Chắc hẳn các bạn đã nắm được khá nhiều từ vựng về màu sắc trong tiếng anh như màu đỏ, xanh, nâu, … Nhưng các bạn có biết màu “gold” là màu gì không? Hôm nay, “Studytienganh” sẽ giới thiệu cho các bạn biết về màu “gold” và ví dụ về màu này.
Hình ảnh minh họa cho màu “gold”
1. Định nghĩa và ý nghĩa của màu “gold”
- Màu “gold” là một màu vàng tươi, và đây là màu sắc của kim loại vàng.
- “Gold” được phát âm là /ɡəʊld/.
- Màu “gold” là màu của sự xa hoa, giàu có, và dư thừa.
- Màu “gold” này là anh em họ với màu vàng và màu nâu, và có ý nghĩa là sự chiếu sáng, tình yêu, lòng trắc ẩn, lòng dũng cảm, niềm đam mê, phép thuật và trí tuệ.
- Được sử dụng nhiều trong các môi trường tôn giáo, màu vàng đồng nghĩa với thần thánh và quyền lực. Những người theo đạo Thiên chúa cho rằng màu vàng tượng trưng cho các biểu tượng. Khi màu sắc hùng vĩ này xuất hiện, nó nhắc nhở các Cơ đốc nhân về sức mạnh và sự toàn năng của Đức Chúa Trời.
- Người Canada và người Mỹ coi trọng màu vàng. Màu sắc say đắm này miêu tả sự sung túc và khả năng. Tuy nhiên, nó cũng có thể là dấu hiệu của sự suy đồi và thái quá. Ở Nam Mỹ, màu vàng nổi bật nhất trong nhà thờ. Với điều đó đã nói, nó có rất ít ý nghĩa tiêu cực.
2. Cụm từ liên quan đến “gold”
Hình ảnh minh họa cho cụm từ chứa “gold”
Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
as good as gold |
trở nên rất tốt. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người ngoan ngoãn có hành vi tốt |
|
a gold mine |
chỉ một đồ vật có nhiều giá trị |
|
have a heart of gold |
được sử dụng để chỉ một người rất chân thật. Một người luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác |
|
the pod of gold at the end of the rainbow |
một điều gì đó sẽ rất khó đạt được trong thực tế, mặc dù bạn mơ ước có được nó |
|
all that glitters is not gold |
nói về điều gì đó có vẻ tốt trên bề mặt, nhưng có thể không tốt khi bạn xem xét kỹ hơn |
|
fool’s gold |
- một khoáng chất được tìm thấy trong đá và trông giống như vàng nhưng không có giá trị
- nếu bạn nói rằng một kế hoạch để lấy tiền là “fool’s gold”, nó có nghĩa là thật ngu ngốc khi thực hiện nó bởi vì bạn chắc chắn rằng nó sẽ thất bại hoặc gây ra vấn đề |
|
a gold digger |
ai đó, thường là phụ nữ, cố gắng thu hút một người giàu có, thường là đàn ông, để nhận quà hoặc tiền |
|
gold standard |
- một hệ thống cung cấp và kiểm soát việc trao đổi tiền trong một quốc gia, trong đó giá trị của tiền (so với tiền nước ngoài) được cố định so với giá trị của vàng.
- thứ gì đó rất tốt và được sử dụng để đo lường mức độ tốt của những thứ tương tự khác |
|
goldbrick |
chỉ một người lười biếng |
|
gold-plated |
phủ một lớp vàng rất mỏng |
|
like gold dust |
nói về điều gì đó rất khó có được vì rất nhiều người muốn nó |
|
the streets are paved with gold |
nơi mà mọi người dễ làm giàu |
|
golden hello |
một khoản tiền bổ sung được trao cho ai đó để chấp nhận một công việc mới |
|
Vậy là hôm nay “Studytienganh” đã giúp các bạn hiểu rõ hơn màu “gold” là màu gì và cung cấp cho các bạn từ vựng chứa “gold”. “Studytienganh” mong kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn.