You are viewing the article: ” Khấu Hao Tiếng Anh Là Gì, Khấu Hao Tài Sản Cố Định Tiếng Anh Là Gì vuidulich.vn at Vuidulich.vn
Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anhXem chi tiết tại http://lambaocaotaichinh.com/
Bạn đang xem: Khấu hao tiếng anh là gì
The Ministry of Common Sense: How to Eliminate Bureaucratic Red Tape, Bad Excuses, and Corporate BS Martin Lindstrom
The Upside of Being Down: How Mental Health Struggles Led to My Greatest Successes in Work and Life Jen Gotch
Bezonomics: How Amazon Is Changing Our Lives and What the World's Best Companies Are Learning from It Brian Dumaine
Xem thêm: Hệ Số Công Suất Là Gì ? Công Thức Tính Hệ Số Công Suất
How I Built This: The Unexpected Paths to Success from the World's Most Inspiring Entrepreneurs Guy RazThe Three Happy Habits: Techniques Leaders Use to Fight Burnout, Build Resilience and Create Thriving Workplace Cultures Beth Ridley
Everybody Has a Podcast (Except You): A How-To Guide from the First Family of Podcasting Justin McElroy
Invent and Wander: The Collected Writings of Jeff Bezos, With an Introduction by Walter Isaacson Walter Isaacson
We Should All Be Millionaires: Change Your Thinking, Build Bank, and Claim Your Independence Rachel Rodgers
Billion Dollar Brand Club: How Dollar Shave Club, Warby Parker, and Other Disruptors Are Remaking What We Buy Lawrence Ingrassia
How to Lead: Wisdom from the World's Greatest CEOs, Founders, and Game Changers David M. Rubenstein
Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anh
1. Hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng anhXem chi tiết Làm báo cáo tài chính bằng tiếng anh tạihttp://lambaocaotaichinh.comSTT KTÊN TIẾNG ANHTÊN TIẾNG VIỆTTÀI SẢN NGẮN HẠN - (CURRENT ASSETS)1111 Cash on handTiền mặt21111 Vietnam dongTiền Việt Nam341112 Foreign currency1113 Gold, metal, precious stoneCash in bank112/ Details for each bank accountNgoại tệVàng bạc, kim khí quý, đá quýTiền gửi ngân hàng/ Chi tiết theo từng ngân hàng6781121 Vietnam dong1122 Foreign currency1123 Gold, metal, precious stoneTiền Việt NamNgoại tệVàng bạc, kim khí quý, đá quý9113Tiền đang chuyển1011121131 Vietnam dong1132 Foreign currency121 Short term securities investmentTiền Việt NamNgoại tệĐầu tư chứng khoán ngắn hạn13141516171211121212812811288StockBond, treasury bill, exchange billOther short term investmentTime depositsOther short term investment18129Provision short term investment19131Receivables from customers/ Details as each customerCổ phiếuTrái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếuĐầu tư ngắn hạn khácTiền gửi có kỳ hạnĐầu tư ngắn hạn khácDự phòng giảm giá đầu tư ngắnhạnPhải thu của khách hàng/ Chi tiết theo đối tượng20133VAT deducted211331 VAT deducted of goods, services221332 VAT deducted of fixed assets23136241361 Working capital from sub-units251368 Other internal receivables.5Cash in transitInternal ReceivablesThuế GTGT được khấu trừThuế GTGT được KT của hànghoá, dịch vụThuế GTGT được khấu trừ củaTSCĐPhải thu nội bộVốn kinh doanh ở các đơn vị trựcthuộcPhải thu nội bộ khácSee more articles in the category: wiki