Hiện nay, việc tìm hiểu từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ đang trở thành nhu cầu chung của các bạn học. Đây là một trong những nền tảng quan trọng giúp bạn học tiếng anh tốt. Vì thế, bài viết hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một cụm từ đang được sử dụng tương đối phổ biến trong thực tế đó chính là Head up. Vậy Head up là gì và cách dùng ra sao, hãy tìm hiểu ngay những thông tin dưới đây nhé!
1. Head Up nghĩa là gì?
Head up được dịch nghĩa sang tiếng việt là chịu trách nhiệm, đặc biệt là trong các tình huống khi ai đó trở thành đội trưởng, người lãnh đạo hoặc là người chịu trách nhiệm mới cho dự án.
Head up có nghĩa là gì?
Head up được phát âm trong tiếng anh theo hai cách dưới đây:
Theo Anh - Anh: [ hed ʌp]
Theo Anh - Mỹ: [ hɛd ʌp]
2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Head Up
Head up đóng vai trò là một cụm động từ trong câu được dùng để diễn tả hành động lãnh đạo hoặc quản lý một nhóm, phòng ban, tổ chức. Hay trong một số trường khác thì Head up được sử dụng nếu giá cổ phiếu, tiền tệ,... tăng lên, chúng sẽ tăng giá trị
head up + something
Ví dụ:
- She headed up a research team based in Canada in 2018.
- Cô đứng đầu một nhóm nghiên cứu có trụ sở tại Canada vào năm 2018
Trong quá trình sử dụng, bạn không nên nhầm lẫn Head up với cụm “Heads up” hay “Give someone a heads up”. Thực chất đây là hai cụm danh từ được dùng với nghĩa là đưa ra lời cảnh báo cho một người nào đó trước một rủi ro.
Cách dùng từ head up trong câu
Bên cạnh, Head up thì Head còn được sử dụng với các cụm từ dưới đây:
Cụm từ |
Cách dùng |
head for something |
Nếu bạn đang đối mặt với một tình huống xấu, bạn có thể sẽ sớm gặp phải tình huống đó, do hành động hoặc hành vi của chính bạn |
head somebody/something off |
để buộc ai đó hoặc thứ gì đó thay đổi hướng |
head on |
Nếu bạn đối mặt với một cái gì đó trực tiếp, bạn giải quyết nó một cách trực tiếp và với quyết tâm. Hoặc nếu bạn cạnh tranh trực tiếp với một doanh nghiệp khác, bạn cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ giống nhau và mỗi doanh nghiệp đều cố gắng thành công hơn doanh nghiệp khác: |
3. Ví dụ Anh Việt về Head up
Bạn hãy tham khảo thêm những ví dụ dưới đây để hiểu hơn về Head up là gì nhé!
- He was appointed to head up the business side of a company specializing in the production of technology products.
- Anh được bổ nhiệm để phụ trách mảng kinh doanh của một công ty chuyên sản xuất các sản phẩm công nghệ.
- Experts in the field are warning that prices will continue to head up in the oil supply of major companies.
- Các chuyên gia trong lĩnh vực này đang cảnh báo rằng giá sẽ tiếp tục tăng trong việc cung cấp dầu mỏ của các công ty lớn.
- He's been in the head up role in the department for 2 years.
- Anh ấy đã giữ vai trò lãnh đạo trong bộ phận được 2 năm.
- Who do you think is the best person to head up the special committee?
- Bạn nghĩ ai là người tốt nhất để đứng đầu ủy ban đặc biệt?
Ví dụ về Head up trong tiếng anh
4. Một số thuật ngữ liên quan đến Head
Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn thêm một số thuật ngữ thường được sử dụng với Head ngay trong bảng dưới đây:
Thuật ngữ |
Ý nghĩa |
be/get in over your head |
tham gia vào một việc gì đó quá khó đối với bạn |
bury/have your head in the sand |
từ chối suy nghĩ về một vấn đề hoặc tình huống khó khăn có thể gây ra những tác động khó chịu |
come to a head |
Nếu một tình huống khó khăn xảy đến với đầu hoặc ai đó khiến nó phải đối đầu, thì nó đã đến giai đoạn mà ai đó phải hành động mạnh mẽ để giải quyết nó |
get/keep your head down |
nỗ lực hết mình để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể: làm hoặc nói càng ít càng tốt để tránh gây chú ý |
get your head round/around something |
quản lý để hiểu điều gì đó |
go over somebody's head |
quá khó để ai đó hiểu hoặc để đối phó với ai đó ở cấp cao hơn |
heads will roll |
được sử dụng để nói rằng mọi người có khả năng bị trừng phạt hoặc mất việc làm vì điều gì đó họ đã làm |
keep your head above water |
để cố gắng quản lý một tình huống khó khăn, đặc biệt là khi nó liên quan đến nhiều công việc hoặc thiếu tiền |
put our/your/their heads together |
để làm việc cùng với những người khác để giải quyết một vấn đề hoặc đối phó với một tình huống khó khăn |
two heads are better than one |
thường nói rằng hai người làm việc cùng nhau sẽ đạt được nhiều hơn một người làm việc một mình |
head north/south |
nếu giá cổ phiếu hoặc tiền tệ hướng về phía bắc, chúng sẽ tăng giá trị và nếu chúng đi về phía nam, chúng sẽ mất giá |
Những thông tin trên đây đã giúp bạn giải quyết Head up là gì? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho bạn về cách dùng, ví dụ và các cụm tiếng anh khác về Head up. Hy vọng rằng với những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong việc thực hành và ứng dụng trong thực tế một cách tốt nhất.