Đã có khi nào bạn bắt gặp cụm từ Knock-on Effect trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Knock-on Effect là gì? Định nghĩa của cụm từ Knock-on Effect trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Knock-on Effect là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho cụm từ Knock-on Effect trong tiếng Anh? Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Knock-on Effect trong tiếng anh và cách dùng của chúng trong câu giao tiếp. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ này nhé!! Nào hãy cùng nhau tìm hiểu bài viết thông qua một số ví dụ chi tiết và hình ảnh trực quan dễ hiểu ngay thôi nhé!!
1. Knock-on Effect tiếng Anh là gì?
Knock-on Effect tiếng Anh là gì?
Knock-on Effect: when an event or situation has a knock-on effect, it causes other events or situations, but not directly.
Loại từ: cụm danh từ
Cách phát âm: /ˈnɒk.ɒn ɪˌfekt/.
Ý nghĩa: thường thì cụm từ này sẽ mang nghĩa là phản ứng dây chuyển, là những chuỗi phản ứng trong đó các sản phẩm phụ của phản ứng này là tác nhân gây ra những sản phẩm tiếp theo và được duy trì với những mức độ khác nhau
Ngoài ra đây là thuật ngữ được sử dụng trong những lĩnh vực kinh tế, sinh hóa học và cũng không thường được xuất hiện nhiều trong các cuộc giao tiếp hằng ngày đơn giản bởi ý nghĩa cũng như cấu trúc của cụm từ thiên về nghĩa chuyên ngành nhiều hơn.
2. Một số ví dụ liên quan đến cấu trúc Knock-on Effect trong tiếng Anh:
Dưới đây chúng ta hãy cùng bắt đầu tìm hiểu thêm một số ví dụ cơ bản liên quan đến Knock-on The Way trong tiếng Anh để có thể nắm rõ hơn về cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ để có thêm được những kinh nghiệm sử dụng từ nhằm tránh những sai sót không đáng có khi muốn áp dụng vào thực tế.
Cấu trúc: Knock-on Effect + something/someone.
Một số ví dụ liên quan đến cấu trúc của Knock-on Effect trong tiếng Anh.
-
The knock-on effect of this happening is that bee’s would go extinct.
-
Phản ứng dây chuyền cơ bản của việc này xảy ra là loài ong sẽ tuyệt chủng.
-
-
If two or three trains run late, it has a knock-on effect on the entire rail service.
-
Nếu hai hoặc ba chuyến tàu chạy trễ, nó sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ tuyến đường sắt này.
-
-
Their tardiness had a knock-on effect on the entire office.
-
Sự chậm trễ của cô ấy gây ảnh hưởng đến toàn bộ cái văn phòng này.
-
-
The deforestation caused a knock-on effect on road construction.
-
Vụ phá rừng đã gây ảnh hưởng lớn đến kết cấu đường xá.
-
-
The pandemic had a major knock-on effect on the entire world.
-
Dịch bệnh là nguyên nhân chính gây ảnh hưởng đến toàn thế giới.
-
-
Analysts said these disruptions are likely to have a knock-on effect on Vietnam’s factory output as well.
-
Giới phân tích cho rằng tình trạng gián đoạn này cũng có khả năng tác động đến sản lượng công nghiệp của Việt Nam.
-
-
Ash fall impacts on critical infrastructure can also cause multiple knock-on effects, which may disrupt many different services.
-
Việc khuếch tán bụi tác động đến cơ sở hạ tầng quan trọng cũng có thể gây ra nhiều tác động mạnh, có thể làm gián đoạn nhiều dịch vụ khác nhau.
-
3. Một số cụm từ liên quan đến Knock-on Effect trong tiếng Anh:
Cùng Studytienganh tìm hiểu thêm một cụm từ cố định cơ bản liên quan đến chủ đề hôm nay chúng ta tìm hiểu trong bài viết để có thể tích lũy thêm nhiều kiến thức để củng cố vốn từ vựng và kiến thức cá nhân. Nào hãy cùng bắt đầu tìm hiểu thôi!!
Một số cụm từ cố định trong tiếng Anh.
- A big accomplishment: một thành tựu lớn.
- A big decision: một quyết định quan trọng.
- Curb inflation: kiểm soát lạm phát.
- Increase output: tăng số lượng sản phẩm đầu ra.
- A large scale: quy mô to lớn.
- A strong opinion about something: một ý kiến mạnh mẽ về một vấn đề gì đó.
- Deep depression: trầm cảm nặng nề, sâu sắc.
- In deep trouble: dấn sâu vào những rắc rối.
- In deep thought: có những suy nghĩ sâu sắc.
- Strong evidence: bằng chứng lớn, mạnh mẽ.
- A large quantity: một số lượng lớn, vô kể.
- A large amount: một số lượng nhiều, lớn.
- Heavy traffic: giao thông tắc nghẽn nặng nề.
- Heavy taxes: thuế nặng, đóng nhiều thuế.
- Take a break: nghỉ giải lao.
- Take a chance: sự may rủi.
- Make preparations: chuẩn bị.
- Make a decision: đưa ra một quyết định.
- Make a noise: làm ồn.
- Do nothing: không làm gì cả.
- Have a headache: đau đầu.
- Have a drink: uống một ly gì đó.
- Break a habit: phá vỡ một thói quen.
- Have a relationship: có quan hệ tình yêu.
- Have lunch: ăn cơm trưa.
Hi vọng qua bài viết này đã mang đến cho bạn thêm một nguồn kiến thức mới liên quan đến Knock-on Effect tiếng Anh là gì.Với những chia sẻ kỹ càng trong bài viết trên thông qua những ví dụ trực quan nhất để làm rõ lên được cách sử dụng cũng như cấu trúc, hy vọng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa của từ vựng đó trong tiếng Anh. Để có thể nắm chắc hơn được kiến thức chúng ta cần đọc kỹ càng bài viết bên cạnh đó kết hợp với thực hành hằng ngày. Nếu bạn cảm thấy những kiến thức trên bổ ích thì hãy Like, Share cho những người xung quanh để có thể cùng học tập nhé!!