Go beyond là gì? Go beyond nghĩa là gì? Có bao nhiêu cách sử dụng của cụm từ Go beyond trong tiếng Anh? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Go beyond trong tiếng Anh? Go beyond là danh từ, động từ hay tính từ? Cách phát âm đúng chuẩn của cụm từ Go beyond là gì?
Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn những kiến thức tiếng Anh về đặc điểm của cụm từ Go beyond. Giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn, tự tin sử dụng thành thạo cụm từ này. Chúng mình đã cố gắng tổng hợp đầy đủ kiến thức về Go beyond và chia nhỏ thành ba phần trong bài viết hôm nay. Hy vọng rằng sau ba phần của bài viết, bạn có thể thu được thêm cho mình nhiều kiến thức thú vị và bổ ích. Chúc bạn có những giờ phút học tập hiệu quả tại studytienganh. Cùng tham khảo ngay phần 1 - Go beyond trong tiếng Anh là gì.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Go beyond trong tiếng Anh)
1.Go beyond trong tiếng Anh là gì?
Go beyond là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được tạo thành từ hai bộ phận chính: động từ Go - đi và giới từ Beyond - dựa trên. Vậy nghĩa của cụm từ Go beyond có phải là đi dựa trên? Kết quả tra cứu trên google translate cho thất Go beyond có nghĩa là vượt ra ngoài. Một cách chính xác, Go beyond có nghĩa là vượt xa khỏi mong đợi hay kỳ vọng. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn phần nào về cách sử dụng của cụm động từ Go beyond trong câu tiếng Anh.
Ví dụ:
- I used to believe that he could pass the exam with flying colors. But he went beyond.
- Tôi đã từng tin rằng anh ấy có thể vượt qua bài thi với kết quả cao. Tuy nhiên anh ấy đã vượt xa khỏi sự kỳ vọng.
- She tries to go beyond her target.
- Cô ấy luôn cố gắng vượt lên khỏi những mục tiêu của mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Go beyond trong tiếng Anh)
Có thể thấy rằng, Go beyond là một cụm động từ khá độc đáo và đặc biệt. Cùng tìm hiểu một chút về cách phát âm của cụm từ Go beyond trong tiếng Anh. Đây là cụm động từ được tạo nên từ những từ đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được cụm từ này. Go beyond được phát âm là /ɡəʊ bɪˈjɒnd/ hay /ɡəʊ bɪˈjɑːnd/. Không có quá nhiều sự khác trong trong hai cách phát âm này. Chúng đều có ba âm tiết và trọng âm được đặt tại âm tiết thứ hai. Bạn có thể tự luyện tập thêm về cách phát âm của cụm từ này để có thể chuẩn hóa phát âm của mình và ghi nhớ từ nhanh hơn.
2.Cách dùng và cấu trúc áp dụng cụ thể của cụm từ Go beyond trong câu tiếng Anh.
Go beyond là một cụm động từ trong tiếng Anh. Được biết đến và sử dụng với nghĩa chỉ việc hơn cái gì đó, vượt qua khỏi sự kỳ vọng hay mong đợi của ai đó. Có thể sử dụng Go beyond mà không cần kết hợp với tân ngữ phía sau.
Ngoài ra, để chỉ việc vượt qua khỏi điều gì đó bạn cần sử dụng cấu trúc tiếng Anh dưới đây:
Go beyond something
Trong cấu trúc này, something luôn là dạng danh từ. Bạn cũng có thể thay đổi something thành dạng doing something tùy theo từng ngữ cảnh của câu và ý nghĩa muốn biểu đạt. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng này.
Ví dụ:
- He got 25 points in his final exam. This went beyond his expectation.
- Anh ấy nhận được 25 điểm trong kỳ thi cuối kỳ. Điều này đã vượt xa khỏi sự mong đợi của anh ấy.
- They hope she can find a job with a high salary. So she works every day to go beyond it.
- Họ hy vọng cô ấy có thể tìm thấy một công việc tốt với mức lương cao. Vậy nên cô ấy làm việc mọi ngày để vượt xa khỏi điều đó.
- He tries to go beyond his brother.
- Anh ấy luôn cố gắng vượt xa anh trai mình.
(Hình ảnh minh họa cụm từ Go beyond trong tiếng Anh)
Chú ý rằng. Go là một động từ bất quy tắc. Quá khứ phân từ một của Go là went, quá khứ phân từ hai của Go là have gone. Vậy nên khi sử dụng cụm động từ này bạn cần chú ý đến dạng của động từ, sự hài hòa giữa chủ ngữ và động từ chính. Bạn có thể tự đưa ra thêm nhiều ví dụ về cách sử dụng của cụm từ này.
3.Một số cụm từ có liên quan đến cụm từ Go beyond trong tiếng Anh.
Chúng mình đã chọn lọc lại một số từ vựng, cụm từ, thành ngữ có liên quan đến cụm từ Go beyond trong tiếng Anh. Bảng dưới đây bao gồm từ và nghĩa của mỗi từ đó.
Từ vựng |
Nghĩa của từ |
Surpass |
Vượt qua |
Expectation |
Sự mong đợi |
Put in the shade |
Làm ai đó bị lu mờ |
Fly in the face of |
Ra mặt chống đối, đi ngược lại xu hướng |
Motivation |
Động lực |
Incredible |
Không thể tin được/ không thể tưởng tượng được/ khó tin |
Cảm ơn bạn đã theo dõi và ủng hộ bài viết này của chúng mình. Nếu có thắc mắc nào hãy liên hệ ngay với chúng mình qua trang web này để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết bạn nhé! Chúc bạn luôn gặp nhiều may mắn và phát triển hơn mỗi ngày.