Or you want a quick look: 1. Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy may quần áo:
Tổng hợp từ vựng tiếng anh ngành may mặc đầy đủ, chính xác nhất, giúp các bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng anh bổ ích trong ngành may mặc
Ngành may mặc không chỉ có vai trò rất quan trọng đối với đời sống của chúng ta, mà còn đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển đi lên của đất nước.
Bạn đang xem: Máy cắt tiếng anh là gì
Thực tế đã co thấy ngành may mặc tại Việt Nam có năng lực cạnh tranh trong quá trình hội nhập quốc tế rất lớn, là ngành xuất khẩu chủ lực trong nhiều năm qua. Hiểu được điều đó, đồng phục Song Phú xin giới thiệu đến các bạn danh sách từ vựng tiếng anh ngành may đầy đủ nhất, để các bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng anh bổ ích trong ngành may mặc.Tóm tắt:
1. Từ tiếng anh các loại máy may2. Từ tiếng anh các loại máy đóng khuy3. Từ tiếng anh về chi tiết máy4. Từ tiếng anh về phụ kiện may5. Từ tiếng anh về cắt vải6. Từ tiếng anh về thuật ngữ ngành may7.
Xem thêm: Nghĩa Của Từ To Go Through With Là Gì ? Giới Từ Với Go Go Through Giải Thích
Từ tiếng anh về ủi quần áoXưởng may mặc tại Việt Nam1. Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy may quần áo:
Special sewing machine: Máy may chuyên dùngOne needle machine: Máy một kimSingle needle lockstitch machine: máy may 1 kimDouble needle lockstitch: máy may 2 kimOverlock machine: Máy vắt sổOverlocking machine: Máy vắt sổBinder machine: Máy viềnHemming machine: Máy lên laiInterlock machine: Máy đánh bông (kansai)Bind-stitching machine: Máy vắt lai quầnMulti-use interlock machine: Máy đánh bông đa năngZigzagmachine: Máy may mũi ziczacBlind stitch machine: Máy may mũi giấu (may luôn)Chainstitch machine: Máy may mũi móc xíchCylinder bed interlock stitch machine: Máy đánh bông đế trụHemming machine: Máy lên laiHot air sealing machine: Máy ép khí nóngIndustrial sewing machinery: Máy may công nghiệpRubber band stitch machine (n): Máy may dây cao suSample cutter: Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵnSpinning machine: Máy xe sợiS-shaped pleating machine: Máy tạo nếp gấp dạng chữ SStroke saddle stitch machine: Máy may mũi yên ngựaFusing machine: Máy ép keoPlastic trip stabler: Máy đóng nhãnTừ vựng tiếng anh về các loại máy may công nghiệp2. Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy đóng khuy, nút quần áo:
Button holing machine: Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)Button machine: Máy đính nútButton sewing machine: Máy đóng nútButton taking machine (bartack): Máy đánh bọButtonhole machine: Máy thùa khuyBelt loop attachers: Máy đính passant (con đĩa)3. Từ vựng tiếng anh ngành may về chi tiết máy may:
Bobbin: Suốt chỉBobbin case: ThuyềnBobbin presser: Cơ cấu ép suốt tự độngBobbin winder: Bộ phận đánh suốtBinder: CữBrake: Phanh hãmCertify (certificate): Tra dầu mỡCover: Nắp đậyCrank: Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoayGroove: Rãnh, kheHand lifter: Cần nâng chân vịt bằng tayHandwheel: Bánh đà, puliHead: Đầu máyHinged quilter feet: Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)Hook: Mỏ ổNeedle guard: Giá che kim an toànNeedle hole: Lỗ kimNeedle plate set: Mặt nguyệtNeedle set screw: Ốc hãm kim nắp đậyOil blocking mechanism: Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầuOperation panel: Bảng điều khiểnPedal: Bàn đạpPower supply: Nguồn điện cung cấpPresser foot: Chân vịtPresser foot lift: Độ nâng chân vịtPresserfoot lifter: Cần nâng chân vịtPressing foot screw: Ốc bát chân vịtPulse motor: Mô tơ xungPump machine: Máy bơmTable stand: Chân bàn máy may4. Từ vựng tiếng anh ngành may về phụ kiện hỗ trợ may:
Chalk: Phấn maySpray gun: Súng bắn tẩy vết dơChalk pencil: Phấn vẽChisel: Cây đục lỗClipper: Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọBinding tape: Nẹp viềnCurves: Thước congCushion: Đệm, gốiCutter: Dao chémDensimeter: Thước đo mật độ sợiDetector: Đầu dòGrease: Dầu mỡHinge: Bản lềOil: Dầu máyHoopmark: Khung thêuOil pan: Bể dầuOil reservoir: Mâm dầuOil seal: Phốt dầuOil stain: Vết dơ dầuPin: Kim gút, đinh ghimPin ashion: Kim ghimPlastic staple attacher: Thiết bị bấm ghim nhựa5. Từ vựng tiếng anh ngành may về cắt vải:
Cloth cutting table: Bàn cắt vảiCutting machine: Máy cắtSpreading machine: Máy trải vải6. Từ vựng tiếng anh ngành may về thuật ngữ trong may mặc:
Cross seam point: Điểm ngã tư (đường may)Decorative zigzag stitch machine: Mũi may zigzag để trang tríIndented part: Vẹt kimLockstitch: Mũi thắt nútLooper: Móc (vắt sổ)Needle gauge: Cự ly kimNeedle hole: Lỗ kimNeedle plate set: Mặt nguyệtNeedle space: Cự ly kimNeedle thread tension: Sức căng chỉ kimNeedle-to-hook relationship: Quan hệ kim và mỏ ổNo of needle: Chỉ số kimNo of thread: Số chỉOveredge width: Bờ rộng vắt sổPurl stitch: Mũi chỉ xương cáAvailable accessories: phụ liệu có sẵn Available fabric: vải có sẵn, vải thay thếBelt: dây lưng, thắt lưng, dây đai Blouse: áo cánh Body length: dài áoButton: nút Chest: ngực, vòng ngựcClar wing paper: giấy vẽ Clip: cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt Clock: đóng khoáCoat: áo khoác Fabric edge: biên vải, mép vảiFabric roll end: đầu cây vảiGarment: quần áo, hàng may mặcGlove: bao tayHood: nón trùm đầu Hood center piece: sóng nón Hood edge: vành nón, mép nón Jacket: áo rétJeans: quần jeansKnit: đan, liên kết vải thunKnitted waistband: bo lưng thunLable: nhãnLace: vải lưới ,lenLap: vạt áo, vạt váy Leather jacket: áo rét bằng da Opening for the thread: lỗ xỏ chỉ Rain coat: áo mưa Scarf: khăn quàng cổ Shoulder: Ngang vai Side seam: Đường sườn Skirt: váy7. Từ vựng tiếng anh ngành may về ủi quần áo:
Steam boilder: Nồi hơiSteam boiled complete set: Nồi ủi hơiSteam iron: Bàn ủi hơiSteaming iron: Bàn ủi hơi nướcHy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây của đồng phục Song Phú đã có thể giúp bạn dễ dàng biết thêm nhiều từ vựng tiếng anh ngành may. Nếu như các bạn còn có thắc mắc gì liên quan đến từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực may mặc thì hãy liên hệ ngay với Song Phú để được giải đáp thắc mắc nhé. Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ các bạn.