Có thể thấy, “manage to” là một cấu trúc vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện thường xuyên từ giao tiếp thường nhật cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Tuy nhiên bạn nghĩ rằng mình đã thật sự hiểu rõ về cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ này hay chưa? Và các ví dụ liên quan tới nó là gì? Hãy đọc bài viết dưới đây để cùng tìm hiểu xem “manage to” có điểm gì đặc biệt nhé!
1. Manage to trong tiếng Anh nghĩa là gì?
-
Về phát âm, manage to trong tiếng Anh có phát âm là /ˈmæn.ədʒ tuː/
-
-
Về ý nghĩa, manage to được dịch là thành công khi thực hiện hoặc đối phó với điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó khăn mà bạn phải vật lộn để làm được nó; hoặc chỉ khả năng có thể tham dự hoặc làm điều gì đó vào một thời điểm cụ thể. Manage to khá thông dụng trong văn nói, bạn có thể nghe thấy cụm từ này ở hầu hết mọi nơi.
(Hình ảnh minh họa cho Manage to trong tiếng Anh)
2. Công thức và cách sử dụng của Manage to trong tiếng Anh
Công thức chung phổ biến của Manage to:
S + manage + to V(inf) + O
Ví dụ:
-
I managed to finish all my homework before the holiday.
-
Tôi đã cố gắng hoàn thành tất cả bài tập về nhà của mình trước kỳ nghỉ.
-
I managed to catch the bus because I woke up late this morning.
-
Tôi cố gắng bắt được xe buýt vì tôi thức dậy muộn vào sáng nay.
-
How do you manage to work in this hot room without air conditioning?
-
Làm thế nào mà bạn có thể xoay sở để làm việc trong căn phòng nóng bức này mà không có điều hòa thế?
-
He managed to translate the kind of book which he had never known before.
-
Anh ấy đã dịch được loại sách mà anh ấy chưa từng biết trước đây.
-
Are you sure you will manage to complete all your homework on time?
-
Bạn có chắc mình sẽ có thể hoàn thành tất cả các bài tập về nhà đúng hạn không?
-
Will you manage to go to the party this Saturday? You promised.
-
Bạn sẽ tới bữa tiệc vào thứ bảy này chứ? Bạn đã hứa rồi mà.
(Hình ảnh minh họa cho Manage to trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với Manage to trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Manage to trong tiếng Anh)
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Be able to do sth |
Có thể lực cần thiết, trí lực, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội để làm một việc gì đó |
|
Obtain |
Có được một cái gì đó, đặc biệt là bằng một nỗ lực có kế hoạch |
|
Achieve |
Thành công trong việc hoàn thành một việc gì đó hoặc đạt được mục tiêu, đặc biệt là sau rất nhiều công việc hoặc nỗ lực |
|
Attain |
Đạt được hoặc thành công trong việc đạt được thứ gì đó |
|
Grasp |
Khả năng đạt được, nắm giữ hoặc giữ một thứ gì đó |
|
Reach |
Giới hạn mà ai đó có thể đạt được trong đó |
|
Be capable of sth/doing sth |
Có khả năng, sức mạnh hoặc phẩm chất để có thể làm điều gì đó |
|
Know how to do sth |
Để có thể làm điều gì đó vì bạn có kiến thức cần thiết |
|
Kết lại, bài viết vừa rồi là sơ lược về toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng của “manage to” trong tiếng Anh. Studytienganh hy vọng rằng các bạn đã biết cách vận dụng thật thành thạo từ vựng này để có thể tự tin hơn trong giao tiếp. Và cũng đừng quên note lại các kiến thức quan trọng để ghi nhớ nó lâu hơn nữa nhé. Hãy theo dõi và ủng hộ chúng mình trong các bài viết tiếp theo, chúc các bạn học hiệu quả và luôn giữ niềm đam mê với tiếng Anh!