Lock Away là gì và cấu trúc cụm từ Test trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Người học tiếng Anh hiện nay luôn được hỗ trợ trong việc học từ các trang web học tiếng Anh,các bài viết ở đó sẽ được đúc kết đầy đủ các kiến thức dành cho người học. Và Studytienganh.vn cũng là một trang web có nguồn kiến thức phong phú và đa dạng đảm bảo hỗ trợ cho người học hiệu quả mà bạn không thể bỏ qua. Quá trình học tiếng Anh là quá trình lâu dài với vô số csc từ vựng và cụm động từ khác nhau.Với bài viết này, Studytienganh.vn sẽ mang lại cho các bạn một cụm động từ mới “ Lock away”. Đây là cụm động từ còn khá xa lạ với một số bạn đọc, vậy nên bài viết sẽ giúp ta biết về định nghĩa cũng như cách dùng của cụm từ này. Đừng bỏ qua bài viết thú vị này của chúng mình nhé!

 

1. Cụm động từ “ Lock away” có nghĩa là gì? Ví dụ minh họa của “ lock away”.

Lock away là một cụm động từ của động từ “ lock”. Nó được ghép lại bởi động từ “ lock” và giới từ “ away”.

 

lock away

( Hình ảnh minh họa về “ lock away”)

 

Theo từ điển Cambridge, “ lock away” được phiên âm là:  /lɑːk əˈweɪ/. Đây là phiên âm chuẩn quốc tế IPA, nhờ vào phiên âm này các bạn có thể đọc tiếng anh đúng theo tiêu chuẩn quốc tế. Nhưng trước hết nếu muốn đọc được phiên âm IPA thì các bạn phải học phát âm theo âm đấy nhé! Ngoài ra các bạn có thể sử dụng những từ điển uy tín để tra phát âm và luyện tập đọc theo đấy nhé!

“ Lock away” được dùng để đặt thứ gì đó ở nơi an toàn và khóa cửa để người khác không lấy được.

Ví dụ:

  • If you keep valuables in your house, lock them away somewhere safe.
  • Nếu bạn giữ những vật có giá trị trong nhà, hãy khóa chúng ở một nơi nào đó an toàn.
  •  
  • The jewelry was locked away in a cabinet.
  • Đồ trang sức đã bị khóa trong tủ. 
  •  
  • He meticulously cleaned the gun and locked it away in its case.
  • Anh ấy tỉ mỉ lau chùi khẩu súng và khóa nó vào hộp đựng của nó.
READ  PUT OFF là gì và cấu trúc cụm từ PUT OFF trong câu Tiếng Anh vuidulich.vn

 

“ Lock away” được dùng để chỉ đưa (ai đó) vào một nơi bị khóa (chẳng hạn như nhà tù) trong một thời gian dài

Ví dụ:

  • The state locked their sister away in a psychiatric hospital.
  • Bang đã nhốt em gái của họ vào một bệnh viện tâm thần.
  •  
  • Locking them away is not sufficient, you have to give them treatment.
  • Nhốt chúng vào là không đủ, bạn phải điều trị cho chúng.
  •  
  • They looked him away for life after the murders.
  • Họ tống anh ta vào tù vì tội giết người.
  •  

 

“ Lock away” còn có mang nghĩa là: giữ (bản thân) một mình trong một căn phòng hoặc một nơi trong thời gian dài

Ví dụ:

  • He was locked away in his room while he studied.
  • Anh ấy đã bị nhốt trong phòng của mình khi anh ấy học.
  •  
  • I locked myself away with books and magazines
  • Tôi nhốt mình với sách và tạp chí.

 

“ Lock away” còn có cách hiểu khác là: để đặt tiền vào một nơi mà bạn không thể sử dụng trong một thời gian dài

Ví dụ:

  •  We asked two financial advisers what they would recommend for someone who is prepared to lock the money away for 10 to 12 years.
  • Chúng tôi đã hỏi hai cố vấn tài chính rằng họ sẽ giới thiệu điều gì cho một người chuẩn bị khóa tiền trong vòng 10 đến 12 năm.
  •  
  • Bonds lock money away for between one and five years but tend to pay higher rates of interest than instant-access accounts.
  • Trái phiếu khóa tiền từ một đến năm năm nhưng có xu hướng trả lãi suất cao hơn so với tài khoản truy cập tức thời.
READ  Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt vuidulich.vn

 

2. Cấu trúc và cách sử dụng của “ lock away”

 

lock away

( Hình ảnh minh họa cho cấu trúc của “ lock away”)

 

lock somebody away: đưa ai đó vào tù

Ví dụ:

  • After the murder he was locked away for 40 years
  • Sau vụ giết người, anh ta bị nhốt trong 40 năm

 

Lock something away: để đặt một cái gì đó ở một nơi an toàn có thể được khóa lại; bỏ tiền vào một khoản đầu tư mà bạn không thể dễ dàng chuyển thành tiền mặt

Ví dụ:

  • Valuable items should be locked away.
  • Các vật phẩm có giá trị nên được khóa lại.

 

lock yourself away: đi đến một nơi nào đó mà bạn có thể ở một mình

Ví dụ:

  • Alex locked himself away in his bedroom.
  • Alex nhốt mình trong phòng ngủ.
  •  

3. Các cụm động từ khác đi với “ Lock”

 

( Hình ảnh minh họa về “ lock away” và các cụm động từ liên quan)

 

 Lock down là: Làm cho an toàn

 Lock in là: Khóa một nơi để ngăn người nào đó rời đi

Lock onto là: Tìm thấy mục tiêu và hướng đến nó

 Lock out là: Đóng cửa nơi làm việc để ngăn công nhân vào

lock sb out of sth: để ngăn một người hoặc tổ chức có hoặc có thể tham gia vào một việc gì đó

Ví dụ:

  • The company risks being locked out of Japan's booming car market.
  • Công ty có nguy cơ bị loại khỏi thị trường xe hơi đang bùng nổ của Nhật Bản.
READ  Đơn vị tính PCS là gì? Cách tính PCS đơn giản nhất như nào?

 

lock sb up: đưa ai đó vào nhà tù hoặc bệnh viện dành cho những người bị bệnh tâm thần

Ví dụ:

  • After what she did, they should lock her up and throw away the key.
  • Sau những gì cô ấy làm, họ nên nhốt cô ấy lại và vứt chìa khóa.

 

lock someone out: để ngăn ai đó vào một tòa nhà, căn phòng hoặc xe cộ

Ví dụ:

  • I forgot that my mom didn't have keys, and I locked her out of the house.
  • Tôi quên rằng mẹ tôi không có chìa khóa, và tôi đã nhốt bà ấy ở ngoài nhà.

 

Trên đây là những kiến thức về “ lock away” và những cụm động từ khác của “ lock away” . Chúc các bạn có bạn có một buổi học thú vị và hiệu quả nhé!

 

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply