Tuần, tháng | Chương trình và sách giáo khoa | Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức…) | Ghi chú |
Chủ đề/ Mạch nội dung | Tên bài học | Tiết học/ thời lượng | | |
1 | Chủ đề 1: Ôn tập và bổ sung | Bài 1: Ôn tập các số đến 100 | Tiết 1: Luyện tập/ 35 phút | | |
Tiết 2: Luyện tập/ 35 phút | | |
Tiết 3: Luyện tập/ 35 phút | | |
Bài 2: Tia số. Số liền trước, số liền sau | Tiết 4: Tia số. Số liền trước, số liền sau/ 35 phút | | |
Tiết 5: Luyện tập/ 35 phút | | |
2 | | Bài 3: Các thành phần của phép cộng, phép trừ | Tiết 6: Số hạng. Tổng/ 35 phút | | |
Tiết 7: Số bị trừ, số trừ, hiệu/ 35 phút | | |
Tiết 8: Luyện tập/ 35 phút | | |
Bài 4: Hơn kém nhau bao nhiêu | Tiết 9: Hơn, kém nhau bao nhiêu/ 35 phút | | |
Tiết 10: Luyện tập/ 35 phút | | |
Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 | Tiết 11: Luyện tập/ 35 phút | | |
Tiết 12: Luyện tập/ 35 phút | | |
3 | Chủ đề 1: Ôn tập và bổ sung | Bài 5: Ôn tập phép cộng, phép trừ (không nhớ) trong phạm vi 100 | Tiết 13: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 5/22; thêm bài 1 và bài 2/23 | Bắt đầu thực hiện CV 3969 của Bộ |
Bài 6: Luyện tập chung | Tiết 14: Luyện tập/ 35 phút | Làm bài 3/23; bài 5, bài 1 và bài 2/24 |
Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20 | Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 | Tiết 15: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20/ 35 phút | Thêm bài 1/28 |
Tiết 16: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 4; làm bài 2, bài 3/28; bài 1, bài 2/29 |
Tiết 17: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 4/30; làm bài 3, bài 5, bài 1/30, bài 2, bài 3/31 |
4 | Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20 | Bài 7: Phép cộng (qua 10) trong phạm vi 20 | Tiết 18: Luyện tập / 35 phút | Bài 4/31; bài 1, bài 2, bài 3/32 |
Bài 8: Bảng cộng (qua 10) | Tiết 19: Bảng cộng/ 35 phút | Giữ nguyên |
Tiết 20: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên |
Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị | Tiết 21: Giải bài toán về thêm một số đơn vị/ 35 phút | Giữ nguyên |
Tiết 22: Giải bài toán về bớt một số đơn vị | Làm các bài tập trang 37 |
5 | Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20 | Bài 9: Bài toán về thêm, bớt một số đơn vị | Luyện tập/ 35 phút | |
Bài 10: Luyện tập chung | Tiết 23: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 2/38, bài 1/39; Làm bài 1, bài 3/38; bài 4, 2, 3/39 |
Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 | Tiết 24: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20/ 35 phút | Giữ nguyên | |
| Tiết 25: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 4/43 Làm bài 1, 2, 3/42, 5/43,1/44 |
| | Tiết 26: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 4/44 Làm bài 2, 3/44, bài 5, 1, 2, 3/45 |
6 | Chủ đề 2: Phép cộng phép trừ trong phạm vi 20 | Bài 11: Phép trừ (qua 10) trong phạm vi 20 | Tiết 27: Luyện tập – Luyện tập /tr46 | Bỏ bài 5/45, 4/46 Làm bài 4/45;bài 1,2,3,5/46 |
Bài 12: Bảng trừ (qua 10) | Tiết 28: Bảng trừ (qua 10) – Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 2, 3/48; bài 1/49 Làm bài 1/48; bài 2, 3, 4/49 |
Bài 13: Bài toán về nhiều hơn, ít hơn một số đơn vị | Tiết 29: Giải bài toán về nhiều hơn một số đơn vị/ 35 phút | Giữ nguyên |
Tiết 30: Giải bài toán về ít hơn một số đơn vị – Luyện tập/ 35 phút | Thêm bài 2/52 |
Bài 14: Luyện tập chung | Tiết 31: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 2/53 Làm bài 1, 3/53; bài 4, 2/54 |
7 | | Bài 14: Luyện tập chung | Tiết 32: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 1/54, 2/55 Làm bài 2, 3, 4/54; bài 1, 3/55 |
Chủ đề 3: Làm quen với khối lượng, dung tích | Bài 15: Ki – lô- gam | Tiết 33: Nặng hơn, nhẹ hơn – Ki – lô- gam | 1 tiết |
| Tiết 34: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên |
Bài 16: Lít | Tiết 35: Lít – Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 3/63; bài 2/64; bài 4/65 Làm bài 1, 2/63; bài 1, 3/64; bài 5/65 |
Bài 17: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít | Tiết 36: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít – Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki – lô – gam, Lít (tiếp)/ 35 phút | Bỏ bài 1/67, bài 2/68; bài 4/69 Làm bài 2, 3/67; bài 1/68; bài 3, 5/69 |
8 | Chủ đề 3: Làm quen với khối lượng, dung tích | Bài 18: Luyện tập chung | Tiết 37: Luyện tập chung/ 35 phút | Giữ nguyên |
Chủ đề 4: Phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Bài 19: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số | Tiết 38: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số/ 35 phút | Giữ nguyên |
Tiết 39: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 2/73; bài 4/74; bài 3/75 Làm bài 1/73; bài 3, 1, 2/74; bài 4/75 |
Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số | Tiết 40: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số/ 35 phút | Bỏ bài 3/76 Làm bài 1, 2/76; bài 1/77 |
Tiết 41: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 3/77; bài 5/78 Làm bài 2, 4/77; bài 1, 2/78 |
9 | Chủ đề 4: Phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Bài 20: Phép cộng (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số | Tiết 42: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ 3/78; bài 2/79 Làm bài 4/78; bài 1, 3, 4/79 |
Bài 21: Luyện tập chung | Tiết 43: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 4/80; bài 5/81; bài 4/82 Làm bài 1, 2, 3/80; bài 1, 2/81; bài 3/82 |
Bài 22: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số | Tiết 44: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có một chữ số/ 35 phút | Thêm bài 1/84 |
Tiết 45: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 3/85 Làm bài 2/84, bài 4/85; bài 1, 2/86 |
Tiết 46: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 4/86; bài 2/87; bài 5/88 Làm bài 3, 5/86; bài 1, 3/87; bài 4/88 |
10 | Chủ đề 4: Phép cộng, phép trừ có nhớ trong phạm vi 100 | Bài 23: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số | Tiết 47: Phép trừ (có nhớ) số có hai chữ số với số có hai chữ số/ 35 phút | Giữ nguyên |
Tiết 48: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 2/90; bài 5/91 Làm bài 1/90; bài 3, 4, 1/91 |
Tiết 49: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 3, 4/92 Làm bài 2/91; bài 1/92; bài 2, 3/93 |
Tiết 50: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 5/93; bài 3/94 Làm bài 4, 1/93; bài 2, 4/94 |
Bài 24: Luyện tập chung | Tiết 51: Luyện tập/35 phút | Bỏ bài 4/95; bài 5, 2/96; bài 4/97 Làm bài 1, 2, 3/95; bài 1, 3/96 |
11 | Chủ đề 5: Làm quen với hình phẳng | Bài 25: Điểm, đoạn thẳng, đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng | Tiết 52: Điểm, đoạn thẳng – Đường thẳng, đường cong, ba điểm thẳng hàng/ 35 phút | Bỏ bài 4/101 Làm các bài còn lại |
Bài 26: Đường gấp khúc. Hình tứ giác | Tiết 53: Đường gấp khúc. Hình tứ giác – Luyện tập / 35 phút | Bỏ bài 2/104; bài 4, 5/105 Làm bài 1, 2, 3/103; bài 1/104; bài 3/105 |
Bài 27: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình. Vẽ đoạn thẳng | Tiết 54: Thực hành gấp, cắt, ghép, xếp hình – Vẽ đoạn thẳng/ 35 phút | Bỏ bài 4/107; bài3/ 109 Làm bài 1,2/106; bài 3/107; bài 1/108; bài 2/109 |
Bài 28: Luyện tập chung | Tiết 55: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên |
Chủ đề 6: Ngày – giờ, giờ – phút, ngày – tháng | Bài 29: Ngày – giờ, giờ – phút | Tiết 56: Ngày – giờ, giờ – phút – Xem đồng hồ/ 35 phút | Bỏ bài 3/113; bài 3/115 Làm bài 1, 2/113; bài 1/114; bài 2/115 |
12 | Chủ đề 6: Ngày – giờ, giờ – phút, ngày – tháng | Bài 30: Ngày – tháng | Tiết 57: Ngày – tháng – Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 3/117; bài 4/118 Làm bài 1/116; bài 2, 1/117; bài 2, 3/118 |
Bài 31: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch | Tiết 58: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch – Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiếp)/ 35 phút | Bỏ bài 4/120; bài 1, 3/121 Làm bài 1, 2,3/119; bài 5/120; bài 2/121 |
Chủ đề 7: Ôn tập học kì I | Bài 32: Luyện tập chung | Tiết 59: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên |
Bài 33: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20, 100 | Tiết 60: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 20 Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 2/124; bài 1/125; bài 3/126 Làm bài 1, 3/124; bài 4, 2/125; bài 4/126 |
Tiết 61: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100 – Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 1/126; bài 4/128 Làm bài 2, 3, 4/127; bài 1, 2, 3/128 |
| | |
13 | Chủ đề 7: Ôn tập học kì I | Bài 34: Ôn tập hình phẳng | Tiết 62: Luyện tập/ 35 phút | Bỏ bài 2/129; bài 5/130; bài 3, 4/131 Làm bài 1,3/129; bài 4,1,2/130; bài 5/131 |
Bài 35: Ôn tập đo lường | Tiết 63: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên |
Tiết 64: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên |
Bài 36: Ôn tập chung | Tiết 65: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên |
Tiết 65: Luyện tập/ 35 phút | Giữ nguyên | |