“In the wake of” là một cụm từ vô cùng phổ biến đối với những người học tiếng Anh và nó cũng có tần suất xuất hiện nhiều từ giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày cho đến các đề thi, bài thi kiểm tra trình độ. Nhưng để có thể hiểu rõ hơn về định nghĩa cũng như các kiến thức liên quan đến cụm từ này trong tiếng Anh, xin mời các bạn theo chân ttmn.mobi để cùng nhau tìm hiểu qua nội dung bài viết dưới đây nhé!
1. In the wake of trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, in the wake of được dịch là ngay sau đó, sau sự kiện, đến sau, theo sau,... là kết quả của điều gì đó đã xảy ra từ trước. Ngoài ra, cụm từ này thường đứng giữa hoặc cuối câu.
Bạn đang xem: In the wake of là gì
(Hình ảnh minh họa cho In the wake of trong tiếng Anh)
2. Cấu trúc và cách dùng của In the wake of trong tiếng Anh
In the wake of + something/V-ing
Ví dụ:
I don't know if there's something in the wake of your smile.
Tôi không biết liệu có điều gì đó sau nụ cười của bạn hay không.
Airport security was extra tight in the wake of yesterday’s sudden bomb attack.
An ninh sân bay được thắt chặt thêm sau vụ đánh bom bất ngờ ngày hôm qua.
I will try my best to follow in the wake of my father to be a good doctor.
Tôi sẽ cố gắng hết sức để tiếp bước cha tôi để trở thành một bác sĩ giỏi.
Outbreaks of disease occurred in the wake of a severe flood in my hometown.
Dịch bệnh bùng phát sau đợt lũ lụt nghiêm trọng ở quê tôi.
An investigation has been set up in the wake of the car accident.
Một cuộc điều tra đã được thiết lập sau vụ tai nạn xe hơi.
The snow piled up at Waukegan Airport in the wake of yesterday's storm. Xem thêm: Sổ Hồng Tiếng Anh Là Gì ? Phân Biệt Sổ Hồng & Sổ Đỏ Sổ Đỏ Tiếng Anh Là Gì
Tuyết đã chất đống tại Sân bay Waukegan sau cơn bão ngày hôm qua.
(Hình ảnh minh họa cho In the wake of trong tiếng Anh)
3. Một số từ vựng đồng nghĩa với In the wake of trong tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho In the wake of trong tiếng Anh)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Backward | Về hướng đối diện với hướng mà bạn đang đối mặt hoặc đối diện với hướng thông thường | She left our house without a backward glance. Cô ấy rời khỏi nhà chúng tôi mà không hề liếc nhìn lại. |
Behind | Ở phía sau của cái gì đó | She heard a strange noise behind her, and turned to look behind her. Cô nghe thấy tiếng động lạ sau lưng, và quay lại nhìn phía sau. |
Following | Đến hoặc xảy ra sau một cái gì đó khác theo thứ tự hoặc thời gian | The weeks following the bomb attack were extremely tense. Những tuần sau vụ đánh bom diễn ra vô cùng căng thẳng. |
Hind | Ở phía sau cơ thể của một con vật | Anne’s dog stands on her hind legs to greet me. Con chó của Anne đứng bằng hai chân sau để chào tôi. |
Rear | Ở phía sau của một cái gì đó | Never forget to check your rear view mirror before you overtake another car! Đừng bao giờ quên kiểm tra gương chiếu hậu trước khi vượt xe khác! |
Abaft | Phía sau một con tàu hoặc thuyền, phía sau bánh lái | From this view, I can see a school of porpoises swim abaft the fishing boat. Từ góc nhìn này, tôi có thể nhìn thấy một đàn cá heo bơi phía sau thuyền đánh cá. |
Chốt lại, vừa rồi là bài tổng hợp đầy đủ định nghĩa của In the wake of trong tiếng Anh và những ví dụ tiếng Anh liên quan đến cụm từ này. Hy vọng rằng các bạn đã trang bị được cho mình những kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong giao tiếp. Đừng quên theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích hơn nữa nhé, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!