“Which” là một đại từ quan hệ khi kết hợp với giới từ sẽ có nhiều nghĩa và cách dùng khác nhau, có thể kể đến như on which, for which, of which, in which,... Trong số đó, in which là gì là câu hỏi thắc mắc nhiều nhất của các bạn học hiện nay. Và bài viết dưới đây của Studytienganh sẽ giúp bạn trang bị những kiến thức về in which, đồng thời giúp bạn sử dụng từ một cách hợp lý nhất.
1. In Which nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu về in which thì chúng ta cần hiểu về which là gì? Which thực chất là một từ để hỏi khi có sự lựa chọn giữa sự việc hay người nào đó hay which là một đại từ quan hệ thường để chỉ “cái mà”. Các cụm từ thường dùng của which bao gồm: in which, on which, for which, of which,...
In which là gì?
In which được dịch nghĩa tiếng việt là trong đó, nơi mà.
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ In Which
In which là một từ thường được sử dụng để tránh kết thúc một câu với giới từ. “In which” là sự kết hợp giữa một giới từ “in” và đại từ quân hệ “which”. Thông thường, in which = where được dùng trong các trường hợp chỉ địa điểm, nơi mà.
In which không được dùng để chỉ vật mà thường sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ (Relative Clause) đứng sau một danh từ và chỉ nơi chốn. Nếu in which có thể thay thế Where thì từ trước đó chỉ một địa điểm nhất định nào đó hoặc thời gian. Dùng "in which" trong formal writing - văn phong trang trọng.
"In which" là một ngữ pháp sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clauses) cùng với giới từ (preposition). Nếu hai câu rời nhau có cùng chủ ngữ, thì bạn có thể nối chúng lại thành một câu và sử dụng các đại từ quan hệ (relative pronouns) như who/whom/which/that,...
Khi sử dụng thì in which và on which đều có thể thay thế when (từ chỉ thời gian) nếu trước đó đề cập đến một khoảng thời gian nhất định. Tuy nhiên bạn cần lưu ý, với in which sẽ dùng trong trường hợp cho tháng, năm, mùa, còn On which là dùng cho ngày.
Cách sử dụng từ in which trong câu tiếng anh như thế nào?
3. Ví dụ Anh Việt về in which trong câu tiếng anh
Bạn hãy tiếp tục theo dõi những ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu hơn về in which là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu nhé!
- This is the number of computers in the office in which the virus was detected.
- Đây là số máy tính trong văn phòng mà vi-rút đã được phát hiện.
- She enclosed with this letter is addressed envelope in which to mail your application for this position
- Cô ấy gửi kèm theo lá thư này là phong bì có địa chỉ để gửi đơn đăng ký của bạn cho vị trí này
- That's the house in which we used to live and work
- Đó là ngôi nhà mà chúng tôi đã từng sống và làm việc
- He lives on the street in which the houses are surrounded by high fences
- Anh ấy sống trên con phố, trong đó những ngôi nhà được bao quanh bởi hàng rào cao
- This is the school in which I attended for 9 years.
- Đây là ngôi trường mà tôi đã theo học trong 9 năm
- I can't forget in which I started 1st grade
- Tôi không thể quên năm tôi bắt đầu vào lớp 1.
- This is a small riverside town in which I was born and raised
- Đây là một thị trấn nhỏ ven sông nơi tôi sinh ra và lớn lên
- Remember this old tree stump in which we had an intense childhood filled with games at noon in summer?
- Bạn còn nhớ gốc cây cổ thụ này chứ, nơi mà chúng ta đã có một tuổi thơ dữ dội đầy ắp những trò chơi vào những trưa hè?
- I have never forgotten these fields, in which we always play in the afternoons
- Tôi chưa bao giờ quên những cánh đồng này, nơi mà chúng tôi luôn chơi vào các buổi chiều
- The manager sat by the computer in which his old accounting files were stored.
- Người quản lý ngồi bên chiếc máy tính nơi có lưu trữ các tập tin kế toán cũ của anh ta.
- It was a time in which the ancients were revered as sages.
- Đó là thời kỳ mà người xưa được tôn sùng như những bậc hiền nhân.
Ví dụ cụ thể về in which trong câu tiếng anh
4. Một số cụm từ liên quan
- On which = when: trên đó, trong thời gian mà, dùng chỉ thời gian mà để giới thiệu một mệnh đề quan hệ và thường chỉ về thời gian.
- For which: theo đó, For which sẽ được sử dụng để thay thế cho Why nhằm diễn tả về lý do, nguyên nhân xảy ra sự việc, hành động.
- Of which: mà, sử dụng trong mệnh đề quan hệ và sau các từ chỉ số lượng thông dụng như all (tất cả), both (cả), many (nhiều), each (mỗi), most (nhiều nhất), some (nhiều), part (một phần)… hay một số từ ở dạng so sánh hơn nhất.
Bài viết trên, Studytienganh đã chia sẻ cho bạn tất cả những gì liên quan đến in which là gì, đồng thời giúp bạn có thể ứng dụng trong các tình huống thực tế một cách chính xác nhất. Bên cạnh đó, Studytienganh còn rất nhiều bài viết khác về các chủ đề và từ vựng tiếng anh thông dụng hiện nay, nếu bạn muốn tìm hiểu và học hỏi thêm thì đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày nhé!