí.)

Xem thêm: Thả thính bằng tiếng Anh

2. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để “thả thính”

Những câu “thả thính”, tán tỉnh bằng tiếng Anh không những bày tỏ được cảm xúc của bạn với người ấy mà còn có thể khiến trái tim người ấy rung rinh nữa. Những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu dưới đây sẽ làm người trong mộng (crush) của bạn “đổ gục” đấy.

READ  cách dùng was và were trong tiếng anh | Vuidulich.vn

Câu nói tiếng Anh hay về tình yêu để “thả thính” crush

  1. Did it hurt when you fell out of heaven?

(Lúc bạn ngã khỏi thiên đường, bạn có bị đau không?)

  1. You are so sweet, my teeth hurt.

(Bạn ngọt ngào tới mức răng mình bị sâu luôn rồi.)

  1. Are you tired of running through my mind all day?

(Bạn có mệt không khi chạy quanh tâm trí mình cả ngày thế?)

  1. They keep saying Disneyland is the best place on the planet. Seems like no one has been standing next to you, ever.

(Những người bảo nơi tuyệt nhất trên thế gian là khu giải trí Disneyland chắc chắn chưa bao giờ được ở bên cạnh bạn.)

  1. The word “happiness” starts with H in the dictionary. But my happiness starts with U!

(Từ “hạnh phúc” trong từ điển bắt đầu bằng chữ H, nhưng hạnh phúc của mình bắt đầu bằng chữ U (chữ U trong tiếng Anh đồng âm với you, nghĩa là bạn))

  1. Can I touch you? I’ve never touched an angel before.

(Mình chạm vào bạn có được không? Mình chưa thấy thiên thần bao giờ cả.)

  1. I am good with directions, but I get lost in your ocean eyes everytime.

(Mình nhớ đường tốt cực, mà lúc nào cũng bị lạc trong đôi mắt của bạn.)

  1. My love for you is like diarrhea, holding it in is impossible.

(Tình yêu mình dành cho bạn giống như bị tiêu chảy, không thể kìm nén được.)

  1. You know If I had a dollar for every second I thought of you, I would be a billionaire!

(Nếu mỗi giây mình nhớ bạn, mình được một đô-la, mình có thể trở thành tỉ phú cũng nên.)

  1. My eyes need a check-up, I just can’t take them off of you.

(Mắt mình cần đi khám thôi, mình không rời mắt khỏi bạn được.)

Xem thêm:

  • Tiếng Anh giao tiếp về công nghệ
  • Tiếng Anh giao tiếp về ăn uống
  • Tiếng Anh giao tiếp về tình trạng hôn nhân

3. Từ vựng dùng trong câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Ngoài những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu, có rất nhiều từ vựng chủ đề yêu đương cực kỳ thú vị. Hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng ấy nhé.

Từ vựng về tình yêu lúc mới yêu

  • To flirt (with someone): tán tỉnh
  • To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
  • Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
  • Flirtatious: thích tán tỉnh người khác
  • A flirt: chỉ người hay tán tỉnh
  • A blind date: xem mặt
READ  miêu tả lễ hội bằng tiếng anh | Vuidulich.vn

Từ vựng về tình yêu lúc đang trong một mối quan hệ

  • Love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
  • Make a commitment: hứa hẹn
  • Can’t live without someone: không sống thiếu ai đó được
  • To be smitten with somebody: yêu say đắm
  • To tie the knot: kết hôn
  • Lovebirds: cặp đôi yêu nhau, ríu rít như những chú chim
  • To take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
  • Live together: sống cùng nhau
  • Love you forever: yêu em mãi mãi
  • Accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn
  • Crazy about someone: yêu ai đến điên cuồng
  • Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
  • Hold hands: cầm tay
  • Love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
  • To adore: yêu ai hết mực

Từ vựng trong các câu nói tiếng Anh hay về tình yêu

Từ vựng về tình yêu lúc chia tay

  • Play away from home: quan hệ lén lút với người khác
  • Have an affair (with someone): ngoại tình
  • To dump somebody: đá người yêu
  • Have a domestic: cãi nhau
  • To break up with somebody: chia tay với ai đó
  • Lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
  • Break-up lines: lời chia tay
  • Have blazing rows: cuộc cãi vã lớn tiếng
  • To split up: chia tay
  • Get back together: làm lành sau khi chia tay
  • Cheat on someone: lừa dối ai đó

Từ vựng chỉ cách xưng hô thân mật

  • Baby: bé cưng, bảo bối
  • Darling/Honey: anh/em yêu
  • Kitty: mèo con
  • My one and only: người yêu duy nhất
  • My sweetheart: người tình ngọt ngào
  • My true love: tình yêu đích thực đời tôi
  • The love of one’s life: tình yêu vĩnh cửu
  • My boo: người dấu yêu
  • My man/my boy: chàng trai của tôi
  • My woman/my girl: cô gái của tôi

Từ viết tắt về tình yêu phổ biến

  • W.l.t.m. (would like to meet): khi 2 người mong muốn gặp mặt.
  • L.t.r. (long-term relationship): mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiết
  • Bae (before anyone else): cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất cứ ai (chỉ sự ưu tiên)
  • Bf/gf (boyfriend/girlfriend): bạn trai/bạn gái
  • L.u.w.a.m.h. (love you with my heart): yêu anh/em bằng cả trái tim
  • H.a.k. (hugs and kisses): ôm và hôn
  • F.a.t.h. (first and truest husband): người chồng đầu tiên và thân cận nhất
  • Ex: chỉ người yêu cũ, như một lần “kinh nghiệm” yêu đương

Trên đây là những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu được chọn lọc bởi Step Up. Nếu bạn muốn học giỏi tiếng Anh giao tiếp, bạn có thể tham khảo những phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Step Up chúc bạn tìm được phương pháp học phù hợp với mình.

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Comments

comments

See more articles in the category: tiếng anh

Leave a Reply