Or you want a quick look: 1. Heating:
Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không khí). Dưới đây ttmn.mobi xin chia sẻ từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện lạnh
Bạn đang xem: Cục nóng điều hòa tiếng anh là gì
Xem thêm: Xem Phim Vi Sư Sắc Sảo Tập 11 Vietsub, Phim Vi Sư Sắc Sảo Tập 11 Vietsub Hd
1. Heating:
Heating design : Thiết kế sưởi
Heating unit; heat emitter : Thiết bị phát nhiệt; chẳng hạn như một lò sưởi điện
Radiator : Lò sưởi điện
Boiler : Nồi nấu nước (lớn), nồi hơi
Burner : Thiết bị đốt của nồi nấu nước
Circulating pump : Bơm luân chuyển nước nóng
Heat piping system : Hệ thống sưởi ấm trong nhà
Heat exchanger; calorifier : Bộ trao đổi nhiệt (2 ống đồng tâm: ống trong nhà là nước nóng, ống ngoài là nước lạnh)
Convector heater : Bobộ phát nhiệt đối lưu (tạo ra luồng không khí đối lưu nhiệt)
Air curtain : Màn không khi nóng (từ bên trên cửa vào nhà)
Flue : Ống khói từ nồi nấu nước lên trên mái nhà
Air vent : Ống thông gió
Roof vent : Ống thông gió trên mái
Ventilation duct : Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc tròn
Extract air : Không khí do quạt hút ra ngoài trời
Extract fan : Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trời
Air filter : Bộ lọc không khí
Air handing unit : Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhà
Convection air current : Luồng không khí đối lưu nhiệt
Air change rate : Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ )
3. Air conditioning
Air conditioner : Máy điều hòa không khí
Refrigeration plant : Máy lớn điều hòa không khí
Duct : Ống dẫn không khí lạnh
Distribution head : Miệng phân phối không khí lạnh
Ceiling diffweb10_user : Miệng phân phối không khí lạnh ở trần
Constant flow rate controller : Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạn
Grille : Nắp có khe cho không khí đi qua
Intumescent material : Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóng
Intumescent fire damper : Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạn
Smoke detector : Thiết bị dò khói và báo động
Humidity : Độ ẩm
Humidifier : Thiết bị phun nước hạt nhỏ
Dehumidifier : Thiết bị làm khô không khí
Air washer : Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏ
Chiller : Thiết bị làm mát không khí
Condenser : Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòng
Attenuator : Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnh
Btu-British thermal unit : Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
“Tiếng Anh bồi” có phù hợp với môi trường công sở?
Tiếng Anh bồi trong môi trường công sở còn tồn tại khá nhiều. Dù bị...