Đối với những người học tập và làm việc trong ngành Kinh tế, "In Bulk" chắc chắn là cụm từ không quá xa lạ. Tuy nhiên trên thực tế, rất nhiều người mới "nhập môn" chưa có khái niệm rõ ràng về thuật ngữ này. Vậy "In Bulk" là gì và cấu trúc cụm từ In Bulk trong câu Tiếng Anh ra sao? Trong bài viết ngày hôm nay, Studytienganh sẽ đem đến những thông tin hữu ích cho độc giả.
1. In Bulk nghĩa là gì?
Trong Tiếng Anh, "In Bulk" là thuật ngữ dùng trong lĩnh vực Kinh tế, chỉ các hoạt động mua, bán, nhập, hàng hóa... Cụm từ này thường mang hai ý nghĩa như sau:
- Ý nghĩa 1: số lượng lớn, chất đống... (in large quantities, usually at a reduced price).
- Ý nghĩa 2: dưới dạng rời, không bao bì... (loose; not packaged).
Trong Tiếng Anh, "In Bulk" là thuật ngữ dùng trong lĩnh vực Kinh tế, đối với Hàng hóa...
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ In Bulk
Việc học từ vựng mới phải luôn luôn gắn với thực tế để hiểu và ghi nhớ tốt hơn. Đối với “In Bulk”, chúng ta thường có hai cách dùng ứng với ý nghĩa của cụm từ này. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của “In Bulk”, độc giả hãy theo dõi một số ví dụ cụ thể dưới đây.
"In Bulk" được sử dụng với ý nghĩa "số lượng lớn, chất đống…”
Ví dụ:
- Goods at this supermarket are consumed very quickly thanks to the crowded residents. They often import consumer goods, foodstuffs in bulk.
- Hàng hóa tại siêu thị này tiêu thụ rất nhanh chóng nhờ cư dân đông đúc. Họ thường nhập các mặt hàng tiêu dùng, lương thực thực phẩm với số lượng lớn.
- Mr. James needed to buy potatoes in bulk from the countryside. Now he needs a source of quality and reputable goods to buy.
- Ông James cần mua khoai tây với số lượng lớn từ vùng nông thôn. Hiện tại ông ấy cần có nguồn hàng đủ chất lượng và uy tín để thu mua.
- With any commodity, it is usually cheaper to buy in bulk. Please consider to make the right import decision.
- Với bất cứ loại hàng hóa nào, thông thường giá thành sẽ rẻ hơn khi mua với số lượng lớn. Hãy cân nhắc để đưa ra quyết định nhập hàng phù hợp.
- So sorry. We do not sell this item individually, we only wholesale in bulk.
- Thành thật xin lỗi. Chúng tôi không bán mặt hàng này dưới dạng lẻ, chúng tôi chỉ bán buôn với số lượng lớn.
"In Bulk" được sử dụng với ý nghĩa "dưới dạng rời, không bao bì…”
Ví dụ:
- All sugar here is imported in bulk. After being brought back, the factory will conduct purification and repack before selling to the market.
- Toàn bộ đường ở đây được nhập khẩu dưới dạng chưa đóng gói. Sau khi được đưa về, nhà máy sẽ tiến hành thanh lọc và đóng gói lại trước khi bán ra thị trường.
- We need to hire workers to participate in the product packaging process. All products of the supermarket are currently imported in bulk.
- Chúng tôi cần thuê nhân công để tham gia quy trình đóng gói sản phẩm. Toàn bộ các mặt hàng của siêu thị hiện tại được nhập khẩu dưới dạng rời (chưa đóng gói).
- She buys gifts in bulk. Then pack it yourself and distribute it to the kids for Christmas.
- Cô ấy mua các món quà dưới dạng rời. Sau đó tự mình đóng gói và phân phát cho những đứa trẻ nhân dịp giáng sinh.
Đối với “In Bulk”, chúng ta thường có hai cách dùng ứng với từng ý nghĩa của cụm từ này
3. Một số cụm từ mở rộng với “Bulk”
Bên cạnh "In Bulk", “Bulk” có thể kết hợp với một số từ vựng khác để cho ra các thuật ngữ mang ý nghĩa mới. Dưới đây là một số thuật ngữ với “Bulk” trong ngành Kinh tế, đáp ứng nhu cầu mở rộng vốn từ mà độc giả tham khảo.
Bulk Up
"Bulk Up" mang ỹ nghĩa là "cơ bắp hơn, trở nên nặng hơn". Cụm động từ này thường dùng để chỉ việc tăng lên về trọng lượng, kích cỡ của cơ thể khi tập luyện. Đôi khi "Bulk Up" cũng được dùng với ý nghĩa là tăng lên về số lượng cái gì đó.
Ví dụ:
- After hard training, he has bulked up a lot.
- Sau thời gian tập luyện miệt mài, anh ấy đã trở nên cơ bắp hơn nhiều.
- She bulked up 10kg in just 1 month.
- Cô ấy đã tăng lên 10kg chỉ trong 1 tháng.
Bulk out
"Bulk out" mang ý nghĩa là "làm cho lớn hơn, dày hơn...". Cụm từ này có thể dùng trong các hoàn cảnh thêm vào để làm dày hơn, lớn hơn về kích cỡ của đồ vật hoặc nhiều hơn về nội dung... (Make something bigger or thicker).
Ví dụ:
- I want to bulked this book out. That's why I decided to clip more pages inside.
- Tôi muốn làm cuốn sách này dày hơn. Chính vì thế tôi quyết định kẹp thêm các trang giấy bên trong.
- John adds a lot of other ingredients to the stew to bulk it out.
- John thêm rất nhiều nguyên liệu khác vào món hầm để nó nhìn đầy hơn.
Trên đây là một số thuật ngữ mở rộng với “Bulk” mà độc giả nên tham khảo thêm
Trên đây là một số thông tin quan trọng giúp giải đáp băn khoăn "In Bulk" là gì và cấu trúc cụm từ "In Bulk" trong câu Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng mỗi bài viết đều sẽ giúp mở mang kiến thức, bổ sung vốn từ cho những người yêu Tiếng Anh. Đừng quên thường xuyên truy cập vào Studytienganh.vn để theo dõi nhiều bài viết hấp dẫn hơn nữa!