Let Up là gì? Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Let Up trong tiếng Anh? Let Up trong tiếng Anh là gì? Let Up có nghĩa là gì? Định nghĩa về cụm từ Let Up? Vai trò của cụm từ Let Up trong câu tiếng Anh? Làm sao để phát âm đúng chuẩn cụm từ Let Up trong tiếng Anh?
Let Up là một cụm động từ trong tiếng Anh. Có cùng đặc điểm với các cụm động từ khác, nghĩa cũng của cụm từ Let Up trong tiếng Anh khác hoàn toàn so với nghĩa các thành phần gốc tạo nên nó. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn một cách đầy đủ những kiến thức tiếng Anh về cụm từ Let Up. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa để bài viết thêm sinh động. Bài viết được chia thành 3 phần để bạn có thể tiện theo dõi và tìm kiếm kiến thức. Mong rằng bạn sẽ thu thập thêm được nhiều điều bổ ích và thú vị tại đây. Cùng tham khảo phần 1 của bài viết này.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Let Up trong tiếng Anh)
1.Let Up trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Let Up là một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo nên từ hai thành phần chính. Đó là: động từ Let - cho phép và giới từ up - ở trên. Vậy nghĩa của cụm từ Let Up trong tiếng Anh là gì? Let Up được hiểu là giảm bớt. Nếu bạn sử dụng google translate sẽ được kết quả Let Up có nghĩa là bỏ qua. Tuy nhiên đây là nghĩa hiểu hoàn toàn sai. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu phần nào về cách sử dụng của cụm động từ Let Up trong câu tiếng Anh cụ thể.
Ví dụ:
- At least, the pain lets up.
- Cuối cùng, cơn đau cũng đã giảm bớt.
- You can stay in here until the rain lets up.
- Các bạn có thể ở lại đây cho đến khi mưa ngớt.
- The snow is heavy. I think it will not let up until tomorrow morning.
- Trận tuyết rất lớn. Tôi nghĩ rằng nó sẽ không giảm bớt cho đến sáng ngày mai.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Let Up trong tiếng Anh)
Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm động từ Let Up trong tiếng Anh. Được tạo nên từ những từ đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được cụm từ Let Up trong tiếng Anh. Let Up được phát âm là /let ʌp/. Trong khi phát âm cụm từ này bạn có thể đọc nối phụ âm kết thúc /t/ của động từ Let và giới từ Up để tạo nên ngữ điệu mượt mà, uyển chuyển và tự nhiên hơn. Bạn có thể luyện tập thêm thật nhiều về cách phát âm của từ này. Tùy theo từng ngữ cảnh mà bạn cần xác định trọng âm của cụm từ sao cho thích hợp. Nghe và lặp lại phát âm của Let Up trong một số tài liệu sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng của cụm động từ Let Up trong câu tiếng Anh.
Let Up là một cụm động từ trong tiếng Anh. Cụm từ này được sử dụng nhiều trong văn nói vì nó không có tính trang trọng cao. Có hai cách sử dụng của cụm động từ này được liệt kê trong từ điển Oxford.
Đầu tiên, Let Up được dùng để chỉ việc trở nên yếu hơn, suy yếu hơn. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng này của cụm động từ Let Up trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- When the rain lets up, it is time I leave.
- Khi mưa ngớt cũng là lúc tôi rời đi.
- The outside is very hot. I wonder when it will let up.
- Thời tiết bên ngoài thì rất nóng. Tôi thắc mắc khi nào thì nó sẽ dịu đi.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Let Up trong tiếng Anh)
Cách sử dụng thứ hai, Let Up được hiểu là việc dừng làm việc gì đó mà bạn đã từng làm rất tích cực. Có thể hiểu là ít động lực hơn. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về cách dùng này của Let Up.
Ví dụ:
- We mustn't let up now. It is close to success.
- Chúng ta không được bỏ cuộc vào lúc này. Chúng ta đã rất gần với thành công rồi.
Khi sử dụng cụm động từ Let Up trong câu bạn cần chú ý đến những yếu tố ngữ pháp cơ bản. Đặc biệt là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Let là một động từ bất quy tắc có các dạng phân từ đều là Let trong tiếng Anh.
3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Let Up trong tiếng Anh.
Để kết thúc bài viết hôm nay, chúng mình có chọn lọc một số thành ngữ. cụm từ có liên quan đến cụm động từ Let Up trong tiếng Anh. Bảng từ vựng dưới đây bao gồm từ vựng và nghĩa của chúng, mời bạn cùng tham khảo.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Have a break |
Nghỉ giải lao |
Have a breather |
Nghỉ giải lao |
Decrease |
Giảm xuống |
Slow down |
Chậm lại |
Keep calm |
Dũng cảm |
Calm down |
Bình tĩnh lại |
Cảm ơn bạn đã đồng hành và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với chúng mình qua trang web này để được giải đáp bạn nhé!