Or you want a quick look:
Bạn muốn tìm hiểu về các cụm động từ (Phrasal Verb)? Để giúp các bạn tìm kiếm dễ dàng các Phrasal verb thì evolutsionataizmama.com đã tổng hợp các cụm động từ thường gặp và phổ biến nhất. Hi vọng bài viết này thực sự hữu ích cho các bạn.
STT | TỪ VỰNG | Ý NGHĨA |
1 | Bring s.o up | nuôi nấng (con cái) |
2 | Brush up on s.th | ôn lại |
3 | Call for sth | kêu người nào đó, cho gọi ai đó, yêu cầu gặp ai đó |
4 | Carry out | thực hiện (kế hoạch) |
5 | Catch up with s.o | theo kịp ai đó |
6 | Beat one’s self up | tự trách mình (khi dùng, thay one’s self bằng mysel, yourself, himself, herself…) |
7 | Break down | bị hư |
8 | Break in | đột nhập vào nhà |
9 | Break up with s.o | chia tay người yêu, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó |
10 | Bring s.th up | đề cập chuyện gì đó |
11 | Come off | tróc ra, sút ra |
12 | Come up against s.th | đối mặt với cái gì đó |
13 | Come up with | nghĩ ra |
14 | Cook up a story | bịa đặt ra 1 câu chuyện |
15 | Cool down | làm mát đi, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật) |
16 | Check in | làm thủ tục vào khách sạn |
17 | Check out | làm thủ tục ra khách sạn |
18 | Check sth out | tìm hiểu, khám phá cái gì đó |
19 | Clean s.th up | lau chùi |
20 | Come across as | có vẻ (chủ ngữ là người) |
21 | Drop by | ghé qua |
22 | Drop s.o off | thả ai xuống xe |
23 | End up | có kết cục = wind up |
24 | Figure out | suy ra |
25 | Find out | tìm ra |
26 | Count on s.o | tin cậy vào người nào đó |
27 | Cut down on s.th | cắt giảm cái gì đó |
28 | Cut off | cắt lìa, cắt trợ giúp tài chính |
29 | Do away with s.th | bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó |
30 | Do without s.th | chấp nhận không có cái gì đó |
31 | Dress up | ăn mặc đẹp |
32 | Get rid of s.th | bỏ cái gì đó |
33 | Get up | thức dậy |
34 | GET AWAY WITH | thoát khỏi sự trừng phạt |
35 | GET ON TO | liên lạc với ai đó |
36 | GET ROUND TO | cần thời gian để làm gì |
37 | GO DOWN WITH | bị ốm |
38 | Get along/get along with s.o | hợp nhau/hợp với ai |
39 | Get in | đi vào |
40 | Get off | xuống xe |
41 | Get on with s.o | hòa hợp, thuận với ai đó |
42 | Get out | cút ra ngoài |
43 | Go off | reo, nổ (chủ ngữ thường là chuông, bom) |
44 | Go on | tiếp tục |
45 | Go out | đi ra ngoài, đi chơi |
46 | Go up | tăng, đi lên |
47 | GO IN FOR | làm điều gì vì bạn thích nó |
48 | Give up s.th | từ bỏ cái gì đó |
49 | Go around | đi vòng vòng |
50 | Go down | giảm, đi xuống |
51 | Give up | từ bỏ |
52 | Give out | phân phát , cạn kịêt |
53 | Give off | toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị) |
54 | Help s.o out | giúp đỡ ai đó |
55 | Hold on | đợi tí |
56 | Grow up | lớn lên |
57 | Give away | cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật |
58 | Give st back | trả lại |
59 | Give in | bỏ cuộc |
60 | Give way to | nhượng bộ , đầu hàng (= give oneself up to), nhường chỗ cho ai |
61 | Look at sth | nhìn cái gì đó |
62 | Look down on s.o | khinh thường ai đó |
63 | Look for s.o/s.th | tìm kiếm ai đó/ cái gì đó |
64 | Look forward to something/Look forward to doing something | mong mỏi tới sự kiện nào đó |
65 | Keep on doing s.th | tiếp tục làm gì đó |
66 | Keep up sth | hãy tiếp tục phát huy |
67 | Let s.o down | làm ai đó thất vọng |
68 | Look after s.o | chăm sóc ai đó |
69 | Look around | nhìn xung quanh |
70 | Make up one’s mind | quyết định |
71 | Move on to s.th | chuyển tiếp sang cái gì đó |
72 | Pick s.o up | đón ai đó |
73 | Pick s.th up | lượm cái gì đó lên |
74 | Put s.o down | hạ thấp ai đó |
75 | Look into sth | nghiên cứu cái gì đó, xem xét cái gì đó |
76 | Look sth up | tra nghĩa của cái từ gì đó |
77 | Look up to s.o | kính trọng, ngưỡng mộ ai đó |
78 | Make s.th up | chế ra, bịa đặt ra cái gì đó |
79 | Put up with s.o/ s.th | chịu đựng ai đó/ cái gì đó |
80 | Run into s.th/ s.o | vô tình gặp được cái gì / ai đó |
81 | Run out of s.th | hết cái gì đó |
82 | Set s.o up | gài tội ai đó |
83 | Set up s.th | thiết lập, thành lập cái gì đó |
84 | Put s.o off | làm ai đó mất hứng, không vui |
85 | Put s.th off | trì hoãn việc gì đó |
86 | Put s.th on | mặc cái gì đó vào |
87 | Put sth away | cất cái gì đó đi |
88 | Stand for | viết tắt cho chữ gì đó |
89 | Take away (take sth away from s.o) | lấy đi cái gì đó của ai đó |
90 | Take off | cất cánh (chủ ngữ là máy bay), trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (chủ ngữ là ý tưởng, sản phẩm..) |
91 | Take s.th off | cởi cái gì đó |
92 | Take up | bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học) |
93 | Settle down | ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó |
94 | Show off | khoe khoang |
95 | Show up | xuất hiện |
96 | Slow down | chậm lại |
97 | Speed up | tăng tốc |
98 | Turn on | mở |
99 | Turn sth/s.o down | từ chối cái gì/ai đó |
100 | Turn up | vặn lớn lên |
101 | Wake up | đánh thức ai dậy |
102 | Warm up | khởi động |
103 | Talk s.o in to s.th | dụ ai làm cái gì đó |
104 | Tell s.o off | la rầy ai đó |
105 | Turn around | quay đầu lại |
106 | Turn down | vặn nhỏ lại |
107 | Turn off | tắt |
108 | Wear out | mòn, làm mòn (chủ ngữ là người thì có nghĩa là làm mòn, chủ ngữ là đồ vật thì có nghĩa là bị mòn) |
109 | Work out | tập thể dục, có kết quả tốt đẹp |
110 | Work s.th out | suy ra được cái gì đó |
111 | Take after somebody (resemble a family member) | giống một ai đó trong gia đình |
112 | Take something apart: (purposely break into pieces) | cố tình phá, tách một thứ gì đó thành nhiều mảnh |
113 | Take something back: (return an item) | trả lại một vật gì đó |
114 | Take off: (start to fly) | cất cánh |
115 | Take something off: (remove something) | tháo bỏ thứ gì đó (thường là quần áo, phụ kiện) |
116 | Take something out: (remove from a place or thing) | lấy , đem thứ gì đó ra |
117 | Take somebody out: (pay for somebody to go somewhere with you) | chu cấp cho ai đó đi đâu đó cùng mình |
118 | Tear something up: (rip into pieces) | xé vụn thành từng mảnh |
119 | Think back to/ on: (remember) | nhớ lại |
120 | Think something over: (consider) | cân nhắc |
121 | Throw something away: (dispose of) | vứt bỏ thứ gì đó |
122 | Turn something down: (decrease the volume or strength) | vặn nhỏ âm lượng hoặc cường độ của (nhiệt, ánh sáng) |
123 | Turn something down: (refuse) | từ chối thứ gì đó |
124 | Turn something off: (stop the energy flow, switch off) | tắt đi |
125 | Turn something on: (start the energy, switch on) | bật lên |
126 | Turn something up: (increase the volume or strength) | tăng âm lượng hoặc cường độ (nhiệt, ánh sáng) |
127 | Turn up: (appear suddenly) | xuất hiện đột ngột |
128 | Try something on: (put on sample clothing) | mặc thử đồ |
129 | Try something out: (test) | thử nghiệm |
Trên đây là tất cả những cụm động từ (Phrasal verb) thông dụng và được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích mà bạn đang tìm kiếm
See more articles in the category:
wiki