Hs Là Viết Tắt Của Từ Gì ? Hs Có Nghĩa Là Gì Trong Quan Hệ Tình Yêu vuidulich.vn

Or you want a quick look: Ý nghĩa chính của HS

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của HS? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của HS. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của HS, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Bạn đang xem: Hs là viết tắt của từ gì

Ý nghĩa chính của HS

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của HS. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa HS trên trang web của bạn.*

Xem thêm: Go-To Là Gì - To Go To Court

Tất cả các định nghĩa của HS

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của HS trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
READ  “Idol Nhí” Năm Nào Đã Không
từ viết tắtĐịnh nghĩa
HSAn ninh nội địa
HSBiên kịch Hollywood
HSBắt tay
HSBộ cảm biến nhiệt
HSCao trung
HSChiều cao sóng ý nghĩa
HSChuyển đổi tay
HSChân trời cảm biến
HSChúa Thánh thần
HSChất lỏng thuỷ lực, bên phải, tàu Dịch vụ
HSChất nguy hiểm
HSChế độ chờ nóng
HSCú sốc nhiệt
HSDi truyền Spherocytosis
HSDịch vụ con người
HSDịch vụ đường cao tốc
HSGiày ngựa
HSGiả thuyết Syllogism
HSGiờ của giấc ngủ
HSGót chân tấn công
HSHamilton Sundstrand
HSHamish Sinclair
HSHamstrings
HSHan Solo
HSHannah Spearritt
HSHarlem Shake
HSHartford & công ty đường sắt Slocomb
HSHassi
HSHaus
HSHawaii Star
HSHeadshot
HSHelioseismology
HSHelpServ
HSHelter Skelter
HSHenschel
HSHeparan Sulfate
HSHermetically niêm phong
HSHernial túi
HSHerpes Simplex
HSHic Situs
HSHighseekers
HSHippocampus xơ cứng Hippocampus xơ cứng (neuropathology)
HSHispano-Suiza
HSHockey Skates
HSHollywood hình vuông
HSHome School
HSHomer Simpson
HSHomo Sapien
HSHora Somni
HSHors dịch vụ
HSHostServ
HSHoward Stern
HSHrvatski Samokres
HSHuyết thanh của con người
HSHy vọng Solo
HSHyperStudio
HSHypnotherapy xã hội
HSHệ thống hài hòa
HSKhó khăn nghiêm trọng
HSKhởi đầu
HSKinh Thánh tiếng Do Thái
HSLắc tay
HSMáy bay trực thăng Phi đội chống tàu ngầm
HSMôi trường sống thích hợp
HSMẫu điều hòa
HSMột nửa sức mạnh
HSNgang quy mô
HSNguồn nhiệt
HSNhiễm trùng huyết xuất huyết
HSNhà bác sĩ phẫu thuật
HSNhà ga
HSNước xốt cay
HSNửa Subtractor
HSNửa bước
HSOuter Hebrides
HSSulfua hiđrô
HSSườn ngang
HSSức khỏe và an toàn
HSSừng Strobe
HSTai nghe
HSTai nghe Stereo
HSTay tem
HSTiêu chuẩn cao
HSTiêu chuẩn hài hòa
HSTiêu đề thể thao
HSTrang chủ nghiên cứu
HSTrung tâm âm thanh
HSTrái tim tinh thần
HSTrường trung học
HSTrạm Spoor
HSTrụ sở chính và dịch vụ
HSTàu cánh ngầm tàu
HSTóc mùa xuân
HSTản nhiệt
HSTốc độ cao
HSXã hội histiocyte
HSXã hội hoàng
HSY tế Dịch vụ kỹ thuật
HSÔng-3 lí
HSĐa chiều
HSĐiểm nóng
HSĐiểm số cao
HSĐầu & vai
HSĐầu Shot
HSĐộ cứng giám sát
READ  Đường Nhuệ là ai? Chân dung 'Võ sư Đường Nhuệ' nổi tiếng MXH

HS đứng trong văn bản

Tóm lại, HS là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách HS được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của HS: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của HS, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của HS cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của HS trong các ngôn ngữ khác của 42.
See more articles in the category: wiki

Leave a Reply