Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “in contrast” trong Tiếng Anh là gì nhé!
1. “In contrast” là gì?
Hình ảnh minh hoạ cho “in contrast”
- “In contrast” được sử dụng khi bạn so sánh hai sự vật hoặc con người với nhau và nói rằng cái thứ hai rất khác với cái thứ nhất. Tức “in contrast” để chỉ sự đối lập, tương phản, sự khác nhau hoàn toàn giữa hai người hoặc hai vật.
- Ta có thể sử dụng “In contrast” hoặc “by contrast”.
- Nếu đằng sau là một mệnh đề thì ta chỉ cần sử dụng dấu phảy “,” ngay sau “in contrast” hoặc “by contrast”.
Ví dụ:
-
Jade is a lazy girl and she sleeps all day. In contrast, her little sister studies hard, and in her leisure time, she always helps her mother do housework.
-
Jade là một cô gái lười biếng và cô ấy ngủ cả ngày. Ngược lại, cô em gái chăm chỉ học hành, những lúc rảnh rỗi luôn giúp mẹ làm việc nhà.
-
-
I like traveling and discovering new cultures. In contrast, my mother isn’t into traveling. She just wants to stay at home.
-
Tôi thích đi du lịch và khám phá những nền văn hóa mới. Ngược lại, mẹ tôi không thích đi du lịch. Cô ấy chỉ muốn ở nhà.
-
-
Jade speaks English naturally and fluently. By contrast, I can’t say any English words.
-
Jade nói tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy. Ngược lại, tôi không thể nói bất kỳ từ tiếng Anh nào.
-
- Nếu đằng sau cụm từ “In contrast” hoặc “by contrast” là người hoặc vật, thì ta chú ý: “In contrast to something/somebody” và “by contrast with something/somebody”.
Ví dụ:
-
I don’t like Jack’s brother. Jack’s friendliness and kindness were in contrast to his brother’s rude behavior.
-
Tôi không thích anh trai của Jack. Sự thân thiện và tử tế của Jack trái ngược với hành vi thô lỗ của anh trai Jack.
-
-
In contrast to my dad, my mom isn’t good at cooking. However, she knows how to clean our house.
-
Trái ngược với bố tôi, mẹ tôi không giỏi nấu ăn. Tuy nhiên, cô ấy biết làm thế nào để dọn dẹp nhà của chúng tôi.
-
-
By contrast with my brother, I don’t know how to play any musical instruments. You know, they are so difficult to play.
-
Trái ngược với anh trai tôi, tôi không biết chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào. Bạn biết đấy, chúng rất khó để chơi.
2. Các từ khác để chỉ sự tương phản
Hình ảnh minh hoạ cho từ nối chỉ sự đối lập
Tiếng anh |
Nghĩa, cách sử dụng |
Ví dụ |
Although/even though |
mặc dù. Đằng sau although/even though là một mệnh đề. |
|
Despite/In spite of |
mặc dù. Đằng sau despite/in spite of là một danh từ hoặc V-ing. |
|
However/Nonetheless/Nevertheless |
tuy nhiên. Những từ này thường đứng đầu câu. |
|
But/whereas |
mang nghĩa là nhưng, trong khi. Những từ này thường dùng để nối hai mệnh đề trong câu. |
|
Much as |
nghĩa là mặc dù. Đằng sau “much as” là một mệnh đề. |
|
Even if |
ngay cả khi, đằng sau “even if” là một mệnh đề. |
|
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “in contrast” trong tiếng Anh, và những từ khác để chỉ sự tương phản, đối lập rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “in contrast”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!