Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là một loại giấy tờ pháp lý được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, trong tiếng anh cụm từ này có ý nghĩa là gì và cách dùng như thế nào thì không phải ai cũng biết. Vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng anh là gì và các ví dụ thực tế.
1. Giấy Chứng Nhận Quyền Sử Dụng Đất trong Tiếng Anh là gì?
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hay còn gọi là sổ đỏ, trong tiếng anh được viết là Certificate of Land Use Rights. Đây là một loại chứng thư pháp lý để nhà nước xác nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, các tài sản khác gắn liền với đất của người có quyền sử dụng đất. (Theo luật đất đai năm 2013 quy định).
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng anh là gì?
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho người sử dụng đất với mục đích đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của người có quyền sử dụng đất và các tài sản gắn liền với đất.
2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)
Nghĩa tiếng anh của giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là “Certificate of Land Use Rights”.
Ý nghĩa của giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: Certificate of Land Use Rights (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất) có ý nghĩa trong việc quản lý đất đai của nhà nước nhằm đáp ứng nguyện vọng của các tổ chức và công dân.
Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh
Trong tiếng anh, Certificate of Land Use Rights đóng vai trò là danh từ, vì vậy khi sử dụng Certificate of Land Use Rights có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu tùy thuộc vào ý nghĩa và cách dùng của người nói.
3. Một số ví dụ về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng anh
Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng anh là gì thông qua các ví dụ cụ thể dưới đây:
- If you are using land with many plots in the same commune if you request, you will be issued with a certificate of land use rights for the plots.
- Trường hợp bạn đang sử dụng đất có nhiều thửa trong cùng một xã nếu có yêu cầu thì bạn sẽ được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các thửa.
- Certificate of land use rights will be issued by the competent authority to the regulated entities.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ do cơ quan có thẩm quyền cấp cho các đối tượng theo quy định.
- Certificate of land use rights will help secure your rights to land and other assets.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sẽ giúp đảm bảo quyền của bạn đối với đất đai và các tài sản khác.
- We will record cases of land use right certificates.
- Chúng tôi sẽ ghi nhận các trường hợp được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Who is authorized to issue certificates of land use rights?
- Người có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là ai?
- In these cases we reserve the right to refuse to issue certificates of land use rights.
- Những trường hợp này chúng tôi có quyền từ chối cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
- Has your other parcel of land been granted certificates of land use rights?
- Thửa đất kia của bạn đã được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất chưa?
- What are the conditions for being granted a certificate of land use rights by the state?
- Điều kiện để được nhà nước cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất là gì?
- If I am a transferor of land from my parents, am I eligible for a certificate of land use rights?
- Nếu tôi là người được chuyển nhượng đất của bố mẹ tôi thì tôi có đủ điều kiện để được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất không?
- What is the process if I want to apply for a certificate of land use rights?
- Nếu tôi muốn xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất thì phải làm thủ tục như thế nào?
Một số ví dụ về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trong tiếng anh
4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan
- Features of certificate of land use rights: Đặc điểm của giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Competence to issue certificate of land use rights: Thẩm quyền cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Form of land use right certificate: Mẫu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
- Currently using land: Hiện đang sử dụng đất
- Transferred land: Đất chuyển nhượng
- Inherited land: Đất được thừa kế
- Entitled to use land: Được quyền sử dụng đất
- Land use right auction: Đấu giá quyền sử dụng đất
- Contributed capital with land use rights: Vốn góp bằng quyền sử dụng đất
- Land user proposes to change: Người sử dụng đất đề xuất thay đổi
- The Land Law: Luật đất đai
- Disputes over land: Tranh chấp đất đai
- Issue land: Cấp đất
- The provisions of the Land Law: Các quy định của luật đất đai
- Land use right transfer contract: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất
Trên đây, Studytienganh đã chia sẻ cho bạn những kiến thức tiếng anh về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn đã hiểu giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tiếng anh là gì và giúp bạn sử dụng thành thạo trong thực tế.