Or you want a quick look: 1. Câu hỏi Yes/ No
Các loại câu hỏi trong tiếng anh là điều mà bạn đọc muốn tìm hiểu lúc này? JES đã tổng hợp dưới đây là những dạng câu hỏi thường găp và phổ biến nhất hiện nay. Nó là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng anh. Hi vọng bài viết có thể giúp ích được cho các bạn trong công việc và học tập.
1. Câu hỏi Yes/ No
Thường bắt đầu với trợ động từ tương ứng với thời hoặc động từ khuyết thiếu
Ví dụ:
Are you John? => Bạn là John à?
Do you like your new teacher? => Bạn có thích giáo viên mới không?
Can you help me? => Bạn có thể giúp mình không?
Have you ever been here before? => Bạn đã từng tới đây chưa?
2. Câu hỏi lấy thông tin
Đối với loại câu hỏi này, câu trả lời không thể đơn giản là “yes” hay “no” mà phải có thêm thông tin. Tất cả các loại câu hỏi dạng lấy thông tin được liệt kê trong bảng sau
Từ để hỏi
Chức năng (Nghĩa)
Ví dụ
What
Hỏi thông tin
(gì, cái gì)
What is your name?
(Tên bạn là gì?)
Yêu cầu nhắc lại
(gì cơ)
What? I can’t hear you.
(Gì cơ? Tôi không nghe rõ bạn.)
What…for
Hỏi lý do
(tại sao, để làm gì)
What did you do that for?
(Bạn làm thế để làm gì?)
When/What time
Hỏi thời gian
(When: khi nào, bao giờ/What time: mấy giờ)
When were you born?
(Bạn sinh ra khi nào?)
What time did you leave home yesterday?
(Hôm qua bạn rời khỏi nhà lúc mấy giờ?)
Where
Hỏi nơi chốn
(ở đâu)
Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?)
Which
Hỏi lựa chọn
(cái nào, người nào)
Which colour do you like?
(Bạn thích màu nào?)
Who
Hỏi người, làm chủ ngữ (ai)
Who opened the door?
(Ai đã mở cửa ra vậy?)
Whom
Hỏi người, làm tân ngữ (ai)
Whom did you see yesterday?
(Hôm qua bạn đã gặp ai thế?)
Whose
Hỏi sở hữu (của ai, của cái gì)
Whose is this car?
(Chiếc xe này là của ai vậy?)
Why
Hỏi lý do (tại sao)
Why do you say that?
(Sao cậu lại nói vậy?)
Why don’t
Gợi ý (tại sao không)
Why don’t we go out tonight?
(Sao tối nay bọn mình không đi chơi nhỉ?)
How
Hỏi cách thức (như thế nào)
How does this work?
(Cái này hoạt động như thế nào?)
How far
Hỏi khoảng cách (bao xa)
How far is Hai Phong from Hanoi?
(Khoảng cách từ Hải Phòng đến Hà Nội là bao xa?)
How long
Hỏi độ dài về thời gian (bao lâu)
How long will it take to fix my car?
(Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?)
How many
Hỏi số lượng + N đếm được (bao nhiêu)
How many cars are there?
(Có bao nhiêu chiếc ô tô?)
How much
Hỏi số lượng + N không đếm được (bao nhiêu)
How much money do you have?
(Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?)
How old
Hỏi tuổi (bao nhiêu tuổi)
How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
Chúng thường dùng các từ nghi vấn và được chia làm 3 loại sau:
a) Who hoặc What: câu hỏi chủ ngữ
Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
Who/ What + động từ (V) + …… ?Ví dụ:
Something happened when we were not here => What happened when we were not here ? - Có gì đó đã xảy ra khi chúng tôi không ở đây => Điều gì đã xảy ra khi chúng tôi không ở đây?
Someone called you yesterday. => Who called me yesterday? - Ai đó đã gọi bạn hôm qua => Ai gọi tôi hôm qua vậy?
b) Whom hoặc What: câu hỏi tân ngữ
Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác động của hành động
Whom/ What + trợ động từ (do/ did/ does) + S + V + …..?Lưu ý: Nhớ rằng các dạng câu hỏi trong tiếng Anh viết bắt buộc phải dùng whom mặc dù trong tiếng Anh nói có thể dùng who thay cho whom trong mẫu câu trên.
Ví dụ:
- George said something with his mother. => What did George say with his mother?
- George đã nói gì đó với mẹ anh ấy => George đã nói gì với mẹ anh ấy vậy?
- David knows someone can say Japanese. => Whom does David know can say Japanese?
- David quen một số người nói tiếng Nhật = > David quen ai nói tiếng Nhật vậy?
c) When, Where, How và Why: Câu hỏi bổ ngữ
Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của hành động.
When/ where/ why/ how + trợ động từ(be, do, does, did) + S + V + bổ ngữ (+ tân ngữ)?Ví dụ:
- How did Maria find out the way to school today? => Làm cách nào Maria đã tìm được đường đến trường vậy?
- When did he get married? => Anh ta đã kết hôn khi nào vậy?
- Why did she wake up so early? => Tại sao anh đã thức dậy sớm vây?
3. Câu hỏi phức
- Là câu hoặc câu hỏi chứa trong nó một câu hỏi khác. Câu có hai thành phần nối với nhau bằng một từ nghi vấn (question word).
- Động từ ở mệnh đề thứ hai (mệnh đề nghi vấn) phải đi sau và chia theo chủ ngữ, không được đảo vị trí như ở câu hỏi độc lập.
- Câu hỏi phức thường bắt đầu bằng ‘Do you know’ (Bạn có biết…), ‘Can you tell me’ (Bạn có thể nói cho tôi…), ‘Do you have any idea’ (Bạn có biết…)
Ví dụ:
- The students still can’t figure out why their teacher gave them bad marks last week. => Học sinh vẫn chưa thể lý giải tại sao giáo viên của họ lại cho họ điểm kém vào tuần trước
- John hasn’t ascertain where his friends will want to go at the weekend. => John chưa xác định được bạn của anh ta muốn đi đâu vào cuối tuần
Trong trường hợp câu hỏi phức là một câu hỏi, áp dụng mẫu câu sau:
Trợ động từ + S + V + question word + S + VVí dụ:
Do you know what he said? => Bạn có biết anh ta đã nói gì không?
Could you tell me how much it cost? => Bạn có thể cho tôi biết nó trị giá bao nhiêu được không?
Lưu ý: Question word có thể là một từ, cũng có thể là một cụm từ như: whose + noun, how many, how much, how long, how often, what time, what kind.
Ví dụ:
- How often do you visit your parents? => Bạn có thường về thăm bố mẹ bạn không?
- How much does your bag cost? => Cái cặp của bạn trị giá bao nhiêu?
- I have no idea how much money I need to spend to buy a new house. => Tôi không biết tôi cần để dành bao nhiêu tiền để mua một ngôi nhà mới
- Can you tell me how far your school is from your house? => Bạn có thể nói cho tôi biết từ nhà đến trường bạn bao xa không
4. Câu hỏi đuôi
Trong câu hỏi đuôi, người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề (mệnh đề chính) nhưng không hoàn toàn chắc chắn về tính đúng / sai của mệnh đề đó, do vậy họ dùng câu hỏi dạng này để kiểm chứng về mệnh đề đưa ra.
Câu hỏi đuôi được chia làm hai thành phần tách biệt nhau bởi dấu phẩy (,) theo quy tắc sau:
- Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi câu hỏi. Nếu trong mệnh đề chính không có trợ động từ thì dùng do/does/did thay thế.
- Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề chính.
- Đại từ ở phần đuôi để ở dạng đại từ nhân xưng chủ ngữ (I, we, you, they, he, she, it)
Ví dụ:
- He should stay in bed, shouldn`t he? (Anh ấy nên ở yên trên giường, có phải không?)
- She has been studying English for two years, hasn`t she?
- There are only twenty-eight days in February, aren’t there?
- It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn còn mưa, phải không?)
- You and I talked with the professor yesterday, didn’t we?
- You won’t be leaving for now, will you?
- Jill and Joe haven’t been to VN, have they?
XEM THÊM: Chi tiết về câu hỏi đuôi (tag Question và bài tập áp dụng)
Trên đây là những dạng câu hỏi trong tiếng Anh thường gặp và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này đã mang đến những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm