Cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh – Từ vựng & cấu trúc câu miêu tả phong cảnh bằng tiếng anh – VnDoc.com

Or you want a quick look:

Cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh Đứng trước cảnh đẹp thiên nhiên nào đó, bạn không khỏi bỡ ngỡ và trầm trồ bởi vẻ đẹp của cảnh sắc đó. Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những cảnh đẹp nơi bạn đi qua. Vuidulich.vn cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:

  • Từ ngữ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên
  • Các tính từ chỉ vẻ đẹp trong tiếng Anh
  • Khen mắt đẹp bằng tiếng Anh
  • Tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
  • Lời khen cảnh đẹp
  • Miêu tả phong cảnh bằng tiếng Anh
  • Phong cảnh đẹp tiếng Anh là gì
khen phong cảnh đẹp bằng tiếng anh

                                                              khen phong cảnh đẹp bằng tiếng anh

I. Một số từ vựng miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Anh

  • Ancient - a place that has a long history : Cổ kính = Historic
  • Beautiful - very pleasing on the eye : Đẹp đẽ= attractive, lovely.
  • Boring - dull and not very interesting. : tẻ nhạt, không thú vị = Uninteresting
  • Bustling - a crowded, busy place: đông đúc, náo nhiệt = lively, fast-paced, hectic.
  • Charming - nice, very pleasing: đẹp, làm say mê = delightful, quaint.
  • Contemporary - modern, very up to date: hiện đại
  • Cosmopolitan - somewhere with a rich and varied mix of cultures and languages: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
  • Picturesque - charming or interesting in a unique or unusual way = quaint, charming
  • Touristy - visited by lots of tourists : Thu hút du khách
  • Compact - not very big, contained within a small area.
  • Famous: very welknown, notabled: Nổi tiếng
  • Fascinating: Very interesting = captivating, intriguin
  • escarpment (n) /ɪˈskɑːpm(ə)nt/: dốc đứng, vách đứng (núi đá)
  • gorgeous (adj) /ˈɡɔːdʒəs/: rực rỡ, huy hoàng, tráng lệ
  • blossom (v) /ˈblɒs(ə)m/: nở hoa
  • magnificent (adj) /maɡˈnɪfɪs(ə)nt/: nguy nga, lộng lẫy
  • hibernate (v) /ˈhʌɪbəneɪt/: ngủ đông
  • breathtaking (adj) /ˈbrɛθteɪkɪŋ/: hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở
  • intoxicate (v): làm say, làm say sưa
  • vibrant (a): rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc
  • incredible (a): khó tin
  • idyllic (a): bình dị; đồng quê
  • vivid (a): sống động
  • stunning (a): tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
  • bountiful (a): dồi dào, phong phú
  • wonderful (a): tuyệt vời
  • exotic (a): kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
  • Noisy: ồn ào
  • Boring/Dull: buồn chán
  • Polluted/Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
  • Touristic/Touristy: hơi xô bồ, đông đúc
  • Crowded: đông đúcExpensive: đắt đỏ
  • Compact/Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc, chật chội
READ  7 điểm đến đẹp nhất Lai Châu | Mytour.vn
Ví dụ: The scene was one of breathtaking beauty. Phong cảnh này là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục.

II. Cụm từ/thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

As flat as a pancake: completely flat Phẳng như bánh kếp: rất phẳng Can't take your eyes off sb/ sth: be unable to stop looking at sb/ sth because they are so attractive or interesting. Không thể rời mắt khỏi ai đó/ thứ gì đó bởi vì rất thu hút và thú vị. Ví dụ: The country around here is as flat as a pancake. Xung quanh thành phố này rất phẳng lặng. She was so stunning, he couldn't take his eyes off her. Cô ấy rất đẹp khiến anh ấy không thể dời mắt khỏi cô ấy.

III. Một số cấu trúc miêu tả cảnh đẹp trong tiếng Anh

So + adj + be + S1 + that + S2 + V2 So + adv + auxiliary + S1 + V (bare inf) + that + S2 + V2 Ví dụ: So magnificent is the canyon that I can't take my eyes off it. Những ngọn núi thật tuyệt vời khiến tôi không thể rời mắt khỏi nó. So quickly did the horse run past that I couldn't see it within minutes. Con ngựa chạy nhanh thật khiến tôi không thể nhìn thấy nó trong vài phút. Trên đây là một số cách nói trong tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại một nguồn kiến thức hữu ích dành cho bạn và giúp bạn dần cải thiện vốn tiếng Anh của mình.
READ  20 các loài chim cảnh nhỏ thường nuôi trong nhà ở Việt Nam - KHBVPTR

Khen ngợi về thành tích

Good job!Làm tốt lắm!Well done!Làm tốt lắm!Fantastic!Tuyệt diệu!Perfect!Hoàn hảo!That"s great!Thật tuyệt!Nice work!Làm tốt lắm!Excellent!Xuất sắc!That"s really remarkable.Điều đó thật sự đáng chú ý.Good grades!Điểm cao!That looks awesome!Điều đó trông thật tuyệt vời!

Khen ngợi vẻ bề ngoài

You look nice.Em trông tuyệt quá.You look amazing.Em trông đẹp tuyệt. (Dùng cho dịp đặc biệt như đám cưới, dạ hội...)What a lovely dress!Cái váy mới dễ thương làm sao!I like your coat. Where did you get it?Tôi thích cái áo khoác của bạn. Bạn lấy nó ở đâu vậy?I love your high heelsTôi thích đôi giày cao gót của bạn lắm.May I be so bold as to compliment your outfit?Tôi có hơi táo bạo nếu tôi khen trang phục của cô không?You"re looking handsome today.Hôm nay, trông cậu rất đẹp trai.That color looks great on you.Màu này nhìn hợp với chị lắm.You look great on red.Chị rất hợp với màu đỏ.I like your new ear-rings.Tôi thích đôi bông tai mới của cậu.

Khen ngợi tài nấu nướng

This soup is delicious.Món canh này ngon thật.Very tasty cake!Bánh rất ngon!You"re a fantastic cook.Anh là một đầu bếp tuyệt vời.You"re got to give me the recipe for this noodle soup.Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé.The cherry pie is out of this world.Món bánh cherry không chê vào đâu được.That was delicious. My compliments to the chef!Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp!You can really cook.Cậu biết cách nấu nướng thật.This is best sandwich I ever had.Đây là món bánh mì sandwich ngon nhất mà tôi từng ăn.
READ  Top 10 địa điểm chụp hình ngoại cảnh đẹp ở Sài Gòn 2021 - 10Hay

Cách khen nhà cửa

What a lovely apartment!Căn hộ mới dễ thương làm sao!You have a superb house.Cậu có một căn nhà tuyệt vời.Where did you get that beautiful table?Cậu kiếm đâu ra cái bàn đẹp vậy?I love the decoration. Did you do it yourself?Tôi thích cách trang trí này. Cậu tự làm à?I like the colour of these walls. Good choice!Tôi thích màu của những bức tường này. Chọn hay lắm!

Cách khen con nít, trẻ nhỏ

What an adorable face!Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!She"s so cute!Cô bé thật dễ thương!Your kids are very well-behaved.Mấy đứa trẻ của cô cư xử rất đúng mực.Your son/ daughter is a so smart cookies.Con trai/ con gái của chị thật lanh lợi.Your children are a lot of fun.Mấy đứa nhỏ của cậu vui vẻ thật.

Khen ngợi phần thể hiện của một ai đó

Well done. I like your presentation.Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.You did a great job. I can"t imagine how much you tried.Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.What a great performance!Phần trình diễn thật tuyệt vời!I must say you really know how to make people laugh.Tôi phải nói cậu thực sự biết cách làm mọi người cười.What an excellent you are. Your presentation was so good. I proud of you.Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.You"re great at speaking in the public.Cậu quả là nhà thuyết trình trước công chúng tuyệt vời.

Khen đồ vật, phong cảnh

Nice photo!Bức ảnh đẹp! (Không nên dùng nice camera, great camera hay câu khen cái máy chụp hình nhé)Good shot!Chụp (ảnh) đẹp lắm!Incredibly Stunning!Cực kỳ tuyệt vời!The scenery is exceptional.Phong cảnh thật là kỳ vĩ.The views are beautiful!Phong cảnh đẹp lắm!Where did you get that lovely chair?Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?Your new car looks so fantastic!Xe mới của bạn trông tuyệt quá!That"s a beautiful watch!Đó là một cái đồng hồ đẹp! Vuidulich.vn cũng giúp giải đáp những vấn đề sau đây:
  • Khen phong cảnh đẹp bằng tiếng Anh
  • Từ ngữ miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên
  • Các tính từ chỉ vẻ đẹp trong tiếng Anh
  • Khen mắt đẹp bằng tiếng Anh
  • Tính từ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
  • Lời khen cảnh đẹp
  • Miêu tả phong cảnh bằng tiếng Anh
  • Phong cảnh đẹp tiếng Anh là gì
https://www.youtube.com/watch?v=flXXvrBvSg0
See more articles in the category: KHÁM PHÁ

Leave a Reply