Gợi ý một số từ vựng tiếng anh theo chữ cái về tính cách vuidulich.vn

Or you want a quick look:

Chủ đề con người luôn là một chủ đề được quan tâm khi học từ vựng tiếng anh. Bài học sau sẽ giới thiệu một số từ vựng tiếng anh theo chữ cái về tính cách con người, một bài học quan trọng với bất cứ ai học tiếng anh.

1. Một vài mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Trước khi bắt đầu với từ vựng tiếng anh theo chữ cái, chúng tôi sẽ gửi tới bạn một vài mẹo học từ vựng tiếng anh hiệu quả, chắc chắn sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng anh của bạn.

•  Nhóm các từ theo chủ đề: Khi học một nhóm từ mới, hãy nhóm chúng lại thành từng chủ
đề như từ vựng tiếng Anh về kinh doanh, tính cách,  phương tiện giao thông, ăn uống,  trường học,…

  • Ví dụ: Khi nhóm các từ thành chủ đề phương tiện giao thông, bạn sẽ có: car, transport, ben, bus,…

•  Học các từ có mối liên hệ với nhau: Khi học một từ mới, hãy tìm học thêm những từ
đồng-trái nghĩa với nó, từ khác loại như danh từ, tính từ,… và những từ cùng chủ đề liên quan

  • Ví dụ: với từ patient (tính từ), ta có patience (danh từ), impatient (tính từ trái nghĩa), impatience (danh từ trái nghĩa),…
READ  SME là gì? Sự khác biệt giữa quy mô của SME và Startup

•  Học viết đồng thời với cách phát âm của từ: Cách mà chúng ta được dạy phát âm ở trường có thể sẽ khác so với cách phát âm của người bản ngữ. Nghe lại cách phát âm chuẩn của từ, việc này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe tốt hơn.

 

( Chia từ vựng tiếng anh theo chữ cái hoặc gắn với hình ảnh để dễ dàng ghi nhớ hơn)

•  Đặt câu với từ vựng mới học: Việc đặt câu với từ vựng mới học sẽ giúp bạn ghi nhớ được ngữ cảnh để sử dụng từ.

•  Kết hợp hình ảnh: Mỗi khi bắt đầu với một từ mới, cố gắng liên tưởng từ với một hình ảnh. Ví dụ như “table” sẽ làm bạn liên tưởng tới bàn.

2. Từ vựng tiếng anh theo chữ cái về tính cách con người:

2.1. Từ vựng tiếng anh theo chữ cái A

  • • aggressive: hung hăng, xông xáo
  • • active: nhanh nhẹn, năng động
  • • ambitious: có nhiều tham vọng
  • • alert: cảnh giác

2.2. Từ vựng tiếng anh theo chữ cái B

  • • bad-tempered: nóng tính      
  • • boast: khoe khoang
  • • brave: dũng cảm                                               
  • • bad: xấu xa
  • • boring: tẻ nhạt
  • • blind: mù quáng
  • • blackguardly: đểu cáng, đê tiện

2.3. Các từ vựng tiếng anh theo chữ cái C

  • • careful: cẩn thận
  • • cautious: thận trọng
  • • careless: bất cẩn
  • • confident: tự tin
  • • courage: dũng cảm
  • • clever: khéo léo
  • • cheerful:  vui vẻ
  • • cruel: độc ác
  • • composed: điềm đạm                 
  • • childish: ngây ngô
  • • cold: lạnh lùng                                        
  • • considerate: chu đáo
  • • crazy: điên khùng                                
READ  Yvonne Thúy Hoàng Sinh Năm Bao Nhiêu, Yvonne Thúy Hoàng

2.4. Các từ bắt đầu bằng chữ D:

  • • diligent: chăm chỉ                              
  • • dishonest: bất lương
  • • dexterous: khéo léo  
  • • discourteous: khiếm nhã
  • • difficult to please: khó tính          
  • • dependable: đáng tin cậy
  • • deceptive: dối trá, lừa lọc

 

( Từ vựng tiếng anh về tính cách là một bài học quan trọng)

2.5. Các từ bắt đầu bằng chữ E:

  • • extroverted: hướng ngoại
  • • easy going: dễ gần
  • • enthusiastic: nhiệt tình                  
  • • emotional: dễ xúc động
  • • exciting: thú vị

2.6. Các từ bắt đầu bằng chữ F:

  • • frank: thành thật
  • • funny: vui vẻ
  • • fresh: tươi tỉnh
  • • faithful: chung thủy
  • • friendly: thân thiện

2.7. Các từ bắt đầu bằng chữ G:

  • • gentle: nhẹ nhàng
  • • generous: hào phóng
  • • gruff: thô lỗ, cục cằn

2.8. Các từ bắt đầu bằng chữ H:

  • • hard-working: chăm chỉ
  • • humorous: hài hước
  • • hot: nóng nảy             
  • • hot-tempered: nóng tính
  • • honest: trung thực         
  • • haughty: kiêu căng
  • • hospitality: hiếu khách

2.9. Các từ bắt đầu bằng chữ I:

  • • insolent: láo xược                                  
  • • impolite: bất lịch sự
  • • imaginative: giàu trí tưởng tượng
  • • impatient: không kiên nhẫn
  • • individualistic: theo chủ nghĩa cá nhân                   
  • • introverted: hướng nội

2.10. Các từ bắt đầu bằng chữ K:

  • • kind: tử tế
  • • kind-hearted: tốt bụng

2.11. Các từ bắt đầu bằng chữ L:

  • • lazy: lười biếng                                              
  • • lovely: đáng yêu
  • • liberal: phóng khoáng                                
  • • loyal: trung thành
READ  Sinh Năm 2008 Là Năm Con Gì? Đặc điểm Người Sinh Năm 2008

2.12. Các từ bắt đầu bằng chữ M:

  • • modest: khiêm tốn
  • • mean: keo kiệt

2.13. Các từ bắt đầu bằng chữ N:

  • • nice: tốt xinh
  • • naive: ngây thơ

2.14. Các từ bắt đầu bằng chữ O:

  • • open-minded: khoáng đạt                
  • • observant: tinh ý
  • • open-hearted: cởi mở                       
  • • optimistic: lạc quan
  • • out going: cởi mở

2.15. Các từ bắt đầu bằng chữ P:

  • • potive: tiêu cực                                            
  • • passionate: sôi nổi
  • • polite: lịch sự
  • • patient: kiên nhẫn
  • • pleasant: dễ chịu                                     
  • • pessimistic: bi quan

2.16. Các từ bắt đầu bằng chữ Q:

2.17. Các từ bắt đầu bằng chữ R:

  • • rational: có lý trí, chừng mực
  • • reckless: hấp tấp

2.18. Các từ bắt đầu bằng chữ S:

  • • selfish: ích kỷ                                             
  • • shy: nhút nhát
  • • stubborn: bướng bỉnh                             
  • • smart: lanh lợi
  • • sincere: thành thật                                    
  • • shammeless: trâng tráo
  • • strict: nghiêm khắc                                      
  • • sheepish: e thẹn
  • • soft: dịu dàng                                           
  • • secretive: kín đáo
  • • sociable: hòa đồng                                  
  • • sensitive: nhạy cảm

2.19. Các từ bắt đầu bằng chữ T:

  • • trickly: xảo quyệt                             
  • • talkative: nói nhiều
  • • truthful: trung thực                                   
  • • tacful: lịch thiệp

2.20. Các từ bắt đầu bằng chữ U:

  • • understanding: hiểu biết               
  • • unkind: xấu bụng
  • • unlovely: khó gần                                   
  • • unpleasant: khó tính
  • • unfriendly: khó gần

2.21. Các từ bắt đầu bằng chữ W:

 

See more articles in the category: wiki

Leave a Reply